Lantus

(3.97) - 26 đánh giá

Tên biệt dược: Lantus

Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đường

Tác dụng

Tác dụng của Lantus là gì?

Lantus (insulin glargine) là dạng nhân tạo của một loại hormone được tạo ra trong cơ thể. Lantus là insulin có tác dụng lâu dài, bắt đầu hoạt động vài giờ sau khi tiêm và tác dụng liên tục trong 24 giờ.

Lantus được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu ở những người lớn bị bệnh tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2. Trẻ em bị tiểu đường tuýp 1 cần phải trên 6 tuổi mới được sử dụng Lantus.

Một số nhãn hiệu insulin glargine chỉ dùng cho người lớn, bạn nên cẩn thận thực hiện theo hướng dẫn của thương hiệu bạn đang sử dụng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lantus như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc. Vì đây là thuốc dạng tiêm, nên bác sĩ sẽ có chỉ định liều lượng riêng, dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.

Cách dùng

Bạn nên dùng Lantus như thế nào?

Bạn nên sử dụng Lantus đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bác sĩ sẽ tiêm dưới da vào những nơi tốt nhất trên cơ thể bạn và sẽ tiêm trên các vị trí khác nhau, không tiêm 2 lần liên tiếp vào cùng một vị trí.

Lantus không được dùng với ống bơm insulin hoặc trộn với các loại insulin khác, không tiêm Lantus vào tĩnh mạch hoặc cơ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Lantus?

Bạn cần gọi cấp cứu ngay nếu có các triệu chứng xảy ra như đỏ hoặc sưng ở chỗ tiêm, ngứa da, phát ban trên khắp cơ thể, khó thở, nhịp tim nhanh, cảm giác như bạn có thể bị bất tỉnh, sưng lưỡi hoặc cổ họng.

Đi khám bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng như:

  • Phù nề, sưng tay hoặc chân.
  • Chuột rút, táo bón, nhịp tim bất thường, tăng khát nước/đi tiểu, tê/ngứa ran, yếu cơ hoặc cảm giác ủ rũ.
  • Lượng đường trong máu thấp.
  • Ngứa, phát ban da.
  • Sưng hoặc lõm chỗ tiêm thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Lantus, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn mắc các bệnh lý về gan, thận, mức kali trong máu thấp (hạ kali máu).
  • Bạn đang dùng pioglitazone hoặc rosiglitazone. Dùng một số loại thuốc tiểu đường trong khi bạn đang sử dụng insulin có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim nghiêm trọng.

Bạn không nên sử dụng Lantus nếu bị hạ đường huyết (đường trong máu thấp), dị ứng với insulin hoặc nếu bạn đang ở trong tình trạng nhiễm toan xê-ton.

Lantus không được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi và không dùng cho trẻ em bị tiểu đường tuýp 2.

Lantus chỉ là một phần trong chương trình điều trị bệnh, bạn cần kết hợp với chế độ ăn uống, kiểm soát cân nặng và kiểm tra lượng đường trong máu. Bạn nên thực hiện một chế độ sinh hoạt hợp lý, nếu thay đổi bất kỳ yếu tố nào trong số này có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Lantus trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lantus có thể tương tác với những thuốc nào?

Triệu chứng viêm mũi teo có thể thuyên giảm sau khi bạn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Lantus có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Lantus có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Lantus?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Lantus như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Lantus có những dạng và hàm lượng nào?

Lantus có ở dạng dung dịch tiêm dưới da.

Hellobacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dipivefrin®

(92)
Tên gốc: dipivefrin hydrochloridePhân nhóm: thuốc trị tăng nhãn ápTên biệt dược: Dipivefrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Dipivefrin® là gì?Dipivefrin có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Synthroid®

(11)
Tên gốc: levothyroxinePhân nhóm: hormon tuyến giápTên biệt dược: Synthroid®Tác dụngTác dụng của thuốc Synthroid® là gì?Synthroid® là một loại thuốc tuyến giáp ... [xem thêm]

Postinor-2®

(55)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: thuốc ngừa thaiTên biệt dược: Postinor-2®Tác dụngTác dụng của thuốc Postinor-2® là gì?Postinor-2® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Amlodipine + Atorvastatin

(74)
Thuốc Amdepin Duo có chứa các hoạt chất và thành phần sau:Amlodipin: 5mgAtorvastatin: 10mgVậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây ... [xem thêm]

Diacerein

(93)
Tên gốc: diacereinPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: AgdicerinTìm hiểu chungTác dụng của thuốc diacerein là gì?Diacerein là một ... [xem thêm]

Vắc xin Viêm não Nhật Bản là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Viêm não Nhật Bản là gì?Vắc-xin Viêm não Nhật Bản thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết ... [xem thêm]

Brinzolamide

(30)
Tác dụngTác dụng của brinzolamide là gì?Brinzolamide được sử dụng để điều trị áp suất cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (góc mở) hoặc các bệnh về mắt ... [xem thêm]

Thuốc dihydroergotamine

(74)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dihydroergotamine là gì?Dihydroergotamine được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu và nhức đầu. Thuốc không được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN