Ultram®

(4.49) - 48 đánh giá

Tên gốc: tramadol

Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)

Tên biệt dược: Ultram®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ultram® là gì?

Ultram® là loại thuốc giảm đau có chất gây nghiện được dùng để điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng. Ultram® là thuốc phóng thích kéo dài, giúp điều trị cơn đau và có tác dụng khoảng vài giờ.

Ngoài ra, Ultram® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ultram® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị đau: ban đầu, bạn cho người bệnh dùng 50mg thuốc đến 100mg thuốc mỗi 4 đến 6 giờ. Liều tối đa là 400mg thuốc một ngày.

Liều dùng thuốc Ultram® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ultram® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc giảm đau khác khi sử dụng Ultram®. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Khi sử dụng thuốc bạn có thể đi tiêu ra phân nước nhưng đây là triệu chứng bình thường, bạn không nên quá lo lắng.

Bạn không nên ngừng sử dụng thuốc này đột ngột. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về an toàn khi ngừng sử dụng thuốc này.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để được chỉ dẫn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ultram®?

Tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi;
  • Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày;
  • Cảm thấy hồi hộp hoặc lo lắng;
  • Ngứa, đổ mồ hôi.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ultram® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Ultram®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ultram® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ultram® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ultram® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ultram® bao gồm:

  • Các loại thuốc gây mê, thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc theo toa bác sĩ;
  • Thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, thuốc an thần, thuốc giảm đau hoặc thuốc chống loạn thần;
  • Thuốc giảm trầm cảm;
  • Nếu bạn sử dụng thuốc an thần như diazepam, alprazolam, lorazepam.

Thuốc Ultram® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ultram®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt như:

  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Rối loạn dạ dày;
  • Bệnh tâm thần hoặc có ý định tự tử.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Ultram® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ultram® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ultram® có dạng viên nén bao và hàm lượng 50mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mycostatin®

(20)
Tên gốc: nystatinPhân nhóm: thuốc kháng nấmTên biệt dược: Mycostatin®Tác dụngTác dụng của thuốc Mycostatin® là gì?Mycostatin® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc hepatitis A immunoglobulin

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hepatitis A immunoglobulin là gì ?Immunoglobulin (IG) có chứa các kháng thể tiêu diệt virus viêm gan A (HAV), ngăn ngừa nhiễm trùng.Bạn ... [xem thêm]

Tagamet HB 200®

(92)
Tên gốc: cimetidinePhân nhóm: nhóm kháng axit chống trào ngượcTên biệt dược: Tagamet HB 200®Tác dụngTác dụng của thuốc Tagamet HB 200® là gì?Tagamet HB 200® được ... [xem thêm]

UPSA C Calcium®

(82)
Tên gốc: axit ascorbic, calcium carbonatTên biệt dược: UPSA C Calcium®-dạng viênPhân nhóm: vitamin và khoáng chất.Tác dụngTác dụng của thuốc UPSA C Calcium® là gì?UPSA ... [xem thêm]

Thuốc Iyafin Junior®

(22)
Tên gốc: dextromethorphan + pseudoephedrine + chlorpheniramine maleate + glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Iyafin Junior – dạng siro uống với giới hạn Pseudoephedrin như sau ... [xem thêm]

Thuốc Fluomizin®

(55)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Fluomizin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fluomizin® là gì?Thuốc Fluomizin® chứa ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CS day

(97)
Tên hoạt chất: Paracetamol, phenylephrin HClTên biệt dược: Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS day là gì?Tác dụng của các ... [xem thêm]

Telbivudine

(68)
Tên gốc: telbivudineTên biệt dược: Tyzeka®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc telbivudine là gì?Telbivudine được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN