Neo-pyrazon®

(3.71) - 66 đánh giá

Tên gốc: diclofenac sodium

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs)

Tên biệt dược: Neo-pyrazon®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Neo-pyrazon® là gì?

Neo-pyrazon® thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp:

  • Bệnh về xương khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp mạn tính, viêm cột sống dính khớp, gút, thoái hóa xương sụn cột sống;
  • Điều trị các cơn đau: đau cột sống, đau dây thần kinh, đau cơ, đau khớp, đau và sưng sau phẫu thuật hoặc chấn thương, đau do gút, đau nửa đầu, đau bụng kinh nguyệt, đau do viêm bao hoạt dịch, viêm trực tràng, đau sỏi mật, đau quặn thận, đau trong các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp trên;
  • Điều trị tại chỗ: ức chế co đồng tử trong phẫu thuật đục thủy tinh thể, phòng ngừa phù hoàng điểm sau thay thủy tinh thể, viêm mắt không lây nhiễm, viêm hậu sang chấn trong chấn thương nhãn cầu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Neo-pyrazon® cho người lớn như thế nào?

Với thuốc dùng đường uống: bạn dùng 25–50 mg trong 2–3 lần/24 giờ. Tần số dùng thuốc phụ thuộc vào dạng bào chế, mức độ nghiêm trọng của bệnh: có thể là 1–3 lần/ngày, trực tràng – 1 lần/ngày. Đối với điều trị các bệnh cấp tính hoặc gia tăng phù nề mạn tính sử dụng tiêm bắp liều 75 mg. Liều dùng tối đa ở người lớn khi uống là 150 mg.

Liều dùng Neo-pyrazon® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng hàng ngày cho trẻ vị thành niên và trẻ trên 6 tuổi là 2mg/kg.

Cách dùng

Bạn nên dùng Neo-pyrazon® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng 2 liều cùng một lúc.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Neo-pyrazon®?

Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn, biếng ăn, đau và khó chịu ở vùng thượng vị, đầy hơi, táo bón, bệnh tiêu chảy; trong một số trường hợp có thể gây ăn mòn và loét, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa; bất thường chức năng gan (hiếm gặp). Việc dùng thuốc hậu môn – trực tràng trong trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra viêm đại tràng chảy máu, gia tăng viêm loét đại tràng.

Trên hệ thần kinh trung ương và ngoại vi: chóng mặt, đau đầu, dễ bị kích động, mất ngủ, khó chịu, cảm thấy mệt; dị cảm (hiếm gặp), nhiễu loạn thị giác (nhìn mờ, nhìn đôi), ù tai, khó ngủ, chuột rút, khó chịu, run rẩy, rối loạn thần kinh, phiền muộn.

Trên hệ thống tạo máu: thiếu máu (hiếm gặp), giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt.

Trên hệ tiết niệu: hiếm gặp – suy giảm chức năng thận; ở một số bệnh nhân có nguy cơ gây phù nề.

Phản ứng trên da liễu: rụng tóc nhưng rất hiếm gặp.

Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa; khi sử dụng ở dạng thuốc nhỏ mắt – ngứa, đỏ mắt, nhạy cảm với ánh sáng.

Phản ứng tại chỗ: ổ áp xe, hoại tử mô mỡ, đặt thuốc trực tràng có thể gây kích thích tại chỗ, xuất hiện chất nhầy có lẫn máu, đại tiện đau đớn. Dùng thuốc ngoài da, trong trường hợp hiếm gặp có thể gây ngứa, phát ban, cảm giác nóng rát. Dùng thuốc trên mắt có thể gây cảm giác nóng rát thoáng qua, giảm thị lực tạm thời ngay sau khi nhỏ mắt. Sử dụng thuốc dùng ngoài lâu dài hoặc dùng trên diện tích bề mặt cơ thể lớn có thể gây tác dụng phụ toàn thân.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Neo-pyrazon®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs) diclofenac và sulfit;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;

Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh về gan, thận, có tiền sử bệnh dạ dày – ruột, bị khó tiêu, hen suyễn, cao huyết áp, suy tim, bệnh nhân sau phẫu thuật.

Trong thời gian điều trị bằng thuốc có thể làm giảm tốc độ suy nghĩ và vận động. Với sự suy giảm thị lực sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, không nên lái xe và tham gia vào các hoạt động nguy hiểm tiềm tàng khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Diclofenac không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú vì có thể gây tác dụng phụ trên hệ tuần hoàn của trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc

Neo-pyrazon® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng diclofenac cùng lúc với các thuốc hạ huyết áp có thể làm giảm công dụng của các thuốc.

Có một số ít báo cáo về xuất hiện động kinh ở bệnh nhân dùng các thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs) cùng với kháng sinh nhóm quinolon.

Dùng cùng lúc với glucocorticoids có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa. Dùng đồng thời với các thuốc lợi tiểu làm giảm tác dụng lợi tiểu. Dùng đồng thời với các thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali có thể làm tăng nồng độ kali trong máu.

Khi dùng thuốc diclofenac đồng thời với các NSAIDs khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Có những báo cáo về việc hạ đường huyết hay tăng đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường khi dùng diclofenac đồng thời với các thuốc hạ đường huyết.

Dùng cùng lúc diclofenac với acid acetylsalicylic có thể làm giảm nồng độ diclofenac trong huyết tương.

Mặc dù các nghiên cứu lâm sàng chưa tìm thấy sự ảnh hưởng của diclofenac trên hoạt động của các thuốc chống đông máu, có trường hợp cá biệt chảy máu trong khi sử dụng đồng thời diclofenac và warfarin.

Với việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng nồng độ digoxin, lithium và phenytoin trong huyết tương.

Khả năng hấp thu diclofenac qua đường tiêu hóa bị giảm khi sử dụng thuốc cùng lúc với kolestiraminom, colestipol.

Dùng cùng lúc với methotrexate có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương và tăng độc tính của thuốc.

Dùng cùng lúc với pentazocine có trường hợp gây co giật; với rifampicin có thể làm giảm nồng độ diclofenac trong huyết tương; với ceftriaxone làm tăng bài tiết ceftriaxone trong dịch mật; với cyclosporin có thể làm tăng độc tính trên thận của cyclosporin.

Việc sử dụng đồng thời diclofenac và morphin có thể không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của morphine, nhưng nồng độ của các chất hoạt hóa của morphin có thể tăng lên, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của chất chuyển hóa morphine, bao gồm suy hô hấp.

Neo-pyrazon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Neo-pyrazon® có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Neo-pyrazon®?

Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm. Một số tương tác có thể làm tình trạng sức khỏe trở nên tồi tệ hơn hoặc làm giảm tác dụng của thuốc. Hãy báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe hiện tại trước khi sử dụng thuốc.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Neo-pyrazon® như thế nào?

Bảo thuốc thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 25°C. Hạn sử dụng của thuốc thông thường là 3 năm kể từ ngày sản xuất.

Dạng bào chế

Thuốc Neo-pyrazon® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có ở dạng viên nén Neo-pyrazon® 20 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefalexin

(10)
Cefalexin (hay còn được viết là cephalexin) là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1 dùng theo đường uống. Thuốc thường có dạng viên nang cứng hoặc bột pha ... [xem thêm]

Vắc xin 3 trong 1 MMR

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin 3 trong 1 MMR là gì?Vắc xin 3 trong 1 MMR là một vắc xin sống, giảm độc lực. Vắc xin được tiêm để phòng ngừa 3 bệnh ... [xem thêm]

Phenindamine

(19)
Tác dụngTác dụng của phenindamine là gì?Phenindamine là một thuốc kháng histamine. Phenindamine ngăn chặn tác dụng của histamine (một chất hóa học tự nhiên trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol 150

(28)
Tên hoạt chất: ParacetamolTên biệt dược: Hapacol 150Tác dụng của thuốc Hapacol 150Tác dụng của thuốc Hapacol 150 là gì?Thuốc Hapacol 150 có tác dụng hạ sốt, ... [xem thêm]

Thuốc Mekotricin

(56)
Hoạt chất: TyrothricinTên biệt dược: MekotricinTác dụng của thuốc MekotricinTác dụng của thuốc Mekotricin là gì?Mekotricin được dùng để điều trị tại chỗ ... [xem thêm]

Thuốc flumetasone + clioquinol

(97)
Tên gốc: flumetasone + clioquinolTên biệt dược: Locorten®Phân nhóm: thuốc khử trùng tai có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc flumetasone + clioquinol là gì?Bạn dùng ... [xem thêm]

Oxymetholone

(79)
Tên gốc: oxymetholoneTên biệt dược: Anadrol-50®Phân nhóm: tác nhân đồng hóaTác dụngTác dụng của thuốc oxymetholone là gì?Thuốc này là một nội tiết tố nam ... [xem thêm]

Thuốc Toplexil®

(66)
Tên gốc: oxomemazine + guaiphenesin + paracetamol + natri benzoateTên biệt dược: Toplexil®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toplexil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN