Clotrimazole là gì?

(4.21) - 11 đánh giá

Clotrimazole cream là một thuốc kháng nấm nhóm azole tác động ngăn cản sự tăng trưởng của nấm.

Tác dụng

Tác dụng của clotrimazole là gì?

Clotrimazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng ngoài da như nhiễm nấm kẽ chân, ngứa, nấm ngoài da và các dạng nhiễm nấm ở da khác (candida). Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị lang ben.

Bạn nên dùng clotrimazole như thế nào?

Chỉ sử dụng thuốc này trên da. Làm sạch và lau khô vùng được điều trị. Bôi thuốc này lên vùng da bị ảnh hưởng, thường là hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh nhiễm được điều trị. Không bôi thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định.Tình trạng của bạn sẽ được cải thiện nhanh hơn nhưng tác dụng phụ có thể tăng lên.

Bôi thuốc đều lên các khu vực bị ảnh hưởng và một số vùng da xung quanh. Rửa tay của bạn sau khi sử dụng thuốc này. Không quấn, bao hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi có sự chỉ định từ bác sĩ của bạn.

Không bôi thuốc này trong mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được những hiệu quả trị liệu tốt nhất từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.

Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi đủ số lượng được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau khi bắt đầu dùng clotrimazole.

Việc ngừng thuốc quá sớm có thể làm các loại nấm tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng, kháng thuốc.


Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại sau 4 tuần điều trị hoặc nặng hơn vào bất cứ lúc nào.

Bạn nên bảo quản clotrimazole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng clotrimazole cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị nấm da Corporis:

Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 4 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị nấm da đùi:

Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 2 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị nấm da Pedis:

Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 4 đến 8 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị nhiễm Candida ở da:

Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 2 đến 4 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị lang ben:

Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 2 đến 4 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng clotrimazole cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị nấm da:

Trẻ em trên 3 tuổi: Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 4 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị nấm da đùi:

Trẻ em trên 3 tuổi: Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 2 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị nấm da Pedis:

Trẻ em trên 3 tuổi: Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 4 – 8 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị nhiễm Candida:

Trẻ em trên 3 tuổi: Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 2-4 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị lang ben:

Trẻ em trên 3 tuổi: Bôi lượng vừa đủ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xung quanh hai lần một ngày trong 2- 4 tuần, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Clotrimazole có những dạng và hàm lượng nào?

Clotrimazole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Gel 1%
  • Viên nén 100 mg; 500 mg
  • Miếng dán Clotrimazole 100mg

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clotrimazole?

Bạn cần ngưng dùng clotrimazole và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có một phản ứng dị ứng (khó thở, sưng môi, lưỡi hoặc mặt, phát ban).

Các tác dụng phụ không có khả năng xảy ra với clotrimazole. Tiếp tục dùng clotrimazole và hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc phải:

  • Buồn nôn hoặc khó chịu dạ dày
  • Nôn mửa
  • Ngứa
  • Cảm giác khó chịu trong miệng

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng clotrimazole bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của việc dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ cân nhắc quyết định này. Đối với thuốc này, cần được xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đồng thời cũng cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thành phần thuốc một cách cẩn thận.

Trẻ em

Thuốc này đã được thử nghiệm ở trẻ em với liều có hiệu quả và cho thấy thuốc không có tác dụng phụ nghiêm trọng hơn so với người lớn.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, chưa có thông tin cho thấy thuốc này có gây tác dụng phụ hoặc các vấn đề ở những người cao tuổi. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng clotrimazole ở người cao tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Clotrimazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Fentanyl
  • Tacrolimus
  • Trimetrexate

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clotrimazole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clotrimazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Driptane®

(38)
Tên gốc: oxybutynineTên biệt dược: Driptane®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu-sinh dục khácTác dụngTác dụng của thuốc Driptane® là gì?Driptane® thường được ... [xem thêm]

Thuốc valethamate

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc valethamate là gì?Valethamate là một thuốc ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn có tác động ngoại vi gần giống với ... [xem thêm]

Erythromycin

(100)
Tác dụngTác dụng của erythromycine là gì?Erythromycine được dùng để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc còn có thể được dùng để ... [xem thêm]

Prospan®

(40)
Tên gốc: dịch chiết lá thường xuânTên biệt dược: Prospan®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Prospan® là gì?Sản phẩm này là một loại ... [xem thêm]

Peramivir

(77)
Tên gốc: PeramivirPhân nhóm: thuốc ho & cảm Tên biệt dược: RapivabTác dụngTác dụng của thuốc peramivir là gì?Peramivir được sử dụng để điều trị các triệu ... [xem thêm]

Clorazepate là gì?

(32)
Tác dụngTác dụng của clorazepate là gì?Clorazepate được sử dụng để điều trị lo âu, hội chứng cai rượu cấp tính và co giật. Clorazepate thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Gliatilin

(91)
Thành phần: choline alfoscerate 400mg ở dạng viên nang và choline alfoscerate 1g cho 1 ống 4ml dạng tiêmPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTên biệt ... [xem thêm]

Mumcal

(49)
Tên gốc: calci lactatPhân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTên biệt dược: MumcalTác dụngTác dụng của thuốc Mumcal là gì?Thuốc Mumcal là một loại thuốc bổ, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN