Tác dụng không ngờ của wasabi

(3.75) - 53 đánh giá

Tên thông thường: wasabi

Tên khoa học: Eutrema japonicum

Tác dụng

Tác dụng của wasabi là gì?

Wasabi là một loại cây trồng có nguồn gốc từ Nhật Bản, chủ yếu được trồng lấy rễ. Rễ được sử dụng để làm nước sốt và gia vị trong một số món ăn. Dùng wasabi mang lại nhiều lợi ích sức khỏe như:

  • Phòng ngừa ngộ độc thực phẩm: wasabi thường được ăn kèm với các món hải sản sống. Trong wasabi có chứa allyl isothiocyanate, một chất kháng khuẩn giúp chống lại tác hại của hải sản sống, giảm nguy cơ bị đau bụng. Bên cạnh đó, wasabi còn trung hòa và tiêu diệt các bào tử nấm mốc, nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm.
  • Phòng ngừa ung thư: hợp chất 6-MSITC trong wasabi có khả năng chống viêm và bảo vệ cơ thể khỏi các tế bào ung thư.
  • Chống viêm khớp: wasabi có khả năng giảm đau khớp nhờ thành phần selenium và magie. Isothiocyanate trong wasabi còn giúp ngăn ngừa bệnh đường ruột và hen suyễn.
  • Phòng ngừa cảm lạnh và dị ứng: wasabi có khả năng chống lại vi khuẩn và mầm bệnh lây lan trong đường hô hấp.
  • Làm chậm quá trình lão hóa: wasabi có chứa một chất chống oxy hóa mạnh – sulfinyl, do đó có thể giảm phản ứng oxy hóa trong cơ thể, làm chậm quá trình lão hóa và giúp bạn trẻ trung hơn.
  • Điều trị các vấn đề tiêu hóa: wasabi rất tốt cho hệ tiêu hóa, giúp tiêu diệt các độc tố và làm sạch ruột.

Wasabi có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cơ chế hoạt động của wasabi là gì?

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Wasabi có tác dụng kháng khuẩn, chống ung thư và chống viêm. Wasabi cũng làm chậm đông máu và kích thích xương phát triển.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của wasabi là gì?

Wasabi chỉ nên dùng một lượng nhỏ có trong thực phẩm. Nếu dùng với số lượng lớn hơn, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ vì bạn có thể bị ngộ độc.

Dạng bào chế của wasabi là gì?

Wasabi có các dạng bào chế:

  • Tươi
  • Đông lạnh tươi
  • Bột ăn kiêng

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của wasabi là gì?

  • Tổn thương gan: tiêu thụ quá nhiều wasabi nằm điều trị bệnh có thể gây tổn thương gan do nó có chứa hepatotoxin. Chất này có thể an toàn khi dùng lượng nhỏ, nhưng nếu dùng quá nhiều sẽ khiến gan làm việc quá tải, dẫn đến tổn thương gan.
  • Dị ứng: một số người có thể bị ứng với wasabi hoặc các chất có trong nó. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng wasabi.

Thận trọng

Trước khi dùng wasabi, bạn cần biết gì?

Wasabi ở một số nhà hàng hải sản chưa chắc là “hàng chính hiệu”, có thể là một họ hàng của wasabi thuộc họ Brassicaceae.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có đủ thông tin việc sử dụng wasabi trong thời kỳ mang thai và cho con bú, hãy tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Rối loạn chảy máu

Wasabi có thể làm chậm đông máu. Về lý thuyết, wasabi có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím ở những người bị rối loạn chảy máu.

Phẫu thuật

Wasabi có thể làm chậm đông máu. Về lý thuyết, wasabi có thể gây chảy máu quá nhiều trong khi phẫu thuật. Ngưng dùng wasabi ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

Tương tác

Wasabi có thể tương tác với những gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng wasabi.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thổ phục linh là thảo dược gì?

(36)
Tên thường gọi: thổ phục linh, sarsaparilla, smilax, smilace, sarsa, khao yenTên khoa học: Smilax aristolochiifolia Mill. (Mexican sarsaparilla), S. officinalis Kunth (Honduras ... [xem thêm]

Iboga là thảo dược gì?

(50)
Tác dụngIboga dùng để làm gì?Người ta dùng iboga để trị sốt, cúm, cúm lợn, huyết áp cao, HIV/AIDS và rối loạn thần kinh. Một số người cũng dùng iboga để ... [xem thêm]

Alpha-GPC

(29)
Tên thông thường: Alfa-GPC, Alpha Glycerol Phosphoryl Choline, Alpha-glycerylphosphorylcholine, Choline alphoscerate, Glycerophosphorylcholine, Glycérophosphorylcholine, GPC, GroPChoTên khoa ... [xem thêm]

Cây mận gai là thảo dược gì?

(58)
Tên khoa học: RhamnusTìm hiểu chungCây mận gai dùng để làm gì?Quả và hoa khô cây mận gai được sử dụng làm thuốc.Mặc dù có những mối quan ngại về sự an ... [xem thêm]

Cúc la mã

(77)
Tên gốc: Cúc la mãTên khoa học: Matricaria chamomillaTìm hiểu chungCúc la mã dùng để làm gì?Cúc la mã là một loại thuốc an toàn và đã được sử dụng trong ... [xem thêm]

Củ cải ngựa là thảo dược gì?

(80)
Tên thông thường: Cran de Bretagne, Cranson, Grand Raifort, Great Raifort, Meerrettich, Mountain Radish, Moutarde des Allemands, Moutarde des Capucins, Moutardelle, , Pepperrot, Rábano Picante, ... [xem thêm]

Caralluma fimbriata

(65)
Tên thường gọi: C. Fimbriate, Caraluma, Caralluma Cactus, Caralluma Extract, Caralluma fimbriata Extract, Caraluma Pregnane Glycosides, Extrait de Caralluma, Extrait de Caralluma fimbriata , ... [xem thêm]

Biotin

(51)
Tìm hiểu chungBiotin được dùng để làm gì?Biotin là một loại vitamin được tìm thấy trong một số loại thực phẩm.Biotin được sử dụng để ngăn ngừa và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN