Fexofenadine

(3.98) - 84 đánh giá

Thuốc fexofenadine từ lâu đã được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng khác nhau. Hiểu về loại thuốc này sẽ giúp bạn sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Tên gốc: Fexofenadine

Phân nhóm: Thuốc kháng histamine

Tác dụng

Tác dụng của thuốc fexofenadine là gì?

Fexofenadine, hay còn có tên gọi fexofenadine hydrochloride (HCL), là một thuốc kháng histamine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mắt/mũi, hắt hơi, phát ban và ngứa. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine, một chất tự nhiên trong cơ thể gây ra phản ứng dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc fexofenadine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc fexofenadine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Hỗn dịch uống, dạng muối hydrochloride: 30 mg/5 ml (120ml)
  • Viên nén dùng đường uống, dạng muối fexofenadine hydrochloride: 30mg, 60mg, 180mg
  • Viên nén phân tán, dùng đường uống, dạng muối hydrochloride: 30mg

Liều dùng thuốc fexofenadine cho người lớn như thế nào?

Dưới đây là liều dùng thông thường của thuốc fexofenadine cho người lớn trong điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng: Bạn dùng fexofenadine 60mg uống hai lần một ngày hoặc fexofenadine 180mg uống một lần mỗi ngày với nước.
  • Nổi mề đay: Uống fexofenadine 60mg hai lần một ngày hoặc fexofenadine 180mg uống một lần mỗi ngày bằng nước.

Liều dùng thuốc fexofenadine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm mũi dị ứng hoặc nổi mề đay:

Dạng viên nén uống:

  • Trẻ 6-11 tuổi: dùng 30mg cho trẻ uống hai lần mỗi ngày với nước
  • Trẻ 12 tuổi trở lên: dùng fexofenadine 60mg cho trẻ uống uống hai lần một ngày hoặc dùng fexofenadine 180 mg cho trẻ uống một lần mỗi ngày với nước.

Dạng viên nén phân tán:

  • Trẻ 6-11 tuổi: dùng 30mg cho trẻ uống hai lần một ngày.

Dạng hỗn dịch uống:

  • Trẻ 2-11 tuổi: dùng 30mg cho trẻ uống hai lần mỗi ngày với nước

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nổi mề đay tự phát mạn tính:

  • Trẻ 6 tháng đến 1 tuổi: dùng 15mg cho trẻ uống hai lần một ngày.
  • Trẻ 2-11 tuổi: dùng 30mg cho trẻ uống hai lần một ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc fexofenadine như thế nào?

Nếu bạn tự mua thuốc không kê đơn để điều trị, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, tham khảo ý kiến dược sĩ. Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này, uống thuốc theo chỉ định, thường là 2 lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ).

Nếu bạn đang sử dụng dạng hỗn dịch của thuốc này, lắc chai kỹ trước mỗi liều và đo liều cẩn thận bằng cách sử dụng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Bạn không sử dụng muỗng ăn bởi vì bạn có thể không đo chính xác liều lượng. Uống viên nén/viên nang hoặc dạng lỏng của thuốc này có hoặc không có thức ăn. Nếu bạn đang sử dụng viên thuốc hòa tan nhanh, uống thuốc khi bụng rỗng. Cho các viên hòa tan nhanh trên lưỡi để hòa tan và sau đó nuốt với nước hoặc không có nước. Không lấy viên thuốc từ các vỉ cho đến trước khi sử dụng.

Nếu bạn cần chất lỏng để uống thuốc này (chẳng hạn như khi dùng các viên nén/viên nang), dùng thuốc này với nước. Không nên dùng với nước ép trái cây (như táo, bưởi chùm hoặc cam) vì chúng có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc này.

Liều lượng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Do đó, bạn không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ dẫn.

Bên cạnh đó, bạn không nên dùng các thuốc kháng axit có chứa nhôm và magie trong vòng 2 giờ sau khi dùng thuốc này. Các thuốc kháng axit có thể làm giảm sự hấp thu của fexofenadine.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng xấu đi hoặc không cải thiện.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều thuốc Fexofenadine?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều thuốc Fexofenadine?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fexofenadine?

Bạn cần đến bệnh viện ngay nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Ngưng dùng fexofenadine và đến gặp bác sĩ nếu bạn bị sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, ho hoặc các triệu chứng cúm khác.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng
  • Buồn ngủ
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Chuột rút cơ, đau lưng

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng, lưu ý trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc fexofenadine bạn nên biết những gì ?

Trước khi dùng fexofenadine, bạn nên thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với fexofenadine, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong viên fexofenadine hoặc hỗn dịch uống. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần hoạt chất trong thuốc.
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược trong đó có erythromycin và ketoconazole. Bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận các tác dụng phụ.
  • Bạn đang dùng thuốc kháng axit có chứa nhôm hoặc magiê. Hãy dùng thuốc kháng axit một vài giờ trước khi hoặc sau khi dùng fexofenadine.
  • Bạn đang hoặc đã từng bị bệnh thận.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc fexofenadine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không khuyến cáo bạn dùng thuốc này cùng với những loại thuốc sau đây dù chúng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Lomitapide
  • Eliglustat
  • Nilotinib
  • Simeprevir
  • Tocophersolan
  • Aluminum Carbonate, Basic
  • Aluminum Hydroxide
  • Aluminum Phosphate
  • Dihydroxyaluminum Aminoacetate
  • Dihydroxyaluminum Sodium Carbonate
  • Magaldrate
  • Magnesium Carbonate
  • Magnesium Hydroxide
  • Magnesium Oxide
  • Magnesium Trisilicate
  • Thảo dược St John’s Wort

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc fexofenadine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ những thực phẩm sau đây có thể gây ra các tác dụng phụ nhất định nhưng có thể là không thể tránh khỏi trong một số trường hợp. Nếu sử dụng cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng thuốc này hoặc cung cấp cho bạn hướng dẫn đặc biệt về việc sử dụng các thực phẩm, rượu, thuốc lá.

  • Nước táo
  • Bưởi chùm
  • Nước cam

Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể tương tác với thuốc fexofenadine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận – sử dụng thuốc một cách thận trọng vì các phản ứng có thể tăng lên do quá trình đào thải thuốc khỏi cơ thể chậm hơn
  • Bệnh phenylketo niệu – sử dụng một cách thận trọng

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc fexofenadine như thế nào ?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Atussin®

(62)
Tên gốc: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Atussin®Phân nhóm: thuốc ho và cảmTìm hiểu chungTác dụng ... [xem thêm]

Fucicort®

(203)
... [xem thêm]

Thuốc Dequadin®

(46)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Dequadin®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Dequadin® là gì?Thuốc Dequadin® ... [xem thêm]

Thuốc Acodine®

(18)
Tên gốc: codein, natri benzoate, terpin hydrateTên biệt dược: Acodine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Acodine® là gì?Thuốc Acodine® thường ... [xem thêm]

Thuốc Solmux® Broncho

(65)
Tên gốc: carbocistein, salbutamolTên biệt dược: Solmux® BronchoPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Solmux® Broncho là gì?Thuốc carbocistein là một ... [xem thêm]

Nuvapine®

(23)
Tên gốc: nuvapinePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTên biệt dược: Nuvapine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nuvapine® là gì?Nuvapine® được sử dụng điều trị cho sức ... [xem thêm]

Thuốc pravastatin

(81)
Tên gốc: pravastatinTên biệt dược: Pravachol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc pravastatin là gì?Pravastatin thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Axit folic

(27)
Axit folic (folic acid) là một vitamin nhóm B, tên gọi khác là vitamin B9, đóng vai trò cơ bản trong quá trình tổng hợp ADN và các axit amin. Đây cũng là thành phần ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN