Buspirone

(4.45) - 14 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của buspirone là gì?

Buspirone được sử dụng để điều trị lo âu. Buspirone có thể giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, thư giãn, ít lo lắng, và hòa nhập với cuộc sống thường ngày. Buspirone cũng có thể giúp bạn cảm thấy bớt bồn chồn, cáu kỉnh, và có thể kiểm soát các triệu chứng như khó ngủ, đổ mồ hôi, nhịp tim mạnh. Buspirone là một thuốc điều trị lo âu hoạt động bằng cách tác động lên những chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Bạn nên dùng buspirone như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống, thường 2 hoặc 3 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này kèm hoặc không kèm thức ăn. Điều quan trọng là xác định cách dùng thích hợp và tuân theo cách này để lượng thuốc hấp thu vào cơ thể luôn ở mức giống nhau.

Buspirone có thể ở dạng viên nén có thể chia nhỏ được theo đúng liều lượng chỉ định. Thực hiện theo hướng dẫn sử dụng hoặc hoặc hỏi dược sĩ về cách chia viên thuốc cho mỗi liều.

Hạn chế ăn hoặc uống nước ép bưởi chùm (ít hơn một phần tư lít một ngày) trong khi điều trị bằng thuốc này, trừ khi bác sĩ của bạn hướng dẫn khác. Bưởi chùm có thể làm tăng nồng độ buspirone trong máu của bạn. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ để biết thêm thông tin.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng với điều trị của bạn. Sử dụng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy hiệu quả cao nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Khi bắt đầu dùng thuốc, các triệu chứng lo âu (ví dụ, bồn chồn) ban đầu có thể tồi tệ hơn sau đó mới dần được cải thiện. Có thể mất đến một tháng hoặc hơn để thuốc phát huy tác dụng hoàn toàn.

Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản buspirone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng buspirone cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị lo âu

Liều khởi đầu: 7,5 mg, uống hai lần một ngày hoặc 5 mg uống 3 lần một ngày.

Liều duy trì: Liều dùng hàng ngày có thể tăng thêm một lượng 5 mg sau mỗi 2-3 ngày, cho đến mức 20-60 mg/ngày chia làm nhiều lần uống.

Liều tối đa: 60 mg mỗi ngày.

Liều dùng buspirone cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị lo âu

6-18 tuổi:

  • Liều khởi đầu: 2,5-10 mg hàng ngày.
  • Liều duy trì: Liều dùng hàng ngày có thể tăng thêm một lượng 2,5 mg sau mỗi 2-3 ngày, cho đến mức 15-60 mg/ngày chia làm 2 lần uống/ngày.

Buspirone có những dạng và hàm lượng nào?

Buspirone có những dạng và hàm lượng sau:

Buspirone dạng viên nén, thuốc uống với hàm lượng: 5 mg, 10 mg, 15 mg, 30 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng buspirone?

Tác dụng phụ thường gặp của buspirone bao gồm chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, căng thẳng, đầu óc quay cuồng, phấn khích, và mất ngủ.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực;
  • Thở gấp, ngắn;
  • Cảm giác như bạn có thể ngất xỉu.

Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, đau đầu, mờ mắt;
  • Buồn ngủ, cảm thấy mệt mỏi;
  • Cảm giác bồn chồn hay hồi hộp;
  • Buồn nôn, khô miệng, khó chịu dạ dày;
  • Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ), giấc mơ kỳ lạ;
  • Nghẹt mũi, đau họng;
  • Ù tai.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh bá

Trước khi dùng buspirone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng buspirone, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với buspirone hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa bạn đang dùng, đặc biệt là: thuốc kháng histamin; thuốc chống co giật như carbamazepine (Tegretol), phenobarbital (Barbita, Luminal, Solfoton), và phenytoin (Dilantin); dexamethasone (Decadron, những thuốc khác); diazepam (Valium); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); erythromycin (EES, E-Mycin, Erythrocin, những thuốc khác); haloperidol (Haldol); ketoconazole (Nizoral); itraconazole (Sporanox); Các chất ức chế monoamine oxidase [phenelzine (Nardil) và tranylcypromin (PARNATE)]; thuốc giãn cơ; nefazodone (Serzone); thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần; rifampin (Rifadin, Rimactane); ritonavir (Norvir); thuốc ngủ; trazodone (Desyrel); verapamil (Calan, Covera, Verelan); và các vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị bệnh thận hoặc bệnh gan hoặc có tiền sử lạm dụng rượu hay ma túy.
  • Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng buspirone, báo ngay với bác sĩ.
  • Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng buspirone.
  • Hãy nhớ rằng thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
  • Nên nhớ rằng rượu có thể khiến tác dụng gây buồn ngủ của thuốc trở nên trầm trọng hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Buspirone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây không được khuyến khích, bác sĩ có thể không cho bạn dùng thuốc này hoặc đổi thuốc cho bạn.

  • Isocarboxazid;
  • Linezolid;
  • Phenelzine;
  • Tranylcypromine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Almotriptan;
  • Amitriptyline;
  • Amoxapine;
  • Buprenorphine;
  • Carbamazepine;
  • Carbinoxamine;
  • Ceritinib;
  • Clorgyline;
  • Clozapine;
  • Cobicistat;
  • Dabrafenib;
  • Desvenlafaxine;
  • Dolasetron;
  • Eslicarbazepine acetate;
  • Fentanyl;
  • Granisetron;
  • Hydrocodone;
  • Hydromorphone;
  • Hydroxytryptophan;
  • Idelalisib;
  • Iproniazid;
  • Levomilnacipran;
  • Lorcaserin;
  • Meclizine;
  • Meperidine;
  • Methadone;
  • Xanh methylene;
  • Mirtazapine;
  • Mitotane;
  • Moclobemide;
  • Morphine;
  • Morphine Sulfate Liposome;
  • Nialamide;
  • Nilotinib;
  • Oxycodone;
  • Oxymorphone;
  • Palonosetron;
  • Pargyline;
  • Piperaquine;
  • Primidone;
  • Procarbazine;
  • Selegiline;
  • Siltuximab;
  • Sodium oxybate;
  • Suvorexant;
  • Tapentadol;
  • Toloxatone;
  • Tramadol;
  • Trazodone;
  • Vilazodone;
  • Vortioxetine;
  • Zolpidem.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng các tác dụng phụ nhưng dùng cả hai loại thuốc có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng lúc, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng:

  • Diltiazem;
  • Erythromycin;
  • Fluoxetine;
  • Ginkgo;
  • Haloperidol;
  • Itraconazole;
  • Nefazodone;
  • Perampanel;
  • Rifampin;
  • St John’s Wort;
  • Verapami.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới buspirone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Nước ép bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến buspirone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận.

Khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ciprofibrate Là Gì?

(41)
Tác dụngTác dụng của ciprofibrate là gì?Ciprofibrate được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống ít chất béo và các phương pháp điều trị không dùng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Ceelin®

(70)
Tên gốc: natri ascorbateTên biệt dược: Ceelin®Phân loại: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Ceelin® là gì?Thuốc Ceelin® có tác dụng phòng và trị thiếu vitamin ... [xem thêm]

Lariam®

(79)
Tên gốc: mefloquineTên biệt dược: Lariam®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc Lariam®là gì?Lariam® được sử dụng để điều trị và ... [xem thêm]

Fizoti

(50)
Thành phần: ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: FizotiTác dụng của thuốc FizotiTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Axit folic

(27)
Axit folic (folic acid) là một vitamin nhóm B, tên gọi khác là vitamin B9, đóng vai trò cơ bản trong quá trình tổng hợp ADN và các axit amin. Đây cũng là thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Aescin

(74)
Tên hoạt chất: aescinTên thương hiệu: AescinPhân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchCông dụng thuốc AescinCông dụng thuốc Aescin là gì?Thuốc Aescin ... [xem thêm]

Chromium picolinate

(50)
Tác dụng của Chromium PicolinateTác dụng của chromium picolinate Chromium là một khoáng chất được tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Cơ thể chỉ cần một ... [xem thêm]

Reglan®

(97)
Tên gốc: metoclopramidePhân nhóm: huốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Reglan®Tác dụngTác dụng của thuốc Reglan® là gì?Thuốc Reglan® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN