Thuốc sắt citrate

(4.1) - 45 đánh giá

Thuốc gốc: sắt citrate

Tên biệt dược: Auryxia®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc sắt citrate là gì?

Sắt citrate được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu cao ở những người đang trong quá trình thẩm tách máu do bị bệnh thận nặng. Việc thẩm tách máu lấy đi một lượng phosphat từ trong máu, nhưng lại khó lấy đi đủ lượng phosphat để giúp giữ cân bằng nồng độ phosphat. Việc làm giảm nồng độ phosphat trong máu có thể giúp xương khỏe mạnh, ngăn ngừa sự tích tụ các loại khoáng chất độc hại trong cơ thể và có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ do nồng độ phosphat cao.

Sắt citrate là một dạng của sắt. Thuốc hoạt động bằng cách kết hợp với phosphat có trong thức ăn. Sau đó, lượng phosphat này sẽ đào thải ra ngoài cơ thể bằng đường bài tiết phân.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sắt citrate cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu khuyến cáo bạn dùng 2 viên thuốc (210 mg/viên) uống 3 lần mỗi ngày kèm với thức ăn. Bạn nên theo dõi tình trạng nồng độ phốt pho huyết thanh và liều lượng sắt citrate được điều chỉnh ở mức giảm hoặc tăng từ 1 đến 2 viên thuốc mỗi ngày khi cần thiết để duy trì lượng phốt pho huyết thanh ở nồng độ mong muốn, liều lượng tối đa có thể lên đến 12 viên thuốc mỗi ngày. Liều lượng thuốc có thể được điều chỉnh trong khoảng thời gian 1 tuần hoặc dài hơn 1 tuần.

Liều dùng thuốc sắt citrate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc sắt citrate như thế nào?

Bạn dùng thuốc này bằng cách uống, thường 3 lần mỗi ngày kèm với thức ăn hoặc nước theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không nên nằm xuống trong khoảng thời gian 10 phút sau khi dùng thuốc.

Ngoài ra, bạn cần dùng thuốc này thường xuyên để có được tác dụng tối đa từ thuốc. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý, đáp ứng với thuốc và kết quả xét nghiệm của bạn. Bạn không dùng thuốc ở mức liều lượng cao hơn liều lượng được chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sắt citrate?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc, hoặc mắc các tác dụng phụ nhẹ. Bạn hãy đi khám bác sĩ nếu bất kỳ các tác dụng phụ thông thường nào sau đây vẫn tồn tại hoặc gây khó chịu:

  • Táo bón;
  • Phân có màu đen;
  • Ho;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn..

Bên cạnh đó, bạn cần gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện:

  • Các phản ứng dị ứng như phát ban; thở khò khè hoặc khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Táo bón nặng và liên tục;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc sắt citrate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng sắt citrate, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với sắt citrate hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc sắt citrate có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc sắt citrate bao gồm:

  • Thực phẩm từ sữa;
  • Thực phẩm chứa axit phytic.

Thuốc sắt citrate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sắt citrate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh nhiễm sắc tố mô (một chứng rối loạn di truyền tạo ra quá nhiều sắt trong máu) – bệnh nhân mắc bệnh này không nên dùng sắt citrate;
  • Bệnh viêm ruột;
  • Bệnh về ruột hoặc dạ dày (ví dụ như xuất huyết) – hiện vẫn chưa có nghiên cứu dùng thuốc sắt citrate cho những bệnh nhân mắc các tình trạng này, nhưng vẫn nên được theo dõi để phòng ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc sắt citrate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc sắt citrate có những dạng và hàm lượng nào?

Sắt citrate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc viên, dạng uống: 210 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cervagem®

(953)
... [xem thêm]

Thuốc Suboxone®

(19)
Tên gốc: buprenorphine, naloxoneTên biệt dược: Suboxone®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc Suboxone® là gì?Suboxone® thường ... [xem thêm]

Dactinomycin

(58)
Tác dụngTác dụng của dactinomycin là gì?Dactinomycin được sử dụng riêng lẽ hoặc kết hợp với các thuốc chống ung thư khác để điều trị bệnh ung thư. ... [xem thêm]

Thuốc Acemuc

(50)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Proctosone®

(60)
Tên gốc: hydrocortisone acetate, framycetin, cinchocaine, esculinTên biệt dược: Proctosone®Phân nhóm: thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Vitamin A

(59)
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô. Khi được sản xuất thành thuốc, hoạt chất này ... [xem thêm]

Thuốc Rogaine®

(24)
Tên gốc: minoxidil topicalTên biệt dược: Rogaine®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Rogaine® là ... [xem thêm]

Captopril

(60)
Tác dụngTác dụng của captopril là gì?Captopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN