Công dụng của tiêu trắng

(4.41) - 22 đánh giá

Tác dụng

Tiêu trắng dùng để làm gì?

Hạt tiêu trắng có ở các nước châu Á nhiệt đới. Tiêu đen và tiêu trắng đều đến từ cùng một cây, nhưng quy trình sản xuất khác nhau. Hạt tiêu đen được làm bằng cách nấu trái khô chưa chín. Hạt tiêu trắng được làm bằng cách nấu và sấy hạt chín.

Người ta uống tiêu trắng để chữa đau dạ dày, sốt rét, nhiễm trùng do vi khuẩn gây tiêu chảy (dịch tả) và ung thư.

Người ta dùng hạt tiêu trắng cho da để giảm đau. Hạt tiêu trắng được thêm vào thức ăn và đồ uống để thêm hương vị. Tinh dầu tiêu trắng được sử dụng trong sản xuất hương liệu.

Tiêu trắng có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cơ chế hoạt động của tiêu trắng là gì?

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Hạt tiêu trắng chứa chất piperine. Chất này có nhiều tác dụng trong cơ thể, giúp giảm đau, cải thiện hơi thở và giảm viêm. Piperine trong tiêu cũng có thể cải thiện chức năng não, nhưng không rõ hoạt động như thế nào.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của tiêu trắng là gì?

Liều dùng của tiêu trắng có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Tiêu trắng có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của tiêu trắng là gì?

Tiêu trắng có các dạng bào chế:

  • Tươi
  • Khô

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tiêu trắng?

Uống một lượng lớn hạt tiêu trắng có thể vô tình làm tiêu xâm nhập vào phổi, gây tử vong. Điều này đặc biệt xảy ra ở trẻ em.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng tiêu trắng, bạn nên biết những gì?

Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
  • Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây tiêu trắng hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác
  • Bạn có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác
  • Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.

Những quy định cho tiêu trắng ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng tiêu trắng nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của tiêu trắng như thế nào?

Tiêu trắng có thể an toàn khi uống với số lượng thường thấy trong thực phẩm.

Tiêu trắng có thể an toàn khi uống với liều thích hợp như thuốc. Tiêu trắng có thể có dư vị cháy.

  • Mang thai: Tiêu trắng có thể an toàn khi uống với số lượng thường thấy trong thực phẩm. Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết nếu dùng hạt tiêu trắng làm thuốc hoặc bôi dầu tiêu trắng lên da khi mang thai.
  • Cho con bú: Không có đủ thông tin đáng tin cậy về việc dùng tiêu trắng khi đang cho con bú.
  • Trẻ em: Tiêu trắng có thể an toàn khi uống với số lượng thường thấy trong thực phẩm. Nó có thể không an toàn khi uống với số lượng lớn.
  • Tình trạng chảy máu: Piperine, một chất trong hạt tiêu trắng, có thể làm chậm đông máu. Về lý thuyết, dùng tiêu trắng với số lượng lớn hơn so với lượng trong thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở những người bị rối loạn chảy máu.
  • Bệnh tiểu đường: Tiêu trắng có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Về lý thuyết, dùng tiêu trắng với số lượng lớn hơn so với lượng trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Có thể cần điều chỉnh liều dùng cho thuốc trị tiểu đường.
  • Phẫu thuật: Piperine, một hóa chất trong hạt tiêu trắng, có thể làm chậm sự đông máu và ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Về lý thuyết, hạt tiêu trắng có thể gây biến chứng chảy máu hoặc ảnh hưởng đến lượng đường trong máu trong quá trình phẫu thuật. Bạn nên ngưng dùng hạt tiêu trắng với số lượng lớn hơn so với lượng có trong thức ăn ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

Tương tác

Tiêu trắng có thể tương tác với những gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng tiêu trắng.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Polydextrose

(91)
Tìm hiểu chungPolydextrose dùng để làm gì?Polydextrose được tạo thành từ đường chuỗi. Người ta sử dụng những đường này trong thực phẩm và làm ... [xem thêm]

Dược liệu câu đằng có công dụng gì?

(22)
Tên thường gọi: Câu đằngTên gọi khác: Dây móc câu, móc ó, vuốtTên khoa học: Uncaria rhynchophylla (Miq) Jack.Họ: Cà phê (Rubiaceae)Tổng quan về dược liệu câu ... [xem thêm]

Dược liệu Ma hoàng có công dụng gì?

(34)
Tên thường gọi: Ma hoàngTên gọi khác: Thảo ma hoàng, xuyên ma hoàng, sơn ma hoàng, mộc tặc ma hoàng, mộc ma hoàngTên khoa học: Ephedra sinica Stapf.Họ: Ma hoàng ... [xem thêm]

Đồng

(15)
Tác dụngĐồng dùng để làm gì?Đồng là một loại khoáng chất được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là ở thịt, hải sản, các loại hạt, ... [xem thêm]

Hạt thầu dầu là thảo dược gì?

(94)
Tên thông thường: African Coffee Tree, Arandi, Bi Ma Zi, Bofareira, Castorbean, Castor Bean, Castor Bean Plant, Castor Oil, Castor Oil Plant, Castor Seed, Erand, Eranda, Gandharva Hasta, Graine ... [xem thêm]

Acai là thảo dược gì?

(40)
Tên thông thường: Açaï, Acai Berry, Açaï d’Amazonie, Acai Extract, Acai Fruit, Acai Palm, Amazon Acai, Amazon Acai Berry, Assai, Assai Palm, Baie d’Açaï, Baie de Palmier Pinot, Cabbage ... [xem thêm]

Tác dụng không ngờ của wasabi

(53)
Tên thông thường: wasabiTên khoa học: Eutrema japonicumTác dụngTác dụng của wasabi là gì?Wasabi là một loại cây trồng có nguồn gốc từ Nhật Bản, chủ yếu ... [xem thêm]

Dược liệu Bách bộ có công dụng gì?

(19)
Tên thường gọi: Bách bộTên khác: Củ ba mươi, dây dẹt ác, củ rận trâuTên khoa học: Stemona tuberosa Lour.Họ: Bách bộ (Stemanaceae)Tổng quan về dược liệu bách ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN