Thuốc rimexolone

(4.27) - 98 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc rimexolone là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc rimexolone để điều trị một số bệnh về mắt do viêm hoặc chấn thương. Thuốc cũng được sử dụng sau khi phẫu thuật mắt.

Rimexolone thuộc nhóm thuốc corticosteroid, hoạt động bằng cách làm giảm các triệu chứng bệnh như sưng và đỏ.

Bạn nên dùng thuốc rimexolone như thế nào?

Trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ, bạn không đeo kính áp tròng khi dùng thuốc này. Khử trùng kính áp tròng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng lại. Nếu bác sĩ không để bạn đeo kính áp tròng khi điều trị bằng thuốc này, bạn cần tháo kính trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắ vì kình áp tròng có thể hấp thụ các chất bảo quản trong thuốc này. Sau đó, bạn cần chờ ít nhất 15 phút sau khi nhỏ mắt trước khi đeo lại kính. Rửa tay sạch trước khi dùng thuốc và lắc chai trước khi sử dụng. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc để ống chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt khác.

Khi dùng thuốc, bạn ngửa đầu ra sau, nhìn lên phía trên và kéo mi dưới xuống để tạo một rảnh nhỏ. Giữ ống nhỏ giọt ngay phía trên mắt và nhỏ 1 giọt vào rảnh. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và miết lực nhẹ nhàng nhằm giúp ngăn ngừa thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không nhấp nháy và chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu cần phải dùng hơn 1 giọt. Bạn cần nhớ dùng đều đặn theo chỉ định của bác sĩ. Không rửa ống nhỏ thuốc và hãy thay thế nắp ống nhỏ giọt sau mỗi lần sử dụng. Nếu bạn sử dụng thuốc mắt khác (thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), bạn cần chờ ít nhất 5-10 phút trước khi dùng các thuốc khác. Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ mắt để giúp giọt thuốc đi vào mắt. Để tránh quên liều dùng, bạn nên sử dụng vào các thời điểm nhất định mỗi ngày.

Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe và sự thích ứng điều trị của bạn. Không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn so với quy định, vì làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ. Tiếp tục sử dụng thuốc trong toàn bộ thời gian quy định. Không tự ý ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ. Tình trạng bệnh có thể trở nên xấu hơn khi đột ngột ngưng dùng thuốc. Bạn có thể cần phải giảm dần liều thuốc. Không sử dụng sản phẩm này nếu thuốc bị ô nhiễm (thuốc nhỏ mắt bị đục mây hoặc tối màu). Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt nhiễm khuẩn có thể gây nhiễm trùng, tổn thương nghiêm trọng cho mắt và mất thị lực. Liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện sau 2 ngày hoặc trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc rimexolone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc rimexolone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm mắt sau phẫu thuật:

Bạn nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị bệnh 4 lần một ngày bắt đầu từ 24 giờ sau khi phẫu thuật và tiếp tục dùng trong 2 tuần.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm màng bồ đào:

Bạn nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị bệnh mỗi giờ trong tuần đầu tiên, sau đó nhỏ 1 giọt mỗi 2 giờ khi thức dậy vào tuần thứ hai, sau đó giảm liều lâm sàng cho đến khi trị khỏi viêm màng bồ đào.

Liều dùng thuốc rimexolone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc rimexolone có những dạng và hàm lượng nào?

Rimexolone có dạng và hàm lượng là: dung dịch nhỏ mắt 5 ml; 10 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc rimexolone?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng rimexolone và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Thay đổi thị lực, đau mắt hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn; đau phía sau mắt;
  • Cảm giác có vật gì đó nằm trong mắt;
  • Sưng mắt, đỏ mắt, ngứa, khó chịu nghiêm trọng, đóng vảy hoặc chảy nước mắt (có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Tầm nhìn mờ;
  • Khô mắt hoặc chảy nước mắt;
  • Mắt nhạy cảm hơn với ánh sáng;
  • Nhức đầu;
  • Chảy nước mũi, đau họng;
  • Thay đổi khẩu vị hoặc khó chịu trong miệng.

Tác dụng phụ nghiêm trọng thường hiếm xảy ra ở thuốc này. Gia tăng áp lực bên trong mắt, đục thủy tinh thể hoặc thủng giác mạc đã được báo cáo hiếm khi xảy ra. Nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ có thể xảy ra. Thông thường, bạn sẽ cảm thấy rát, châm chích, kích ứng, ngứa, đỏ, mờ mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc rimexolone bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.

Trẻ em

Chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện về các mối quan hệ của tác động rimexolone đối với trẻ em. Hiện có có kiểm chứng sự an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc ở trẻ.

Người lớn tuổi

Mặc dù các nghiên cứu thích hợp về các mối quan hệ của người cao tuổi đối với tác động của rimexolone chưa được đưa ra, chưa có vấn đề lão khoa cụ thể được ghi nhận cho đến nay.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc rimexolone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc rimexolone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc rimexolone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm nấm trong mắt;
  • Nhiễm khuẩn Herpes;
  • Nhiễm virus;
  • Một số bệnh về mắt khiến giác mạc mỏng đi – sử dụng thuốc rimexolone có thể tạo lỗ thủng ở mắt;
  • Bất kỳ chứng nhiễm trùng mắt khác – thuốc nhỏ mắt rimexolone có thể làm nhiễm trùng trầm trọng hơn hoặc tạo bệnh nhiễm trùng mới.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tacrolimus

(51)
Tên gốc: tacrolimusTên biệt dược: Astagraf® XL, Hecoria®, Prograf®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc ức chế miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc tacrolimus ... [xem thêm]

Tiotropium

(91)
Tên gốc: tiotropiumTên biệt dược: Spiriva®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc tiotropium là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc pregabalin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pregabalin là gì?Thuốc pregabalin được sử dụng để điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh do bệnh đái tháo đường ... [xem thêm]

Thuốc Moriamin® Forte

(97)
Tên gốc: mỗi viên: axit amin thiết yếu & vitamin: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, ... [xem thêm]

Thuốc fesoterodine

(73)
Thuốc gốc: fesoterodineTên biệt dược: Toviaz®Thuốc này thuộc nhóm thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Zaditor® là thuốc gì?

(94)
Thuốc gốc: ketotifen ophthalmicPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng/thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong Nhãn khoa/thuốc trị hen & bệnh phổi ... [xem thêm]

Lidocain 2%

(45)
Tên gốc: lidocaine hydrochloride 200mgTên biệt dược: Lidocain 2%Phân nhóm: thuốc gây mê-gây têTác dụngTác dụng của Lidocain 2% là gì?Thuốc Lidocain 2% được sử ... [xem thêm]

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®

(88)
Tên gốc: triamcinoloneTên biệt dược: Nasacort Allergy 24HR, Nasacort AQPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN