Controloc®

(3.72) - 45 đánh giá

Tên gốc: pantoprazole

Phân nhóm: nhóm kháng axit, chống trào ngược và chống loét

Tên biệt dược: Controloc®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Controloc® là gì?

Controloc® được dùng để điều trị ngắn hạn các triệu chứng trào ngược axit, ợ nóng, loét dạ dày ở người trưởng thành. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Controloc® cho người lớn như thế nào?

Đối với bệnh viêm thực quản, trào ngược dạ dày thực quản: bạn cho người bệnh uống 40mg/ngày, trong vòng 8 tuần.

Đối với hội chứng Zollinger-Ellison: bạn cho người bệnh uống 40mg/ngày, hai lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Controloc® cho trẻ em như thế nào?

Để tạo kết quả tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn có ý định cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Controloc® như thế nào?

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, bạn không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Controloc®?

Phản ứng phụ thường gặp khi bạn dùng thuốc bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng như ngứa, khó thở, tức ngực;
  • Đau ngực, đau cơ;
  • Tim đập nhanh, hồi hộp;
  • Sốt nhẹ, đau họng.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Controloc®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Controloc®, bạn nên báo với bác sĩ, dược sĩ, nếu:

  • Bạn đang mang thai, hoặc đang dự định mang thai, hoặc đang cho con bú;
  • Bạn đang sử dụng các thuốc khác, kể cả thuốc không kê toa và thảo dược;
  • Bạn bị hạ kali và magiê huyết, thiếu hụt vitamin B12 hoặc có những vấn đề ở gan hoặc dạ dày;
  • Bạn bị loãng xương hoặc gia đình có tiền sử bị loãng xương.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Controloc® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có khả năng tương tác với thuốc Controloc® là:

  • Thuốc lợi tiểu (Furosemide®);
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin®);
  • Ampicillins, thuốc sắt, thuốc kháng nấm như Itraconazole®, Ketoconazole®.

Thuốc Controloc® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Controloc®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Controloc® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Controloc® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Controloc® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Controloc® được bào chế dưới dạng viên uống.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc nadroparin canxi

(88)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nadroparin canxi là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc nadroparin canxi để ngăn ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, là ... [xem thêm]

Thuốc enoxaparin

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc enoxaparin là gì?Enoxaparin có tác dụng ngăn ngừa và điều trị các khối máu đông giúp điều này giúp làm giảm nguy cơ đột ... [xem thêm]

Danzen®

(28)
Tên gốc: serratiopeptidaseTên biệt dược: Danzen®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Danzen® là gì?Thuốc Danzen® thường được dùng để trị ... [xem thêm]

Rizatriptan là gì?

(90)
Tác dụngTác dụng của Rizatriptan là gì?Rizatriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các triệu chứng đau ... [xem thêm]

Atoderm Intensive Gel Moussant®

(38)
Thành phần: cupric sulfate, lauryl glucoside, nicotinamide, PEG-200 hydrogenated glyceryl palmate Tên biệt dược: Atoderm Intensive Gel MoussantTác dụngTác dụng của Atoderm Intensive ... [xem thêm]

Dt Vax®

(24)
Tên gốc: vắc xin Diphtheria/tetanusPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Dt Vax®Tác dụngTác dụng của thuốc DT Vax® là gì?DT Vax® ... [xem thêm]

Taxotere®

(79)
Tên gốc: docetaxelPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Taxotere® là gì?Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác ... [xem thêm]

Loperamide

(52)
Tên gốc: Loperamide hydrochlorideTìm hiểu chungTác dụng của thuốc loperamide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tiêu chảy đột ngột (bao gồm tiêu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN