Tegaserod

(4.32) - 42 đánh giá

Tên gốc: tegaserod

Tên biệt dược: Zelnorm®

Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tegaserod là gì?

Tegaserod được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) nặng và mạn tính ở phụ nữ bị táo bón (và không tiêu chảy).

Tegaserod cũng còn được sử dụng để điều trị táo bón mạn tính ở những người dưới 55 tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tegaserod cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị hội chứng ruột kích thích

Phụ nữ:

  • Liều khởi đầu: bạn uống 6mg mỗi ngày hai lần trước bữa ăn trong vòng 4 đến 6 tuần;
  • Liều duy trì: sau 4 đến 6 tuần điều trị, nếu có phản ứng với thuốc, bạn có thể được chỉ định điều trị thêm 4-6 tuần nữa. Tính hiệu quả của thuốc sau hơn 12 tuần điều trị hiện vẫn chưa được xác nhận.

Nam giới: tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được xác nhận.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị táo bón mạn tính:

Bạn uống 6mg mỗi ngày hai lần trước bữa ăn. Hiệu quả của thuốc sau hơn 12 tuần điều trị hiện vẫn chưa được xác nhận.

Liều dùng thuốc tegaserod cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tegaserod như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn uống thuốc 2 lần mỗi ngày vào lúc bụng đói, cùng với 1 ly nước đầy.

Có thể mất đến 2 tuần sử dụng thuốc này trước khi các triệu chứng bệnh được cải thiện. Để có kết quả tốt nhất, bạn nên tiếp tục dùng thuốc theo hướng dẫn. Bạn báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng bệnh của bạn không thuyên giảm sau 4 đến 6 tuần điều trị.

Thuốc không chữa khỏi được hội chứng ruột kích thích. Tuy nhiên, nếu bạn ngưng sử dụng tegaserod, các triệu chứng bệnh có thể tái phát trong vòng 1 hoặc 2 tuần.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tegaserod?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng);
  • Đau bụng;
  • Có máu trong phân;
  • Tiêu chảy;
  • Chuột rút nặng;
  • Mất nhận thức;
  • Đau đầu, choáng váng hoặc đau nửa đầu;
  • Đau nhức ở lưng hoặc ở khớp xương;
  • Buồn nôn hoặc đầy hơi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tegaserod bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc tegaserod;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tegaserod trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tegaserod có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc tegaserod có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc tegaserod có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tegaserod?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chứng dính bụng;
  • Lo lắng;
  • Tắc ruột;
  • Trầm cảm;
  • Tiểu đường;
  • Bệnh túi mật hoặc bệnh sỏi mật;
  • Nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ;
  • Tăng huyết áp;
  • Máu nhiễm mỡ (nồng độ cholesterol trong máu cao);
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Béo phì;
  • Rối loạn chức năng cơ thắt Oddi (đau bụng dữ dội kèm buồn nôn và nôn mửa );
  • Có khuynh hướng muốn tự sát;
  • Đau thắt ngực không ổn định;
  • Đau bụng mới khởi phát hoặc đột ngột trở nặng hơn;
  • Tiêu chảy
  • Choáng váng, đau đầu nhẹ và mất nước.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tegaserod như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tegaserod có những dạng và hàm lượng nào?

Tegaserod có dạng viên nén với hàm lượng 2mg và 6mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Astymin® Forte

(63)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, L-lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionin 18,4 mg, axit 5-hydroxy ... [xem thêm]

Thuốc Trangala

(65)
Tên thương hiệu: thuốc TrangalaTên hoạt chất:ChloramphenicolDexamethasone acetateMỡ trănTá dược vừa đủPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTìm hiểu chungThuốc ... [xem thêm]

Scot-Tussin® là thuốc gì?

(88)
Tên gốc: dextromethorphanPhân nhóm: thuốc ức chế phản ứng hoTên biệt dược: Babee Cof®, Benylin DM Pediatric®, Buckleys Mixture®, Creomulsion®, DayQuil Cough®, Delsym®, ... [xem thêm]

Thuốc Fugacar®

(75)
Tên gốc: mebendazoleTên biệt dược: Fugacar® – viên nén 500 mgPhân nhóm: thuốc trừ giun sán.Tác dụngTác dụng của thuốc Fugacar® là gì?Thuốc Fugacar® có tác ... [xem thêm]

Vitamin B15

(100)
Tên gốc: vitamin B15Phân nhóm: vitamin nhóm B/nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B15 là gì?Vitamin B15 là một sản phẩm có chứa axit D-gluconodimethyl ... [xem thêm]

Thuốc fluorescein

(11)
Tên gốc: fluoresceinTên biệt dược: Fluorescite®, Ak-Fluor®Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khác, các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc fluorescein ... [xem thêm]

Thuốc dydrogesterone

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dydrogesterone là gì?Dydrogesterone được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung, sẩy thai nhiều lần, rối loạn kinh ... [xem thêm]

Twynsta®

(861)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN