Clairodermyl®

(3.56) - 69 đánh giá

Tên gốc: mequinol

Tên biệtdược: Clairodermyl®

Phân nhóm: các thuốc da liễu khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Clairodermyl® là gì?

Thuốc Clairodermyl® thường được dùng để điều trị tăng tiết sắc tố.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Clairodermyl® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Clairodermyl® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Clairodermyl® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Thuốc này chỉ được dùng ngoài da, bạn không nên để thuốc tiếp xúc với mắt, mũi hoặc miệng. Nếu điều này xảy ra, bạn hãy rửa thật sạch vùng bị dính thuốc với nước.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Clairodermyl®?

Thuốc Clairodermyl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác nóng rát;
  • Khô da;
  • Ngứa;
  • Bong da;
  • Da nổi đỏ;
  • Vùng thoa thuốc có cảm giác như bị kim chích, ngứa hoặc ấm;
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, nổi mẫn, ngứa, khó thở, tức ngực, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Bầm tím;
  • Đổi màu da;
  • Vùng da xung quanh vùng da bị bệnh có màu sáng hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Clairodermyl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Clairodermyl®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sị nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, ánh đèn trong thời gian dùng thuốc. Bạn nên mang áo chống nắng hoặc thoa kem chống nắng khi đi ra ngoài trong thời gian dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Clairodermyl® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Clairodermyl®, bao gồm:

  • Fluoroquinolone;
  • Phenothiazine;
  • Sulfamides;
  • Kháng sinh nhóm tetracycline;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide.

Thuốc Clairodermyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Clairodermyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chàm;
  • Da bị viêm hoặc kích ứng;
  • Tăng bạch cầu;
  • Mất sắc tố da;
  • Cháy nắng;

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Clairodermyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Clairodermyl® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Clairodermyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Clairodermyl® có dạng thuốc mỡ dùng ngoài da hàm lượng 5%, 10%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Omeprazol 20mg

(27)
Tên hoạt chất: OmeprazolTên biệt dược: Omeprazol 20mgTác dụng của thuốc Omeprazol 20mgTác dụng của thuốc Omeprazol 20mg là gì?Omeprazol ức chế sự tiết axit dạ ... [xem thêm]

Rodogyl®

(82)
Thuốc Rodogyl là một kháng sinh phối hợp chứa hai hoạt chất chính là spiramycin (kháng sinh nhóm macrolide) và metronidazole (kháng sinh nhóm nitro-5-imidazole). Vậy thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Buspar®

(383)
... [xem thêm]

Chloramphenicol

(41)
Tác dụngTác dụng của chloramphenicol là gì?Chloramphenicol được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn mắt. Chloramphenicol là một kháng sinh hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Sữa Isomil®

(28)
Tên gốc: sữa bột dinh dưỡngTên biệt dược: Isomil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emIsomilhttp://abbottnutrition.com/brands/products/similac-soy-isomil. Ngày tham ... [xem thêm]

Benzyl Benzoate là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzyl benzoate là gì?Benzyl benzoate được sử dụng để điều trị chấy rận và bệnh ghẻ. Các con rận và bọ ve hấp thụ benzyl benzoate ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Sunkist® Lozenges

(24)
Tên gốc: vitamin C (sodium ascorbate), kẽm (citrate, gluconate)Tên biệt dược: Sunkist® Zinc Throat Lozenges with Vitamin C and Echinacea Mixed FlavorsPhân nhóm: vitamin và/hoặc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN