Clindamycin là thuốc gì?

(4.11) - 75 đánh giá

Phân nhóm: các loại kháng sinh khác

Tác dụng

Tác dụng của clindamycin là gì?

Clindamycin được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và tình trạng nhiễm trùng trong cơ thể. Thuốc giúp làm giảm tổn thương từ mụn. Clindamycin là một kháng sinh hoạt động với cơ chế ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.

Bạn nên dùng clindamycin như thế nào?

Dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Không sử dụng với liều lớn hơn, nhỏ hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo.

Khi dùng clindamycin trị mụn, bạn uống thuốc viên nang với một cốc nước để thuốc không gây khó chịu cho cổ họng của bạn.

Đo liều thuốc uống dạng lỏng với ống tiêm kèm sẵn, với thìa phân liều hay ly uống thuốc chuyên biệt. Nếu bạn không có dụng cụ phân liều, hãy hỏi dược sĩ để lấy những dụng cụ này.

Clindamycin đôi khi được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Bạn có thể được hướng dẫn cách tiêm tại nhà. Không tự tiêm thuốc này nếu bạn không hiểu cách tiêm và cách vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm tĩnh mạch và các sản phẩm khác được dùng để tiêm thuốc đúng cách.

Chỉ sử dụng một kim tiêm cho một lần duy nhất. Tuân theo những quy định của chính quyền và địa phương về việc vứt kim tiêm và ống tiêm đã qua sử dụng. Dùng chai không bị vật nhọn đâm thủng để chứa những kim hay ống tiêm (hỏi dược sĩ nơi lấy và làm thế nào để vứt đi). Giữ chai này cách xa trẻ em và vật nuôi.

Để đảm bảo thuốc này không gây ra các tác dụng có hại, bạn nên cần được xét nghiệm thường xuyên trong quá trình điều trị.

Sử dụng thuốc đúng theo đúng như thời gian kê đơn. Các triệu chứng của bạn có thể được cải thiện trước khi hết nhiễm trùng hoàn toàn. Bỏ liều thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hơn do khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Clindamycin không dùng điều trị bệnh nhiễm virus như cúm hoặc cảm lạnh thông thường.

Bạn nên bảo quản thuốc clindamycin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của clindamycin cho người lớn như thế nào?

Đường uống:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: clindamycin 150mg -300mg uống mỗi 6 giờ.

Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: clindamycin 300mg – 450mg uống mỗi 6 giờ.

Đường tiêm:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: 600 đến 1.200mg qua đường tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi ngày, từ 2-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng: 1.200 đến 2.700mg qua đường tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi ngày, từ 2-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: Lên đến 4.800mg qua đường tiêm truyền tĩnh mạch mỗi ngày.

Liều dùng của clindamycin cho trẻ em như thế nào?

Dùng để uống:

Cân nặng 10kg trở xuống:

Liều khuyến cáo tối thiểu: 37,5mg uống 3 lần mỗi ngày.

Cân nặng 11kg trở lên:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: Uống 8-12 mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng: Uống 13-16 mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: Uống 17-15 mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

Liều thay thế:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: Uống 8-16mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: Uống 16-20mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

Đường tiêm:

1 tháng tuổi trở xuống: 15-20 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi ngày chia thành 3-4 liều bằng nhau; liều thấp hơn có thể dùng cho trẻ sinh non.

1 tháng đến 16 tuổi:

Liều dùng theo cân nặng cơ thể: 20-40 mg/kg tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau. Liều lớn hơn có thể được sử dụng cho các nhiễm trùng mức độ nặng hơn.

Liều dùng tính theo diện tích bề mặt cơ thể.

Nhiễm trùng nghiêm trọng: 350 mg/m2, đường tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi ngày.

Nhiễm trùng mức độ nặng: 450 mg/m2 qua đường tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi ngày.

17 tuổi trở lên: liều thông thường cho người lớn.

Thời gian điều trị: Ít nhất 10 ngày đối với nhiễm trùng liên cầu khuẩn tan huyết nhóm beta.

Clindamycin có những dạng và hàm lượng nào?

Clindamycin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang: clindamycin 150mg, 300mg, 5mg, 75mg;
  • Thuốc tiêm (dạng clindamycin phosphat) 150 mg/ml, ống 2 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clindamycin?

Đi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng sử dụng clindamycin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy ra nước hoặc có máu;
  • Bệnh vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được.
  • Dốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, đau miệng và cổ họng;
  • Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có các điểm tím hoặc đỏ dưới da;
  • Các phản ứng nghiêm trọng về da – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, nóng rát mắt, đau da, kèm theo là hội chứng phát ban đỏ hoặc tím (đặc biệt là ở mặt hoặc phần phía trên của cơ thể) và gây ra phồng rộp và bong tróc.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đại tiêu (đặc biệt là ở người cao tuổi);
  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, đau bụng;
  • Đau khớp;
  • Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
  • Phát ban hoặc ngứa nhẹ;
  • Ợ nóng, khó chịu ở cổ họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng clindamycin bạn nên biết những điều gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích mà thuốc mang lại. Đây là một quyết định mà bạn và bác sĩ . Đối với thuốc này, cần được xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với loại thuốc không kê toa, hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Các nghiên cứu về thuốc này chỉ mới thực hiện ở người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em dưới 12 tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu riêng biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, vẫn chưa biết được liệu các thuốc này có tác động một cách chính xác như ở người lớn trẻ tuổi hơn hay không. Mặc dù vẫn chưa có thông tin cụ thể nào so sánh giữa việc sử dụng thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác; thuốc này không chắc chắn gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở người cao tuổi hơn so với những người trẻ tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Clindamycin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốcnào dưới đây không được khuyên dùng. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Amifampridine.

Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nàodưới đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Erythromycin.

Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các thuốc nào dưới đây có thể gây tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng dùng cả hai thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai thuốc.

  • Atracurium.
  • Metocurine.
  • Tubocurarine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clindamycin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clindamycin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử mắc các vấn đề về dạ dày, ruột (ví dụ, viêm ruột kết, bao gồm viêm ruột kết do kháng sinh, viêm ruột non) – không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ ảnh hưởng đến dạ dày và ruột.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alclofenac

(39)
Tác dụngTác dụng của alclofenac là gì?Thuốc này là một loại thuốc kháng viêm không steroid. Thuốc được chỉ định để điều trị sốt, đau, viêm cột sống ... [xem thêm]

Clairodermyl®

(69)
Tên gốc: mequinolTên biệtdược: Clairodermyl®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Clairodermyl® là gì?Thuốc Clairodermyl® thường được ... [xem thêm]

Bacitracin

(49)
Tác dụngTác dụng của bacitracin là gì?Bacitrcin được dùng để ngăn chặn những nhiễm trùng da nhẹ gây ra bởi các vết cắt nhỏ, vết trầy hay bỏng. Bacitracin ... [xem thêm]

Thuốc Gofen®

(56)
Tên gốc: ibuprofenTên biệt dược: Gofen® 400 – dạng viên nang mềm 400 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau không chứa steroidTác dụngTác dụng của thuốc Gofen® là ... [xem thêm]

Oxazepam là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của oxazepam là gì?Oxazepam được sử dụng để điều trị lo âu và chứng cai rượu cấp. Oxazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepin tác động lên ... [xem thêm]

Vắc-xin virus thủy đậu sống là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin virus thủy đậu sống là gì?Vắc-xin virus thủy đậu sống thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thuốc streptokinase (Streptase®)

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Streptase® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc streptokinase (Streptase®) để làm tiêu cục máu đông. Thuốc được sử dụng ngay ... [xem thêm]

Fenoprofen

(39)
Tác dụngTác dụng của fenoprofen là gì?Fenoprofen được sử dụng để làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Nó cũng làm giảm đau, sưng, cứng khớp và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN