Bệnh tự miễn nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Vậy làm sao để phát hiện và điều trị bệnh tự miễn hiệu quả? Mời bạn xem bài viết sau đây.
Tìm hiểu chung
Bệnh tự miễn là gì?
Bệnh tự miễn là tình trạng rối loạn hệ thống miễn dịch khiến cơ quan này hoạt động quá mức và giải phóng kháng thể để tấn công các mô khỏe mạnh trong cơ thể.
Các bệnh tự miễn thường gặp
Các bệnh tự miễn thường gặp bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp. Hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể gắn kết với lớp niêm mạc của khớp (viêm khớp tự miễn). Các kháng thể này sau đó tấn công các khớp, gây viêm, sưng và đau. Nếu không được điều trị, viêm khớp dạng thấp dần dần gây ra các tổn thương khớp vĩnh viễn. Điều trị viêm khớp dạng thấp có thể bao gồm các loại thuốc uống hoặc tiêm khác nhau, giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch.
- Lupus ban đỏ hệ thống (lupus). Người bị lupus phát triển các kháng thể tự miễn dịch có thể gắn vào các mô khắp cơ thể. Các khớp, phổi, tế bào máu, dây thần kinh và thận thường bị ảnh hưởng do lupus. Phương pháp điều trị là uống prednisone mỗi ngày, một loại steroid làm giảm chức năng hệ miễn dịch.
- Bệnh viêm ruột (IBD). Hệ thống miễn dịch tấn công niêm mạc ruột, gây ra các đợt tiêu chảy, chảy máu trực tràng, đi tiêu cấp tính, đau bụng, sốt và giảm cân. Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là hai dạng chính của viêm ruột. Các loại thuốc ức chế miễn dịch dạng uống và tiêm có thể điều trị bệnh.
- Đa xơ cứng (MS). Hệ miễn dịch tấn công các tế bào thần kinh, gây ra các triệu chứng có thể gồm đau, mù, yếu, phối hợp kém và co thắt cơ. Nhiều loại thuốc ức chế hệ miễn dịch có thể được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng.
- Đái tháo đường tuýp 1. Kháng thể của hệ miễn dịch tấn công và tiêu diệt các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Bệnh tiểu đường tuýp 1 ở những người trẻ tuổi cần phải tiêm insulin để sống sót.
Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh?
Phụ nữ mắc các bệnh tự miễn với tỷ lệ cao hơn gấp 2 lần so với nam giới: 6,4% nữ giới so với 2,7% nam giới. Bệnh thường bắt đầu trong những năm sinh sản của phụ nữ (tuổi từ 14 đến 44).
Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng bệnh tự miễn là gì?
Các triệu chứng thường gặp của các bệnh lý tự miễn là:
- Mệt mỏi
- Cơ đau nhức
- Sưng và tấy đỏ
- Sốt nhẹ
- Khó tập trung
- Tê và ngứa ran ở bàn tay và bàn chân
- Rụng tóc
- Phát ban trên da
Mỗi loại bệnh cũng có thể có những triệu chứng riêng. Ví dụ như bệnh tiểu đường tuýp 1 gây khát, sụt cân và mệt mỏi cực độ. Viêm ruột gây đau bụng, đầy hơi và tiêu chảy.
Với các bệnh lý tự miễn như bệnh vẩy nến hoặc viêm khớp dạng thấp, các triệu chứng có thể tự khỏi. Các giai đoạn xuất hiện triệu chứng được gọi là giai đoạn bùng phát. Thời gian khi các triệu chứng biến mất được gọi là giai đoạn thuyên giảm.
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra bệnh tự miễn?
Các bác sĩ chưa biết nguyên nhân gây ra các bệnh lý tự miễn. Tuy nhiên, một số người có nhiều khả năng mắc bệnh cao hơn những người khác.
Một số bệnh, như bệnh đa xơ cứng và lupus, di truyền trong gia đình. Không phải mọi thành viên trong gia đình đều nhất thiết có cùng một loại bệnh, nhưng họ thừa hưởng tính nhạy cảm với tình trạng tự miễn dịch.
Bởi vì tỷ lệ mắc các bệnh tự miễn dịch đang gia tăng, các nhà nghiên cứu nghi ngờ yếu tố môi trường, như nhiễm trùng và phơi nhiễm với các hóa chất hoặc dung môi, cũng có thể liên quan.
Chế độ ăn kiểu “phương Tây” là một yếu tố nguy cơ khác. Các loại thực phẩm giàu chất béo, đường và được chế biến sẵn có liên quan đến tình trạng viêm, có thể gây ra các phản ứng tự miễn. Tuy nhiên, điều này chưa được chứng minh.
Nguy cơ mắc phải
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn?
Có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tự miễn như:
- Giới tính nữ
- Người trẻ tuổi và tuổi trung niên
- Lịch sử gia đình có các rối loạn tự miễn
- Tiếp xúc với các tác nhân môi trường
- Nhiễm trùng trước đây
Chẩn đoán & điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Các xét nghiệm bệnh tự miễn
Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán hầu hết các bệnh tự miễn. Bác sĩ sẽ kết hợp sử dụng các xét nghiệm và đánh giá các triệu chứng để chẩn đoán bệnh.
Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) thường là xét nghiệm đầu tiên mà bác sĩ sử dụng khi các triệu chứng có liên quan đến bệnh lý tự miễn. Nếu xét nghiệm dương tính có nghĩa bạn có thể mắc một trong những căn bệnh này, nhưng nó sẽ không xác nhận chính xác loại bệnh nào.
Các xét nghiệm bệnh tự miễn khác giúp tìm các kháng thể đặc hiệu được tạo ra trong một số bệnh. Bác sĩ cũng có thể làm các xét nghiệm để kiểm tra tình trạng viêm do các bệnh này gây ra trong cơ thể.
Bệnh tự miễn có chữa được không?
Thực tế, các phương pháp điều trị không thể chữa khỏi bệnh tự miễn, nhưng chúng có thể kiểm soát các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức và làm giảm viêm. Các thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn bao gồm:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và naproxen
- Các thuốc ức chế miễn dịch
Điều trị cũng có thể giảm các triệu chứng như đau, sưng, mệt mỏi và phát ban da.
Bệnh tự miễn có nguy hiểm không?
Một số bệnh do rối loạn hệ thống miễn dịch sẽ khiến người bệnh có nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng, như:
Bệnh tim
Các tình trạng gây viêm, chẳng hạn như lupus, xơ cứng bì và viêm khớp tự miễn, có thể dẫn đến xơ cứng động mạch (xơ vữa động mạch) và bệnh tim.
Rối loạn tâm trạng
Đau và mệt mỏi mãn tính – dấu hiệu của nhiều rối loạn hệ thống miễn dịch – thường liên quan đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và lo lắng.
Bệnh thần kinh
Tổn thương dây thần kinh, hoặc bệnh thần kinh, có thể phát triển ở những người bị rối loạn hệ thống miễn dịch. Các tình trạng phổ biến liên quan đến bệnh thần kinh bao gồm viêm khớp dạng thấp và bệnh tiểu đường tuýp 1.
Huyết khối tĩnh mạch sâu
Nếu bị viêm khớp dạng thấp hoặc viêm đa khớp, hoặc một tình trạng khác khiến bạn ít vận động hoặc phải ngồi xe lăn, bạn có nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu, trong đó các cục máu đông hình thành ở chân. Trong một số trường hợp, những cục máu đông này có thể di chuyển đến phổi, dẫn đến thuyên tắc phổi.
Tổn thương cơ quan
Các bệnh tự miễn tấn công các cơ quan cụ thể có thể gây ra tổn thương đáng kể nếu không được điều trị đúng cách. Ví dụ, viêm gan tự miễn có thể dẫn đến tổn thương gan. Bệnh tiểu đường tuýp 1 có thể gây ra các vấn đề về thận và tổn thương võng mạc. Trong trường hợp xấu nhất, tổn thương võng mạc có thể dẫn đến suy giảm và mất thị lực.
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn quản lý bệnh tự miễn?
Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn đối phó với các bệnh tự miễn:
- Có một chế độ ăn uống cân bằng
- Tập thể dục thường xuyên
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Các cách phòng tránh bệnh tự miễn
Sau đây là một số cách phòng tránh bệnh tự miễn bạn có thể tham khảo:
- Tránh tiếp xúc với độc tố, các chất ô nhiễm môi trường, như uranium, chì thủy ngân, cadmium, thuốc trừ sâu. Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế uống rượu bia và sử dụng nhiều mỹ phẩm.
- Bổ sung những thực phẩm chống viêm có chứa chất protein, rau củ và trái cây, các chất béo lành mạnh như dầu oliu nguyên chất, axit béo oemga-3. Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế ăn chất béo chuyển hóa, omega-6, đường và tinh bột. Đây là những chất không tốt cho cơ thể.
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Bảo vệ sức khỏe đường ruột bằng cách ăn nhiều chất xơ trong rau củ quả và bổ sung thêm men probiotic.
- Bỏ thuốc lá
- Ngủ đủ giấc