Glycerol

(4.18) - 52 đánh giá

Tên gốc: glycerol

Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ

Tên biệt dược: Introl®, Pedia-Lax®, Sani-Supp®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc glycerol là gì?

Glycerol là dược phẩm được dùng để giảm cân, cải thiện hoạt động tập thể dục, giúp cơ thể bù lượng nước bị mất trong suốt thời gian bị tiêu chảy và nôn mửa cũng như làm giảm áp lực bên trong mắt ở những người bị tăng nhãn áp. Đây còn là loại dược phẩm được dùng như thuốc nhuận trường, thuốc xổ.

Ngoài ra, glycerol còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc glycerol cho người lớn như thế nào?

Để nhuận trường: bạn cho người bệnh dùng 2-3g thuốc ở dạng viên hoặc 5-15ml dung dịch thuốc.

Liều dùng thuốc glycerol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc glycerol như thế nào?

Bạn nên sử dụng glycerol đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không sử dụng với lượng lớn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc glycerol?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc như: khi dùng để uống, glycerol có thể gây ra các phản ứng phụ như nhức đầu, chóng mặt, đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa, khát nước và tiêu chảy. Ngoài ra, glycerol có thể không an toàn khi tiêm tĩnh mạch vì các tế bào hồng cầu sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc glycerol, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc glycerol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc glycerol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc glycerol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc glycerol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc glycerol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản glycerol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn cần giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc glycerol có những dạng và hàm lượng nào?

Glycerol có những dạng bào chế sau:

  • Thuốc viên;
  • Thuốc nhỏ mắt;
  • Thuốc nước uống (dung dịch).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc human normal immunoglobulin

(25)
Tên gốc: human normal immunoglobulinTên biệt dược: Gamimune® N, Gammagard®, Gammar®, Octagam®, Sandoglobulin®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Tobradex®

(28)
Biệt dược: TobradexHoạt chất: Tobramycin và dexamethasoneThuốc này có dạng hỗn dịch nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt với hàm lượng hoạt chất như ... [xem thêm]

Fluocinonide là thuốc gì

(94)
Tên gốc: fluocinonideTên biệt dược: Lidex®, Fluocinonide-E®, Vanos®, Lidex®, Lidex-E®, Dermacin®, Fluex®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Air-x

(60)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Air-xTác dụng của thuốc Air-xTác dụng của thuốc Air-x là ... [xem thêm]

Thuốc Kamistad® Gel - N

(82)
Thuốc Kamistad Gel – N là một biệt dược có chứa các hoạt chất lidocain, dịch chiết hoa cúc cùng nhiều thành phần khác. Để tìm hiểu rõ hơn về các tác ... [xem thêm]

DuoPlavin

(63)
Tên hoạt chất/mỗi viên: clopidogrel 75 mg, axit acetylsalicylic (ASA) 100mg. Tên thương hiệu: DuoPlavinPhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Thuốc Voltaren Emulgel®

(982)
... [xem thêm]

DHA

(36)
Tên gốc của DHA: Omega 3Phân nhóm: nhóm thuốc cho hệ tim mạchTên biệt dược: Lovaza®, Animi-3®, Cardio Omega Benefits®, Divista®, Dry Eye Omega Benefits®, EPA Fish Oil®, Fish ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN