Halixol®

(3.6) - 37 đánh giá

Tên gốc: ambroxol hydrochloride

Tên biệt dược: Halixol®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của Halixol® là gì?

Thuốc Halixol® được sử dụng để điều trị tắc nghẽn đường hô hấp như hen phế quản và viêm phế quản, giãn phế quản do sản sinh quá nhiều nhầy và đờm, tăng cường hòa tan dịch nhầy trong viêm mũi họng.

Hiện nay thuốc có ở hai dạng chính là viên nén Halixol® 30mg và siro Halixol® 100ml.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Halixol® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên (hoặc 10ml siro), 3 lần/ngày trong 2-3 ngày đầu, sau đó sử dụng 1 viên (hoặc 10ml siro), 2 lần ngày hoặc ½ viên (5ml siro), ngày 3 lần.

Liều dùng thuốc Halixol® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên (hoặc 10ml siro), 3 lần/ngày trong 2-3 ngày đầu, sau đó sử dụng 1 viên (hoặc 10ml siro), 2 lần ngày hoặc 1/2 viên (5ml siro), ngày 3 lần.

Trẻ em từ 5-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1/2 viên (hoặc 5ml siro), 2-3 lần/ngày.

Trẻ em từ 2-5 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2,5ml siro, 3 lần/ngày.

Trẻ em dưới 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2,5ml siro, 2 lần/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Halixol® như thế nào?

Nếu sử dụng thuốc siro Halixol® 100ml, bạn nên cẩn thận đo liều lượng bằng nắp đong đi kèm lọ thuốc. Nếu bạn dùng thuốc dạng viên nén Halixol® 30mg, bạn nên uống với nhiều nước sau khi ăn.

Bạn nên sử dụng Halixol® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Halixol®?

Khi sử dụng Halixol®, bạn có thể gặp các triệu chứng như yếu mệt, đau đầu, tiêu chảy, nôn, rối loạn tiêu hóa và phát ban da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Halixol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn vận khí quản, có quá nhiều đờm, đái tháo đường, không dung nạp lactose (dạng viên).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn nên ngừng dùng thuốc ngay nếu nhận thấy xuất hiện tổn thương mới trên da hoặc niêm mạc (nguy cơ mắc hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Halixol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Halixol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Halixol® có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi. Thuốc chống ho có thể làm cản trở sự bài tiết đờm được hòa tan bởi Halixol®.

Thuốc Halixol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Halixol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Halixol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Halixol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Halixol® có những dạng và hàm lượng nào?

Halixol® có ở dạng và hàm lượng như sau:

  • Viên nén Halixol® 30mg.
  • Siro Halixol® 100ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nước muối sinh lý Fysoline có tác dụng gì?

(26)
Tên hoạt chất: Nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩnThương hiệu: GifrerThành phần:Dung dịch chứa khoảng 0.9g NaClPolysorbate 80Chiết xuất Thyme (chiết xuất tinh ... [xem thêm]

Aniracetam

(44)
Tác dụngTác dụng của aniracetam là gì?Thuốc được sử dụng cho bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi. Aniracetam có thể gia tăng trí nhớ và tăng khả năng ... [xem thêm]

Zefdavir®

(72)
Tên gốc: lamivudineTên biệt dược: Epivir®, Epivir® HBVPhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Zefdavir® là gì?Zefdavir® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc lumiracoxib

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lumiracoxib là gì?Thuốc viên lumiracoxib có chứa thành phần hoạt chất lumiracoxib, là một loại thuốc được biết đến như ... [xem thêm]

Choriogonadotropin alfa

(34)
Tác dụngTác dụng của choriogonadotropin alfa là gì?Thuốc này được dùng để điều trị các vấn đề liên quan tới khả năng sinh sản ở phụ nữ. Đây là ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Syseye

(52)
Tên hoạt chất: Hydroxypropyl methylcellulose (hypromellose)Tên biệt dược: SyseyePhân nhóm: Thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụng của thuốc nhỏ mắt SyseyeTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Surbex - Z®

(10)
Tên gốc: kẽm sulfate, vitamin C, niacin, axit pantothenic, vitamin B1, B2, B6, B12, axit folic, vitamin ETên biệt dược: Surbex – Z®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

Zofran®

(48)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc Zofran® là gì?Zofran® là thuốc chống nôn và ngăn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN