Thuốc Meko - Oscal®

(3.6) - 57 đánh giá

Tên gốc: canxi cacbonat, cholecalciferol, nicotinamide

Tên biệt dược: Meko – Oscal®

Phân nhóm: canxi/ phối hợp vitamin với canxi

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Meko – Oscal® là gì?

Thuốc Meko – Oscal® thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Thiếu canxi và tăng nhu cầu canxi ở trẻ đang lớn;
  • Điều trị triệu chứng suy nhược chức năng;
  • Điều trị hỗ trợ các bệnh loãng xương ở người lớn tuổi, sau mãn kinh hoặc do dùng corticoid kéo dài.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Meko – Oscal® cho người lớn như thế nào?

  • Để dự phòng, bạn uống 1 gói thuốc mỗi ngày;
  • Để điều trị, bạn uống 2 gói thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Meko – Oscal® cho trẻ em như thế nào?

  • Để dự phòng, bạn cho trẻ uống ½ gói thuốc mỗi ngày;
  • Đối điều trị, bạn uống 1 gói thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Meko – Oscal® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc vào buổi sáng hoặc buổi trưa.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Meko – Oscal®?

Thuốc Meko – Oscal® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa như táo bón, đầy hơi (hiếm gặp);
  • Hạ huyết áp;
  • Sử dụng kéo dài có thể gây tăng canxi máu, tăng canxi niệu, sỏi thận.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Meko – Oscal® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Meko – Oscal® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không nên dùng thuốc này cùng với vitamin D liều cao;
  • Khi dùng thuốc này cho bệnh nhân tăng canxi huyết nhẹ, kèm suy thận vừa và nặng, bác sĩ cần thường xuyên theo dõi chức năng thận của người bệnh;
  • Bệnh nhân có nguy cơ bị sỏi thận khi dùng thuốc này cần uống nhiều nước;
  • Thận trọng khi dùng thuốc này cho người ăn kiêng muối.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Meko – Oscal® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc chẹn thụ thể canxi như verapamil;
  • Kháng sinh nhóm tetracyclin;
  • Thuốc chẹn thụ thể alpha;
  • Etidronate và một số bisphosphonate khác;
  • Corticosteroid;
  • Digitalis;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide.

Thuốc Meko – Oscal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Meko – Oscal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng canxi huyết, tăng canxi niệu;
  • Suy thận nặng;
  • Suy gan;
  • Sỏi thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Meko – Oscal® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Meko – Oscal® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Meko – Oscal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Meko – Oscal® có dạng thuốc bột gói 1,5 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Taxotere®

(79)
Tên gốc: docetaxelPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Taxotere® là gì?Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác ... [xem thêm]

Thuốc Leucodinine B®

(78)
Tên gốc: mequinolTên biệt dược: Leucodinine B®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Leucodinine B® là gì?Thuốc Leucodinine B® chứa mequinol ... [xem thêm]

Cefuroxime

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cefuroxime là gì?Cefuroxime là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được biết ... [xem thêm]

Axit Aminocaproic

(99)
Tác dụngTác dụng của axit aminocaproic là gì?Axit aminocaproic được dùng để điều trị xuất huyết mức độ nặng do các vấn đề về hệ thống đông máu, ... [xem thêm]

Thuốc Dicloran®

(30)
Tên gốc: diclofenacTên biệt dược: Dicloran®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Dicloran® là gì?Thuốc Dicloran® có tác dụng giảm ... [xem thêm]

Thuốc Dipolac G®

(73)
Tên gốc: betamethasone dipropionate + gentamicin + clotrimazoleTên biệt dược: Dipolac G®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cốt Thoái Vương

(34)
Tên hoạt chất: Cao thiên niên kiện, glycin, MSM, chiết xuất nhũ hương, canxi, magiê, dầu vẹm xanh, vitamin B1, vitamin B2, vitamin K2Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và ... [xem thêm]

Thuốc Atussin®

(62)
Tên gốc: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Atussin®Phân nhóm: thuốc ho và cảmTìm hiểu chungTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN