Pirfenidone

(4.11) - 95 đánh giá

Tên gốc: pirfenidone

Tên biệt dược: Esbriet®

Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch

Tác dụng

Tác dụng của thuốc pirfenidone là gì?

Thuốc pirfenidone được sử dụng để điều trị một số dạng bệnh phổi từ mức độ nhẹ đến trung bình gọi là xơ hóa phổi tự phát. Bệnh này tạo ra sẹo phổi và trở nên cứng, gây khó thở. Thuốc pirfenidone có thể làm chậm sự suy thoái của bệnh.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng thuốc pirfenidone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị xơ hóa phổi tự phát

Liều khởi đầu:

  • Ngày 1-7: bạn dùng 267mg (1 viên nang) ba lần một ngày;
  • Ngày 8-14: bạn dùng 534mg (2 viên nang) ba lần một ngày.

Liều duy trì/liều tối đa (ngày 15 trở đi): bạn dùng 801mg (3 viên nang) ba lần một ngày.

Liều dùng thuốc pirfenidone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc pirfenidone như thế nào?

Bạn dùng thuốc chung hoặc không với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, liều thông thường là 3 lần 1 ngày. Việc dùng thuốc pirfenidone với thức ăn giúp làm giảm chóng mặt và nôn mửa. Bên cạnh đó, để làm giảm nguy cơ bị tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc với liều ít và dần dần tăng liều sau 2 tuần.

Liều thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với việc điều trị và những loại thuốc khác bạn sử dụng. Bạn cần dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để dễ nhớ hơn, hãy dùng thuốc vào cùng 1 thời điểm mỗi ngày.

Bạn cần nói với bác sĩ nếu tình trạng sức khỏe của bạn trở nặng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên việc trị liệu bằng thuốc pirfenidone trong 14 ngày hoặc hơn, bạn hãy gọi cho bác sĩ. Bác sĩ sẽ chỉ lại cách bắt đầu dùng thuốc với liều lượng thấp và từ từ tăng liều sau 2 tuần.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc pirfenidone?

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc tác dụng phụ rất ít. Bạn nên gặp bác sĩ nếu gặp phải những tác dụng phụ sau đây:

  • Tiêu chảy;
  • Chóng mặt;
  • Nhức đầu;
  • Ợ nóng;
  • Đau khớp;
  • Ăn mất ngon;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng;
  • Vị giác thay đổi;
  • Mệt mỏi;
  • Khó ngủ;
  • Nôn mửa;
  • Suy nhược;
  • Sụt cân.

Bạn cần nhập viện ngay nếu có những tác dụng phụ nặng như:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi, thở khò khè);
  • Tức ngực;
  • Tiêu chảy nặng hay kéo dài;
  • Bị cháy nắng;
  • Triệu chứng về gan (ví dụ như dễ chảy máu hoặc bầm tím hơn so với bình thường, nước tiểu đậm màu, phân nhạt màu, mất cảm giác ngon miệng, đau bụng dữ dội, mệt mỏi bất thường, vàng da hoặc mắt).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc pirfenidone, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về gan hoặc thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc pirfenidone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc pirfenidone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn không được dùng chung thuốc này với ciprofloxacin, enoxacin hoặc fluvoxamine vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của pirfenidone.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc pirfenidone gồm:

  • Abiraterone;
  • Ethinyl estradiol;
  • Methoxsalen;
  • Mexiletin;
  • Peginterferon Alfa-2b;
  • Phenylpropanolamin;
  • Thiabendazole.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc pirfenidone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Vấn đề về dạ dày hoặc ruột – sử dụng thận trọng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc pirfenidone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc pirfenidone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc pirfenidone có dạng viên nang với hàm lượng 267mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Resveratrol

(47)
Tác dụngResveratrol dùng để làm gì?Resveratrol là chất được tìm thấy trong rượu vang đỏ, vỏ nho đỏ, nước ép nho tím, mulberries và trong đậu phộng với số ... [xem thêm]

Mycostatin®

(20)
Tên gốc: nystatinPhân nhóm: thuốc kháng nấmTên biệt dược: Mycostatin®Tác dụngTác dụng của thuốc Mycostatin® là gì?Mycostatin® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Bupropion

(60)
Tác dụngTác dụng của bupropion là gì?Bupropion được sử dụng để điều trị trầm cảm. Bupropion có thể cải thiện tâm trạng và cảm xúc tích cực của bạn. ... [xem thêm]

Thuốc secnidazole

(32)
Tên hoạt chất: secnidazolePhân nhóm: thuốc diệt amibTác dụng của thuốc secnidazoleCông dụng của thuốc secnidazole là gì?Secnidazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Legalon®

(99)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Ticlopidine

(20)
Tác dụngTác dụng của ticlopidine là gì?Ticlopidine được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ ở những người không thể sử dụng aspirin hoặc những người đã ... [xem thêm]

Thuốc Surbex - Z®

(10)
Tên gốc: kẽm sulfate, vitamin C, niacin, axit pantothenic, vitamin B1, B2, B6, B12, axit folic, vitamin ETên biệt dược: Surbex – Z®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

Thuốc Solmux® Broncho

(65)
Tên gốc: carbocistein, salbutamolTên biệt dược: Solmux® BronchoPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Solmux® Broncho là gì?Thuốc carbocistein là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN