Nautamine®

(4.3) - 82 đánh giá

Tên gốc: diphenhydramine diacefylline

Phân nhóm: thuốc chống nôn

Tên biệt dược: Nautamine®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nautamine® là gì?

Thuốc Nautamine® có tác dụng chữa các bệnh như:

  • Say tàu xe;
  • Dị ứng;
  • Viêm kết mạc dị ứng;
  • Viêm mũi họng;
  • Bệnh huyết thanh;
  • Viêm da ngứa;
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Nôn mửa trong thai kỳ;
  • Hội chứng Meniere.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nautamine® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng Nautamine® 30 phút trước khi đi tàu xe (ví dụ như đi xe hơi dài, đi máy bay hoặc đi thuyền, đi công viên giải trí…).

Bạn cần tiếp tục uống Nautamine® với bữa ăn và trong vòng 30 phút trước khi đi ngủ.

Liều dùng thuốc Nautamine® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nautamine® như thế nào?

Bạn nên dùng Nautamine® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không sử dụng thuốc với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn mức khuyến cáo.

Đối với bệnh say tàu xe, bạn nên dùng Nautamine® 30 phút trước khi đi tàu xe (ví dụ như đi xe hơi dài, đi máy bay hoặc đi thuyền, đi công viên giải trí…). Bạn cần tiếp tục uống Nautamine® với bữa ăn và trong vòng 30 phút trước khi đi ngủ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nautamine®?

Tác dụng phụ thường gặp của thuốc bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn phối hợp, khô miệng và khó tiêu. Thuốc cũng có thể gây mờ mắt, nhìn loạn, run, mất cảm giác ngon miệng hoặc buồn nôn.

Bạn cần ngưng dùng Nautamine® và gọi cấp cứu nếu có các phản ứng dị ứng gồm: khó thở, khô cổ họng, sưng môi, lưỡi hoặc mặt, phát ban.

Các dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Báo ngay với bác sĩ nếu bạn:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Khó khăn khi đi tiểu hoặc phì đại tuyến tiền liệt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nautamine®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Nautamine®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh hen suyễn, khí phế thũng, viêm phế quản mạn tính hoặc các loại bệnh phổi; bệnh tăng nhãn áp (một tình trạng trong đó tăng áp suất trong mắt có thể dẫn đến mất dần thị lực – glaucoma); loét; tiểu khó (do bệnh về tuyến tiền liệt); bệnh tim; huyết áp cao; co giật hoặc tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp). Nếu sẽ phải sử dụng thuốc dạng uống, bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu đang tuân theo một chế độ ăn ít natri;
  • Bạn dùng thuốc cho người cao tuổi trên 65 tuổi. Người lớn tuổi không nên sử dụng diphenhydramine bởi vì thuốc không an toàn như các loại thuốc khác (những thuốc có thể được sử dụng để điều trị tình trạng tương tự);
  • Bạn đang phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng diphenhydramine;
  • Bạn mắc bệnh phenylceton niệu. Một vài dạng thuốc diphenhydramine nhai hoặc tan rã có thể chứa aspartame, một dạng phenylalanine;
  • Bạn muốn dùng rượu. Rượu có thể làm tăng triệu chứng buồn ngủ khi sử dụng thuốc.

Bạn nên biết rằng thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Nautamine® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Nautamine® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Nautamine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Nautamine® bao gồm:

  • Thuốc ngủ;
  • Thuốc giảm đau gây nghiện;
  • Thuốc giãn cơ hoặc thuốc an thần;
  • Thuốc trị trầm cảm hoặc co giật.

Thuốc Nautamine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn cần tránh các đồ uống có cồn trong khi bạn đang uống thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nautamine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Nautamine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nautamine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nautamine® có dạng viên nén và hàm lượng 90mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Bricanyl®

(62)
Tên gốc: terbutalineTên biệt dược: Brethine®, Bricanyl®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Bricanyl® là ... [xem thêm]

Vắc xin 3 trong 1 MMR

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin 3 trong 1 MMR là gì?Vắc xin 3 trong 1 MMR là một vắc xin sống, giảm độc lực. Vắc xin được tiêm để phòng ngừa 3 bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Daktarin ®

(26)
Tên gốc: miconazole nitrateTên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uốngPhân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Ampicillin

(96)
Ampicillin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó hoạt động bằng ... [xem thêm]

Glycomacropeptide

(50)
Tác dụngTác dụng của glycomacropeptide là gì?Glycomacropeptide là một loại protein ngắn, hình thành từ một protein sữa trong quá trình làm phô mai. Không giống như ... [xem thêm]

Piascledine®

(73)
Tên gốc: dầu avacado, dầu đậu nành.Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệng.Tên biệt dược: Piascledine®Tác dụngTác dụng của thuốc Piascledine® là ... [xem thêm]

Thuốc metamizole

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metamizole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc metamizole để điều trị những loại đau khác nhau như đau do ung thư, đau sau phẫu ... [xem thêm]

Fluoxymesterone

(26)
Tên gốc: fluoxymesteroneTên biệt dược: Androxy®, Halotestin®Phân nhóm: Androgen & thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc fluoxymesterone là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN