Telfast®

(4.14) - 16 đánh giá

Tên gốc: fexofenadine

Tên biệt dược: Telfast®

Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Telfast® là gì?

Thuốc Telfast® chứa fexofenadine hydrochloride, chất kháng histamine.

Telfast® được sử dụng ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên để giảm các triệu chứng xảy ra do sốt cỏ khô (một bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa) như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt hoặc bị tắc mũi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Telfast® cho người lớn như thế nào?

Liều khuyên dùng cho người lớn là 120mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Telfast® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Telfast® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Telfast®?

Bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ hay dược sĩ biết nếu có các phản ứng phụ nghiêm trọng sau: gồm sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng và khó thở.

Phản ứng phụ thường gặp như: đau đầu, buồn ngủ, buồn nôn, chóng mặt.

Tác dụng phụ ít gặp như mệt mỏi, buồn ngủ.

  • Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra là:
  • Khó ngủ (chứng mất ngủ);
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Ác mộng;
  • Lo lắng;
  • Tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Da phát ban và ngứa;
  • Phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Telfast®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với fexofenadine hay bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về gan, thận, tim.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Telfast® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Telfast® gồm:

  • Advair Diskus® (fluticasone/salmeterol);
  • Aspirin® Low Strength (aspirin);
  • Calcium 600 D (calcium/vitamin D);
  • Celebrex (celecoxib);
  • Crestor (rosuvastatin);
  • Cymbalta (duloxetine);
  • Dầu cá (axit béo không bão hòa omega-3);
  • Flonase (fluticasone nasal);
  • Lipitor (atorvastatin);
  • Lyrica (pregabalin);
  • Nasonex (mometasone nasal);
  • Nexium (esomeprazole);
  • Plavix (clopidogrel);
  • ProAir HFA (albuterol);
  • Singulair (montelukast);
  • Synthroid (levothyroxine);
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin);
  • Vitamin C (ascorbic acid);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol);
  • Xanax (alprazolam).

Thuốc Telfast® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Telfast®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Telfast® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Telfast® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Telfast® có dạng:

  • Viên nang: hàm lượng 120mg;
  • Viên nang bao film: hàm lượng 60mg, 120mg, 180mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc glibenclamide

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc glibenclamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glibenclamide kết hợp với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp ... [xem thêm]

Thuốc Sulfarin®

(67)
Tên gốc: sulfacetamid, ephedrine, thimerosalTên biệt dược: Sulfarin®Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Sulfarin® là gì?Thuốc Sulfarin® ... [xem thêm]

Cefotiam Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cefotiam là gì?Cefotiam được sử dụng để dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật, các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải. Cefotiam là ... [xem thêm]

Pred Forte

(26)
Tên hoạt chất: mỗi ml chứa 10mg prednisolon acetat, 0,06mg benzalkonium clorid, polysorbat, axit boric, natri citrat, natri clorid, dinatri edetat, hypromellose và nước tinh khiết. ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

Lactomin®

(34)
Tên gốc: men vi sinh (probiotic)Tên biệt dược: Lactomin®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Lactomin® là gì?Thuốc Lactomin® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Pacific Ketoprofen®

(57)
Tên gốc: ketoprofenTên biệt dược: Pacific Ketoprofen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Pacific Ketoprofen® là gì?Thuốc Pacific ... [xem thêm]

Zinnat® là thuốc gì?

(22)
Tên gốc: cefuroxime axetilPhân nhóm: thuốc kháng sinh-CephalosporinTên biệt dược: Zinnat®Tác dụngTác dụng của thuốc Zinnat® là gì?Zinnat® thường được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN