Thuốc valethamate

(4.45) - 70 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc valethamate là gì?

Valethamate là một thuốc ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn có tác động ngoại vi gần giống với atropine.

Bạn nên dùng thuốc valethamate như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc uống dạng viên nén cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Thuốc cũng có dạng dung dịch để tiêm được tiêm vào tĩnh mạch hoặc bắp thịt. Nhân viên y tế sẽ giúp tiêm thuốc cho bạn.

Bạn nên bảo quản thuốc valethamate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc valethamate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho phụ nữ bị đau bụng kinh:

Dạng thuốc uống: bạn dùng 1 viên nén có chứa 10 mg valethamate bromide và 325 mg paracetamol uống 2 lần một ngày.

Dạng thuốc tiêm: bạn dùng 8-16 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau sau phẫu thuật, bị co thắt nội tạng, co thắt đường tiêu hóa, buốt mót, đau đương tiết niệu do sỏi mật:

Dạng thuốc uống: bạn dùng 1 viên nén có chứa 10 mg valethamate bromide và 325 mg paracetamol uống 2 lần một ngày.

Dạng thuốc tiêm: bạn dùng 8-16 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày.

Liều dùng thuốc valethamate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc valethamate có những dạng và hàm lượng nào?

Valethamate có dạng và hàm lượng là: dung dịch để tiêm

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc valethamate?

Những tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng valethamate bao gồm:

  • Khô miệng;
  • Mờ mắt, khó nuốt và nói chuyện;
  • Táo bón, tiểu khó;
  • Giãn đồng tử;
  • Loạn nhịp tim.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc valethamate bạn nên biết những gì?

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc nếu bạn có tiền sử mắc bệnh gan hoặc bệnh thận nặng, có bất kỳ dị ứng, đang mang thai và cho con bú. Thuốc có thể gây mờ mắt, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc valethamate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc valethamate không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc valethamate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe khác.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefradine

(73)
Tác dụngTác dụng của cefradine là gì?Cefradine là một loại kháng sinh nhóm cephalosporin. Cefradine được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, bao ... [xem thêm]

Vitamin B5

(84)
Tên gốc: vitamin B5Nhóm: vitamin & khoáng chấtPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B5 là gì?Vitamin B5 thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc corticorelin

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc corticorelin là gì?Corticorelin là thuốc được sử dụng trong xét nghiệm y khoa ở những người bị hội chứng Cushing. Hội ... [xem thêm]

Hewel là sản phẩm gì?

(79)
Thành phần: S. Marianum, Wasabia Japonica, chiết xuất bupleurum, chiết xuất rosemary, chiết xuất schisandra, gừng, các vitaminTên thương hiệu: HewelTác dụng của HewelTác ... [xem thêm]

Sarilumab

(62)
Tên gốc: sarilumabPhân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng Tên biệt dược: Kevzara®Tác dụngTác dụng của sarilumab là gì?Sarilumab được sử ... [xem thêm]

Tadenan®

(15)
Tên gốc: pygeum africanumPhân nhóm: thuốc trị rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Tadenan®Tác dụngTác dụng của thuốc Tadenan® là ... [xem thêm]

Thuốc fludrocortisone

(14)
Tên gốc: fludrocortisoneTên biệt dược: Florinef®Phân nhóm: hormone steroidTác dụngTác dụng của thuốc fludrocortisone là gì?Thuốc fludrocortisone là glucocorticoid tổng ... [xem thêm]

Cefprozil

(23)
Tác dụngTác dụng của cefprozil là gì?Cefprozil được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Cefprozil là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Thuốc này ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN