Elderberry là thảo dược gì?

(4.11) - 62 đánh giá

Tên thông thường: arbre de judas, baccae, baises de sureau, black-berried alder, black elder, black elderberry, boor tree, bountry, elder, elderberry

Tên khoa học: Sambucus Nigra

Tác dụng

Tác dụng của thảo dược Elderberry là gì?

Elderberry là một loài cây. Quả của cây này thường được dùng để làm thuốc dùng trong các bệnh lý sau:

  • Cúm H1N1;
  • HIV/AIDS;
  • Kích thích hệ miễn dịch;
  • Đau xoang, lưng và chân, đau thần kinh và hội chứng suy nhược mạn tính;
  • Sốt trong viêm mũi dị ứng, ung thư;
  • Táo bón;
  • Bệnh tim mạch.

Bên cạnh đó, thảo dược này còn được dùng để tăng lượng nước tiểu, kích thích ra nhiều mồ hôi. Elderberry có thể được kê toa cho những bệnh lý khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Thảo dược Elderberry hoạt động như thế nào?

Các nhà khoa học đã tiến hành các nghiên cứu về Elderberry và cho thấy thảo dược này chứa anthocyanin có tác dụng tăng cường miễn dịch bằng cách kích thích cơ thể sản xuất cytokines chống lại các loại vi rút bao gồm virus cúm và có thể có tác dụng kháng viêm.

Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng chiết xuất từ thảo dược này có tác dụng giảm oxy hóa LDL – cholesterol (cholesterol xấu, là nguyên nhân dẫn đến các bệnh tim mạch).

Một số nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng thành phần anthocyanin trong thảo dược này có tác dụng chống oxy hóa cao hơn vitamin C, E.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thảo dược.

Liều dùng thảo dược Elderberry cho người lớn như thế nào?

  • Đối với thuốc Sinupret, bạn uống mỗi lần 2 viên, 3 lần mỗi ngày khi bị viêm xong do nhiễm khuẩn;
  • Đối với thuốc Sambucol, bạn uống 4 muỗng thuốc mỗi ngày trong 3 ngày bị cảm lạnh và cảm cúm;
  • Đối với trà thảo dược, bạn pha 3 đến 5 g thảo dược khô trong nước đun sôi từ 10 đến 15 phút. Bạn rót ra và uống 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thảo dược Elderberry cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng thảo dược theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thảo dược Elderberry như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thảo dược.

Bạn phải dùng thảo dược theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thảo dược nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thảo dược bạn đã dùng, bao gồm cả thảo dược kê toa và thảo dược không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thảo dược, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thảo dược Elderberry?

Quả Elderberry khi được nấu chín thì khá an toàn. Nhưng quả sống hoặc nấu chưa chín có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Tiêu chảy nặng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thảo dược Elderberry bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thảo dược Elderberry bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thảo dược;
  • Bạn dùng thảo dược sống hoặc chưa chín;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thảo dược cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thảo dược này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thảo dược, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thảo dược được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thảo dược Elderberry có thể tương tác với thuốc nào?

Thảo dược này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thảo dược, bạn không tự ý dùng thảo dược, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thảo dược mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Elderberry khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu như hydroclorothiazid, bumesonid, furosemide;
  • Thuốc trị tiểu đường;
  • Thuốc hóa trị liệu;
  • Thuốc nhuận trường;
  • Theophylline;
  • Thuốc ức chế miễn dịch như tacrolimus, cyclosporine.

Thảo dược Elderberry có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thảo dược nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thảo dược cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thảo dược. Bạn cần thận trọng khi dùng thảo dược này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thảo dược Elderberry?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thảo dược này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus ban đỏ.

Bảo quản thảo dược

Bạn nên bảo quản thảo dược Elderberry như thế nào?

Bạn nên bảo quản thảo dược Elderberry ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thảo dược trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thảo dược trong ngăn đá. Mỗi loại thảo dược có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thảo dược tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thảo dược vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thảo dược đúng cách khi thảo dược quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thảo dược an toàn.

Dạng bào chế

Thảo dược Elderberry có những dạng và hàm lượng nào?

Thảo dược Elderberry có những dạng sau:

  • Trà;
  • Rượu;
  • Mứt;
  • Sirô;
  • Thuốc mỡ;
  • Chất làm se;
  • Khí dung;
  • Viên ngậm;
  • Thuốc uống;
  • Dung dịch;
  • Bột;
  • Viên nang.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

MSM (Methylsulfonylmethane)

(68)
Tên thông thường: Crystalline DMSO, Dimethylsulfone, Diméthylsulfone, Dimethyl Sulfone MSM, DMSO2, Methyl Sulfone, Methyl Sulfonyl Methane, Methyl Sulphonyl Methane, Méthyle Sulfonyle ... [xem thêm]

Công dụng của thảo dược cẩm tú cầu và cách sử dụng

(59)
Tên gốc: Cẩm tú cầuTên khoa học: Hydrangea macrophyllaTên tiếng Anh: HydrangeaTìm hiểu chung về cẩm tú cầuCây cẩm tú cầu là gì?Cẩm tú cầu là một loài hoa ... [xem thêm]

Thảo dược Clivers

(27)
Tên thông thường: Amor del Hortelano, Amour du Hortelano, Barweed, Bedstraw, Caille-Lait, Catchweed, Cleavers, Cleaverwort, Coachweed, Eriffe, Everlasting Friendship, Gaille, Gaillet Accrochant, ... [xem thêm]

Cây phỉ là thảo dược gì?

(15)
Tên thông thường: cây phỉ, Avellano de Bruja, Café du Diable, Hamamelis, Hamamélis, Hamamélis de Virginie, Hamamelis virginiana, Hazel, Noisetier des Sorcières, Snapping Tobacco Wood, ... [xem thêm]

Andiroba là thảo dược gì?

(93)
Tên thông thường: Andiroba-Saruba, Bastard Mahogany, Brazilian Mahogany, Caoba Bastarda, Caoba del Brasil, Caobilla, Carapa, Carapa guianensis, Carapa Rouge, Cedro, Cedro Macho, Crabwood, ... [xem thêm]

Khoai tây dại châu Phi là thảo dược gì?

(37)
Tên thông thường: African wild PotatoTên khoa học: Hypoxis hemerocallideaTác dụngKhoai tây dại châu Phi dùng để làm gì?Khoai tây dại châu Phi thường được sử dụng ... [xem thêm]

Dược liệu hương phụ có công dụng gì?

(14)
Tên thường gọi: Hương phụ, củ gấuTên khác: Cỏ cú, sa thảo, cỏ gắmTên khoa học: Cyperus rotundus L.Họ: Cói (Cyperaceae)Tên nước ngoài: Nut grass, coco grassTổng ... [xem thêm]

Pycnogenol

(28)
Tên thông thường: Condensed Tannins, Écorce de Pin, Écorce de Pin Maritime, Extrait d’Écorce de Pin, French Marine Pine Bark Extract, French Maritime Pine Bark Extract, Pinus maritima, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN