Nhiễm độc thủy ngân có thể gây ra những hậu quả đáng tiếc đối với sức khỏe con người, đặc biệt là ở vùng não, tim mạch và hệ thần kinh. Bạn có thể vô tình bị nhiễm độc thủy ngân khi ăn phải các loại hải sản, tiếp xúc vật dụng chứa thủy ngân…
Nhiễm độc thủy ngân là hậu quả của việc tiếp xúc với quá nhiều thủy ngân, thông qua chế độ ăn uống hoặc môi trường bên ngoài. Thủy ngân là một kim loại nặng có khả năng gây độc tính cao đối với con người.
Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm độc thủy ngân là do tiêu thụ thực phẩm có chứa chất này, có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và khiến cơ thể gặp nguy hiểm. Một trong những cách có thể giúp ngăn ngừa ngộ độc thủy ngân là thay đổi chế độ ăn uống và hạn chế tiếp xúc với môi trường kim loại độc hại.
Dưới đây bạn hãy cùng tìm hiểu thủy ngân là gì, triệu chứng, nguyên nhân, tác hại của thủy ngân và cách điều trị khi bị nhiễm độc thủy ngân nhé!
Thủy ngân là gì?
Thủy ngân là một kim loại xuất hiện tự nhiên trong nhiều sản phẩm hàng ngày, mặc dù chỉ với số lượng nhỏ. Cơ thể con người khi tiếp xúc với lượng nhỏ thủy ngân đều tương đối an toàn, tuy nhiên về lâu dài, thủy ngân bắt đầu tích tụ sẽ gây nguy hiểm đối với cơ thể.
Đây là một nguyên tố tự nhiên có trong không khí, nước và đất, tồn tại ở ba dạng hóa học và đều có tác động cụ thể đối với sức khỏe con người bao gồm:
- Methylmercury
- Thủy ngân nguyên tố
- Các hợp chất thủy ngân khác (vô cơ và hữu cơ)
Ở nhiệt độ phòng (khoảng 25 độ C), thủy ngân ở dạng chất lỏng và dễ dàng bay hơi vào không khí xung quanh. Thủy ngân thường là sản phẩm phụ của các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như đốt than để lấy năng lượng. Thủy ngân khi bốc hơi có thể xâm nhập vào mưa, đất và nước, nơi nó gây nguy hiểm cho thực vật, động vật và con người.
Thông thường, thủy ngân được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như nhiệt kế, công tắc và một số bóng đèn. Khi bạn ăn động vật, thực vật hoặc sống trong môi trường nhiễm thủy ngân có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Triệu chứng nhiễm độc thủy ngân
Thủy ngân có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng thần kinh. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho biết lượng lớn thủy ngân vào cơ thể có thể gây ra các triệu chứng như:
- Suy nhược
- Cơ thể run
- Hồi hộp, lo lắng
- Tê liệt, mất cảm giác
- Gặp vấn đề về trí nhớ
- Cáu kỉnh, thay đổi tâm trạng
Khi mức độ thủy ngân trong cơ thể tăng lên sẽ có nhiều triệu chứng sẽ xuất hiện hơn. Những triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ tiếp xúc của người bệnh.
Nhiễm độc thủy ngân ở người lớn
Người lớn bị ngộ độc thủy ngân có thể gặp các triệu chứng như:
- Yếu cơ
- Khó thở
- Buồn nôn, ói mửa
- Có vị kim loại trong miệng
- Khó đi hoặc khó đứng thẳng
- Khó khăn trong việc vận động
- Thay đổi về thị giác, thính giác hoặc giọng nói
- Mất cảm giác ở tay, mặt hoặc các khu vực khác
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ em
Thủy ngân cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển sớm của trẻ. Trẻ bị ngộ độc thủy ngân có thể xuất hiện các triệu chứng như:
- Khả năng vận động bị suy giảm
- Gặp vấn đề khi phối hợp tay và mắt
- Không nhận thức được xung quanh
- Khó khăn khi học nói hoặc hiểu ngôn ngữ
- Gặp vấn đề khi suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề
Nhiễm độc thủy ngân thường không xuất hiện ngay lập tức, mà thường có xu hướng phát triển chậm theo thời gian khi tiếp xúc thường xuyên với thủy ngân.
Tác hại của thủy ngân
Khi phơi nhiễm với mức thủy ngân cao có thể khiến bạn có nguy cơ gặp phải các tác hại của thủy ngân lâu dài bao gồm:
Tổn thương thần kinh
Nồng độ thủy ngân cao trong máu có thể khiến bạn có nguy cơ bị tổn thương thần kinh lâu dài. Những ảnh hưởng này có thể rõ rệt hơn ở trẻ em đang trong độ tuổi phát triển.
Một nghiên cứu trên Tạp chí Y học Dự phòng và Sức khỏe Cộng đồng lưu ý rằng nhiều tình trạng ngộ độc thủy ngân làm tổn thương thần kinh lâu dài đã gây ra:
- Tê liệt
- Mất cảm giác
- Phản xạ chậm
- Gặp khó khăn khi vận động
- Rối loạn trí thông minh, IQ thấp
- Gặp vấn đề với trí nhớ và sự tập trung
- Triệu chứng của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Ảnh hưởng sinh sản
Nhiễm độc thủy ngân có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản. Tình trạng này có thể làm giảm số lượng tinh trùng hoặc giảm khả năng sinh sản và cũng có thể gây ra các vấn đề với thai nhi.
Tác hại của thủy ngân trên trẻ em bao gồm làm dị dạng, giảm tỷ lệ sống sót của thai nhi. Thủy ngân còn làm giảm khả năng tăng trưởng và phát triển kích thước của trẻ mới sinh.
Nguy cơ tim mạch
Thủy ngân có thể làm thúc đẩy sự tích tụ các gốc tự do trong cơ thể, khiến các tế bào bên trong đối mặt với nguy cơ bị tổn hại. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim, bao gồm đau tim và bệnh tim mạch vành.
Nguyên nhân nhiễm độc thủy ngân
Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm độc thủy ngân là do ăn hải sản. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể bị ngộ độc do quá trình chế biến công nghiệp, nhiệt kế, máy đo huyết áp, công việc nha khoa và những loại sơn cũ.
Hải sản
Việc ăn phải các loại hải sản đã bị nhiễm thủy ngân là một trong những cách phổ biến nhất gây tích lũy thủy ngân trong cơ thể con người. Thủy ngân trong hải sản là một dạng độc tính cao của kim loại có tên là methylmercury, được hình thành khi thủy ngân hòa tan vào nước. Tất cả các sinh vật biển có thể hấp thụ methylmercury từ nước, và bắt đầu lan ra thông qua chuỗi thức ăn.
Sự tích lũy thủy ngân sẽ ngày càng nhiều đối với những loại sinh vật biển có kích thước lớn. Ví dụ, các sinh vật biển nhỏ, chẳng hạn như tôm hấp thụ methylmercury, sau đó bị cá ăn; những con cá này sẽ bắt đầu tích tụ nhiều methylmercury hơn tôm ban đầu.
Quá trình này tiếp tục tiến triển qua tất cả các chuỗi thức ăn, do đó một con cá lớn có thể chứa rất nhiều lượng thủy ngân. Điều này không có nghĩa là bạn chỉ nên ăn những con cá nhỏ. Bạn nên kiểm tra kỹ nguồn tiêu thụ để tránh cá và động vật có vỏ đã bị nhiễm thủy ngân. Một số loại cá chứa nhiều thủy ngân mà bạn nên tránh tiêu thụ như: cá thu, cá kiếm, cá ngừ, cá mập…
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú nên tránh hoặc hạn chế ăn cá và động vật có vỏ, vì thủy ngân sau khi được tiêu thụ có thể truyền sang thai nhi hoặc trẻ sơ sinh thông qua dây rốn hoặc sữa mẹ. Bạn có thể ăn các loại cá nhỏ, tốt cho trí não thai nhi, hàm lượng thủy ngân thấp bao gồm cá mòi, cá cơm, cá trích…
Chất trám răng
Chất trám răng amalgam, hay còn được gọi là trám bạc, chứa khoảng 40 – 50% thủy ngân có thể tăng nguy cơ nhiễm độc thủy ngân ở người bệnh. Hiện nay loại trám răng này không còn được sử dụng nhiều nữa, bởi vì đã có những lựa chọn mới hơn và an toàn hơn.
Tiếp xúc môi trường
Ngộ độc thủy ngân cũng có thể là do tiếp xúc trực tiếp với môi trường, bao gồm:
- Vỡ nhiệt kế
- Khai thác vàng
- Tiếp xúc với một số loại sơn
- Tiếp xúc với một số loại trang sức
- Tiếp xúc với không khí độc hại ở các khu vực gần các nhà máy sản xuất
- Trong vài trường hợp hiếm gặp, một số mỹ phẩm chăm sóc da cũng chứa thủy ngân
Điều trị nhiễm độc thủy ngân
Bác sĩ thường có thể chẩn đoán ngộ độc thủy ngân thông qua việc kiểm tra thể chất và xét nghiệm máu. Bên cạnh đó, bác sĩ còn có thể hỏi về các triệu chứng gặp phải và chế độ ăn uống của người bệnh. Sau đó, người bệnh sẽ được hỏi về môi trường sống hoặc làm việc, liệu có ở gần nhà máy công nghiệp nào hay không.
Nếu nghi ngờ bạn bị nhiễm độc thủy ngân, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm thủy ngân trong máu và hoặc nước tiểu có thể đánh giá mức độ thủy ngân trong cơ thể.
Việc điều trị nhiễm độc thủy ngân sẽ bao gồm sự hạn chế tiếp xúc với kim loại và tránh tiêu thụ những thực phẩm hải sản có chứa nhiều thủy ngân. Nếu ngộ độc thủy ngân liên quan đến nơi làm việc hoặc tiếp xúc với môi trường, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh nên thay đổi môi trường làm việc hoặc thực hiện thêm các biện pháp an toàn khác.
Những tác hại của thủy ngân trên cơ thể sẽ được điều trị riêng biệt hoặc kiểm soát theo từng cá thể. Trong một số trường hợp ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng, người bệnh có thể cần điều trị bằng liệu pháp Chelation. Đây là quá trình giúp loại bỏ thủy ngân khỏi các cơ quan để cơ thể có thể đào thải ra bên ngoài.
Liệu pháp Chelation là phương pháp loại bỏ độc tố và kim loại nặng ra khỏi cơ thể bằng axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Chất này sẽ được tiêm vào máu thông qua tĩnh mạch, chúng sẽ tự động tìm kiếm và kết hợp với các loại khoáng chất có trong máu. Sau khi EDTA kết hợp với các khoáng chất sẽ tạo thành một hợp chất và được đào thải ra qua đường tiết niệu.
Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu hơn về thủy ngân là gì, triệu chứng, nguyên nhân, tác hại của thủy ngân và cách điều trị khi bị nhiễm độc thủy ngân. Đây là kim loại gây nguy hiểm đến sức khỏe con người, do đó bạn hãy phòng tránh ngay từ bây giờ để không gặp phải những hậu quả đáng tiếc nhé!
Hoàng Trí | HELLO BACSI