Thuốc crizotinib

(4.46) - 27 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc crizotinib là gì?

Crizotinib được dùng để điều trị bệnh ung thư phổi trong giai đoạn di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Crizotinib được dùng cho bệnh ung thư phổi có một loại gen bất thường “ALK”. Crizotinib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư phổi. Crizotinib thuộc về nhóm thuốc ức chế kinase.

Bạn nên dùng thuốc crizotinib như thế nào?

Dùng thuốc này bằng cách uống kèm chung hoặc không kèm chung với thức ăn theo như sự chỉ định của bác sĩ, thường một hoặc hai lần mỗi ngày. Nuốt trọn viên thuốc kèm theo một ly nước. Không được nghiền nát hoặc nhai thuốc này. Nếu bạn bị nôn mửa sau khi dùng thuốc, không được dùng thêm thuốc. Dùng liều thuốc kế tiếp vào thời điểm như thường lệ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý, tác dụng phụ, kết quả xét nghiệm và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Tránh ăn quả bưởi chùm hoặc uống nước ép từ quả bưởi chùm trong khi dùng thuốc này nếu không có sự cho phép của bác sĩ hoặc dược sĩ. Quả bưởi chùm có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn hoặc trong khoảng thời gian lâu hơn mức liều lượng đã được chỉ định. Tình trạng bệnh lý của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ mắc các tác dụng phụ sẽ tăng cao.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Vì thuốc này có thể được hấp thụ qua da và phổi và có thể gây hại cho em bé trong bụng mẹ, phụ nữ mang thai hoặc sắp mang thai không nên tiếp xúc với thuốc này hoặc hít phải bụi thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc crizotinib như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc crizotinib cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư phổi tế bào lớn:

Dùng 250 mg uống 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc crizotinib cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc crizotinib có những dạng và hàm lượng nào?

Crizotinib có dạng và hàm lượng là: viên nhộng, đường uống: 200 mg, 250 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc crizotinib?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Bạn cần ngưng dùng crizotinib và hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng nghiêm trọng nào sau đây:

  • Choáng váng nặng, ngất xỉu, nhịp tim đập nhanh hoặc đập thình thịch;
  • Các vấn đề về thị lực như thị lực mờ, mắt nhạy cảm với ánh sáng hơn, nhìn thấy ánh chớp;
  • Đau ngực, ho khan hoặc ho có đờm, thở khò khè, cảm giác thở ngắn;
  • Dễ thâm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), xuất hiện các đốm nhỏ màu tím hoặc đỏ ở dưới da;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, xuất hiện các triệu chứng cảm cúm, lở loét ở miệng hoặc họng;
  • Buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, biếng ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Choáng váng nhẹ;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, biếng ăn;
  • Tiêu chảy, táo bón;
  • Phát ban nhẹ hoặc ngứa;
  • Xuất hiện các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng;
  • Tê cóng hoặc ngứa ran;
  • Sưng tấy ở bàn tay hoặc bàn chân.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc crizotinib bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng crizotinib, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

Bạn bị dị ứng với crizotinib, với bất kỳ các loại thuốc khác hoặc với bất kỳ các thành phần nào của thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ hoặc kiểm tra phần thông tin bệnh nhân của nhà sản xuất để biết danh sách các thành phần thuốc.

Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng. Hãy đề cập đến bất kỳ các loại thuốc sau đây:

  • Amiodarone (Cordarone, Pacerone);
  • Một số loại thuốc kháng sinh như clarithromycin (Biaxin);
  • Một loại thuốc trị nấm như itraconaozole (Sporanox), ketoconazole (Nizoral), và voriconazole (Vfend);
  • Chloroquine (Aralen);
  • Chlorpromazine (Thorazine);
  • Citalopram (Celexa);
  • Cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimmune);
  • Dihydroergotamine (D.H.E. 45, Migranal);
  • Disopyramide (Norpace);
  • Dofetilide (Tikosyn);
  • Droperidol (Inapsine);
  • Ergotamine (Ergomar, có trong Cafergot, có trong Migergot);
  • Erythromycin (E.E.S., Erythrocin);
  • Fentanyl (Abstral, Actiq, Fentora, Lazanda, Onsolis);
  • Flecainide (Tambocor);
  • Một số loại thuốc trị HIV như atazanavir (Reyataz), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir, có trong Kaletra) và saquinavir (Invirase);
  • Một số loại thuốc trị co giật như carbamazepine (Carbatrol, Equetro, Tegretol), phenobarbital, và phenytoin (Dilantin);
  • Mesoridazine (Serentil);
  • Methadone (Dolophine);
  • Moxifloxacin (Avelox);
  • Nefazodone;
  • Pentamidine (NebuPent, Pentam);
  • Pimozide (Orap);
  • Procainamide (Pronestyl);
  • Quinidine (có trong Nuedexta);
  • Rifabutin (Mycobutin), rifampin (Rimactane, Rifadin, có trong Rifater);
  • Sirolimus (Rapamune);
  • Sotalol (Betapace);
  • Tacrolimus (Prograf);
  • Telithromycin (Ketek);
  • Thioridazine (Mellaril);
  • Vandetanib (Caprelsa).

Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với crizotinib, vì vậy, bạn hãy chắc chắn thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng, thậm chí là các loại thuốc không được liệt kê trong danh sách này. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận để phòng ngừa các tác dụng phụ.

Bạn đang dùng các loại thảo dược như John’s wort.

Bạn đang hoặc đã từng mắc hội chứng QT kéo dài (một chứng bệnh tim hiếm gặp có thể gây nhịp tim bất thường, ngất xỉu hoặc tử vong đột ngột), nhịp tim đập chậm, suy tim, bệnh gan hoặc bệnh thận.

Bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Bạn nên dùng biện pháp tránh thai để bạn hoặc bạn tình sẽ không có thai trong thời gian điều trị bằng crizotinib và trong vòng 90 ngày sau khi điều trị. Hãy thảo luận với bác sĩ về biện pháp tránh thai mà bạn nên dùng. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng Crizotinib, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Bạn đang trong quá trình phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa, hãy thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này.

Bạn nên hiểu rằng crizotinib có thể gây ra các vấn đề về thị lực, choáng váng, và mệt mỏi quá sức. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn nhận biết được mức độ ảnh hưởng của thuốc này đối với bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc crizotinib có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Amiodarone, thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ như disopyramide, dofetilide, dronedarone, sotalol), arsenic, asenapine, astemizole, bepridil, chloroquine, cisapride, citalopram, clozapine, dolasetron, domperidone, doxepin, droperidol, thuốc kháng sinh fluoroquinolone (ví dụ như levofloxacin), haloperidol, ibutilide, maprotiline, methadone, nortriptyline, ondansetron, paliperidone, pentamidine, phenothiazines (ví dụ như chlorpromazine, thioridazine), quetiapine, terfenadine, tetrabenazine, toremifene, thuốc ức chế tyrosine kinase (ví dụ như dasatinib, lapatinib, nilotinib, sunitinib), vandetanib hoặc ziprasidone. – Những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc phải một loại bệnh nhịp tim không đều (khoảng QT kéo dài).
  • Thuốc trị nấm Azole (ví dụ như itraconazole, ketoconazole, voriconazole), thuốc chẹn beta (ví dụ như propranolol), thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ như verapamil), clonidine, digoxin, thuốc kháng sinh macrolide (ví dụ như clarithromycin, erythromycin, troleandomycin), mifepristone, nefazodone, thuốc ức chế protease (ví dụ như ritonavir) hoặc telithromycin. – Các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của c
  • Carbamazepine, hydantoins (ví dụ như phenytoin), phenobarbital, primidone, rifamycins (ví dụ như rifampin) hoặc cây St. John’s wort – Các loại thuốc này có thể làm giảm tính hiệu quả của c
  • Alfentanil, cyclosporine, ergot derivatives (ví dụ như ergotamine), fentanyl, pimozide, quinidine, sirolimus, hoặc tacrolimus. – Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của các loại thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc crizotinib không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn nên đặc biệt chú ý khi dùng thuốc cùng:

  • Nước ép bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc crizotinib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhịp tim đập chậm;
  • Hội chứng QT kéo dài bẩm sinh (bệnh lý về nhịp tim);
  • Suy tim sung huyết;
  • Tình trạng mất cân bằng chất điện phân hoặc khoáng chất;
  • QT kéo dài (nhịp tim bất thường) – Dùng thuốc thận trọng vì bệnh này có thể làm cho các tác dụng phụ của thuốc trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Bệnh thận nhẹ/nặng;
  • Bệnh gan – Dùng thuốc thận trọng vì ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Trospium chloride

(54)
Tên gốc: trospium chloridePhân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khácTác dụng của trospium chlorideTác dụng của trospium chloride là gì?Trospium chloride được sử ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Estromineral

(92)
Thành phần cấu tạo: 1 viên cóCalcium Carbonate: 44,8%Isoflavones 40% chiết xuất từ cao đậu nành (hạt glycin max): 17,1%Lactobacillus sporogenes: 1,14%Cholecalciferol (vitamin ... [xem thêm]

Adapalene + Benzoyl peroxide

(92)
Tác dụngTác dụng của adapalene + benzoyl peroxide là gì?Loại thuốc này được sử dụng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Loại thuốc này là sự kết hợp ... [xem thêm]

Perindopril + Indapamide

(65)
Tác dụngTác dụng của perindopril + indapamide là gì?Điều trị tăng huyết áp cần thiết cho bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát đầy đủ trên một ... [xem thêm]

Apo-Cetirizine

(950)
... [xem thêm]

Thuốc Altamin

(51)
Tên hoạt chất: Cao khô atiso, cao khô rau đắng đất, cao khô hạt bìm bìm biếcPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật và bảo vệ ganTên biệt dược: AltaminTác ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc Cardiprin®

(76)
Tên gốc: aspirinTên biệt dược: Cardiprin®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Cardirprin® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN