Canxi Gluconate

(4.32) - 12 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của canxi gluconate là gì?

Canxi gluconate được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không hấp thu đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống hằng ngày. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các bệnh gây ra do nồng độ canxi thấp như loãng xương, còi xương, suy tuyến cận giáp, và một vài bệnh cơ khác (bệnh tetany tiềm ẩn). Thuốc cũng có thể được sử dụng để đảm bảo rằng bạn đang được bổ sung đủ lượng canxi (ví dụ, phụ nữ đang mang thai, cho con bú, hoặc sau mãn kinh, người dùng một số thuốc như phenytoin, phenobarbital, hoặc prednisone).

Canxi đóng vai trò rất quan trọng trong cơ thể và cần thiết cho hoạt động bình thường của các nơ-ron thần kinh, tế bào, cơ và xương. Nếu không có đủ canxi trong máu, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương, từ đó làm yếu xương. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho. Có đủ mức vitamin D, canxi và photpho là rất quan trọng cho việc xây dựng và duy trì xương chắc khỏe.

Bạn nên dùng canxi gluconate như thế nào?

Uống thuốc kèm với thức ăn. Nếu thuốc có chứa canxi citrat, bạn có thể dùng thuốc với thức ăn hoặc không. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để thuốc được hấp thu tốt nhất, nếu sử dụng tổng liều hàng ngày hơn 600 mg thì chia liều thành nhiều lần uống trong cả ngày. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu bạn đang sử dụng các thuốc dạng nhai, nhai kỹ trước khi nuốt.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng viên sủi, để thuốc hòa tan hoàn toàn trong một cốc nước trước khi uống. Không nhai hoặc nuốt cả viên thuốc.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng lỏng, đo cẩn thận liều bằng cách sử dụng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng một muỗng ăn bởi vì bạn có thể đo liều lượng không chính xác.

Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng cao nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Nếu bác sĩ đã khuyến cáo rằng bạn nên tuân theo một chế độ ăn uống đặc biệt, thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để có được những lợi ích tốt nhất từ thuốc này và ngăn chặn các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không dùng thuốc/vitamin khác trừ khi được sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể mắc phải một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản canxi gluconate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng canxi gluconate cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị hạ canxi

Tiêm tĩnh mạch:

500 – 2000 mg (5 – 20 ml) một lần với tốc độ không quá 0,5 – 2 ml/phút. Có thể tăng liều khi cần. Liều dùng thông thường hàng ngày dao động từ 1.000 đến 15.000 mg (10 – 150 ml) chia làm nhiều lần hoặc truyền liên tục. Liều dùng có thể được lặp đi lặp lại mỗi 1 – 3 ngày và được dung nạp cho tới khi đạt nồng độ canxi bình thường trong huyết thanh.

Đường uống:

500 – 2000 mg, uống 2 – 4 lần trong ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tăng magiê huyết

1000 – 2000 mg (10 – 20 ml) tiêm truyền tĩnh mạch một lần với tốc độ không quá 0,5 – 2 ml/phút. Liều này có thể được lặp đi lặp lại khi cần thiết trong trường hợp tăng magiê huyết nghiêm trọng (khi ngừng sử dụng magie ngoại sinh vẫn không cải thiện tình hình) để tạm thời đảo ngược độc tính của magiê lên hệ thống thần kinh trung ương.

Liều dùng thông thường cho người lớn tăng kali huyết

500 – 3000 mg (5 – 30 mL) tiêm truyền tĩnh mạch một lần với tốc độ không quá 0,5 – 2 ml/phút. Liều này có thể được lặp đi lặp lại khi cần thiết trong các trường hợp tăng kali máu ở tim khi không có sóng P, các phức hợp QRS được mở rộng, và khi có theo dõi điện tâm đồ liên tục. Việc sử dụng canxi không làm giảm nồng độ kali huyết thanh, nhưng chống lại sự tác động của tăng kali huyết ở tim.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương

1000 – 1500 mg/ngày uống nhiều lần.

Liều dùng canxi gluconate cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hạ canxI huyết:

Trẻ sơ sinh:

Đường uống: 400 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em duy trì nồng độ canxi hàng ngày:

Tiêm tĩnh mạch: 3 – 4 mEq/kg/ngày.

  • Tim ngừng đập khi tăng kali máu hoặc giảm canxi máu, nhiễm độc magiê: 60 – 100 mg / kg/lin.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng kali huyết:

Thuốc tiêm: 200 – 800 mg/kg/ngày truyền liên tục hoặc chia làm 4 lần.

Đường uống: 500 – 1500 mg/kg/ngày chia làm 4 – 6 lần.

Đường uống:

  • 1 – 6 tháng: 210 mg/ngày.
  • 7 – 12 tháng tuổi: 270 mg/ngày.
  • 1 – 3 tuổi: 500 mg/ngày.
  • 4 – 8 tuổi: 800 mg/ngày.
  • 9 – 18 tuổi: 1300 mg/ngày.

Liều lượng cho phép mỗi ngày được khuyến cáo (liều dưới dạng canxi nguyên tử)

Đường uống:

  • 1 – 6 tháng: 400 mg/ngày.
  • 6 – 12 tháng tuổi: 600 mg/ngày.
  • 1 – 10 tuổi: 800 mg/ngày.
  • 11 – 24 tuổi: 1200 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em hạ canxi

Đường uống: (Liều lượng dưới dạng mg canxi nguyên tử):

Trẻ em: 45 – 65 mg/kg/ngày chia làm 4 lần.

Liều lượng dưới dạng mg Canxi Gluconat:

Trẻ sơ sinh và trẻ em: 500 – 725 mg/kg/ngày chia làm 3 – 4 lần.

Tim ngừng đập khi tăng kali máu hoặc giảm canxi máu, nhiễm độc magiê

Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm vào xương: (Liều dùng dưới dạng mg Canxi Gluconat):

Trẻ sơ sinh và trẻ em: 60 – 100 mg/kg/liều (tối đa: 3 g/liều); có thể lặp lại trong 10 phút nếu cần thiết; nếu hiệu quả, xem xét việc tiêm truyền tĩnh mạch.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tetani:

Tiêm truyền tĩnh mạch: (Liều lượng dưới dạng mg canxi gluconat):

Trẻ sơ sinh và trẻ em: 100 – 200 mg/kg/liều trong 5 đến 10 phút; có thể lặp lại sau 6 giờ hoặc theo liều tiêm truyền với liều tối đa là 500 mg/kg/ngày.

Duy trì canxi hàng ngày:

Tiêm tĩnh mạch:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ em nhẹ hơn 25 kg: 1 – 2 mEq/kg/ngày.
  • Trẻ em từ 25 – 45 kg: 0,5 – 1,5 mEq/kg/ngày.
  • Trẻ em nặng hơn 45 kg: 0,2 – 0,3 mEq/kg/ngày hoặc 10 – 20 mEq/ngày.

Canxi gluconate có những hàm lượng nào?

Calcium gluconat có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 100 mg/mL.
  • Viên nén, thuốc uống: 300 mg, 500 mg, 555.6 mg, 600 mg, 648 to 650 mg, 972 to 975 mg.
  • Viên nang, thuốc uống: 515 mg.
  • Thuốc bột: 346.7 mg.
  • Viên sủi, thuốc uống: 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng canxi gluconate?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn hay nôn mửa;
  • Giảm sự thèm ăn;
  • Táo bón;
  • Khô miệng hoặc khát nước;
  • Đi tiểu nhiều.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng canxi gluconate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng canxi gluconate, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc các loại thuốc khác, thực phẩm, hoặc các chất khác.
  • Nếu bạn bị sỏi thận hoặc rối loạn tuyến cận giáp.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Canxi gluconate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Digoxin (Lanoxin, Lanoxicaps);
  • Thuốc kháng axit hoặc thuốc bổ sung canxi;
  • Calcitriol (Rocaltrol) hoặc thuốc bổ sung vitamin D;
  • Doxycycline (Doryx, Oracea, Periostat, Vibramycin), minocycline (Dynacin, Minocin, Solodyn), hoặc tetracycline (Ala-Tet, Brodspec, Panmycin, Sumycin, Tetracap).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới canxi gluconate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể ảnh hưởng đến canxi gluconate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử sỏi thận;
  • Rối loạn tuyến cận giáp.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn nôn/nôn;
  • Chán ăn;
  • Những thay đổi về tinh thần/tâm trạng;
  • Nhức đầu;
  • Mệt mỏi.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bromazepam

(30)
Tác dụngTác dụng của bromazepam là gì?Bromazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepine. Thuốc này hoạt động bằng cách tác động lên chất hóa học trong não.Bromazepam ... [xem thêm]

Thuốc Decaquinon®

(63)
Tên gốc: coenzyme Q10Tên biệt dược: Decaquinon®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc Decaquinon® là gì?Coenzyme Q10 là một coenzyme tự nhiên trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc nelfinavir là gì?

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelfinavir là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc cho bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. ... [xem thêm]

Thuốc Voltex®

(41)
Tên gốc: methyl salicylate 10,2 g + mentol 5,44 g + eugenol 1,36 g.Tên biệt dược: Voltex® – dạng kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ ... [xem thêm]

Madiplot®

(48)
Tên gốc: manidipinePhân nhóm: thuốc đối kháng CalciTên biệt dược: Madiplot®Tác dụngTác dụng của thuốc Madiplot® là gì?Madiplot® là một thuốc thuộc nhóm chẹn ... [xem thêm]

Thuốc Vitabact® 0,05%

(75)
Tên gốc: picloxydine dichlorhydrateTên biệt dược: Vitabact® 0,05%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Vitabact® 0,05% là ... [xem thêm]

Lenitral®

(78)
Tên thuốc: nitroglycerinPhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Lenitral® dạng uốngTác dụngTác dụng của thuốc Lenitral là gì?Lenitral (dạng uống) ... [xem thêm]

Pyridostigmine

(80)
Tên gốc: pyridostigmineTên biệt dược: Regonol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn thần kinh-cơ; thuốc khử độc & giải độcTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN