Thuốc Ketoconazole Daewon®

(4.34) - 28 đánh giá

Tên gốc: ketoconazole

Tên biệt dược: Ketoconazole Daewon®

Phân nhóm: thuốc kháng nấm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ketoconazole Daewon® là gì?

Thuốc Ketoconazole Daewon® thường được dùng để điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng như nhiễm nấm Candida (nấm miệng), nấm Blastomyces (bệnh Gilchrist), nhiễm nấm Coccidioidomosis (sốt thung lũng, sốt thung lũng San Joaquin), nhiễm Histoplasma (bệnh Darling), nhiễm nấm màu Chromomycosis hoặc nấm Paracoccidioidomycosis (Blastomycosis Nam Mỹ, bệnh Lutz – Splendore – Almeida). Thuốc này hoạt động bằng cách tiêu diệt nấm hoặc ức chế sự tăng trưởng của chúng.

Thuốc Ketoconazole Daewon® cũng được dùng để điều trị nhiễm nấm da (như bàn chân vận động viên) mà không thể được điều trị bằng thuốc bôi hoặc griseofulvin hoặc dùng cho những bệnh nhân không thể sử dụng griseofulvin. Thuốc này chỉ được dùng theo toa.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ketoconazole Daewon® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm

Bạn uống 200 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày, có thể tăng liều đến 400 mg 1 lần mỗi ngày nếu đáp ứng không đủ. Bạn cần tiếp tục điều trị cho đến khi các triệu chứng khỏi hoàn toàn và các kết quả xét nghiệm âm tính. Thời gian điều trị có thể lên đến 6 tháng. Thuốc này không cần chỉnh liều ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm da tiết bã nhờn

Đối với chế phẩm dạng bọt hàm lượng 2%, bạn thoa thuốc lên vùng da bị bệnh 2 lần mỗi ngày trong 4 tuần.

Đối với dầu gội đầu hàm lượng 1% hoặc 2%, bạn thoa thuốc lên da đầu 2 lần mỗi tuần trong 2 đến 4 tuần. Để phòng ngừa, bạn dùng dầu gội đầu 2%, 1 đến 2 tuần một lần.

Liều thông thường cho người lớn để điều trị nhiễm nấm da hoặc lang ben

Đối với kem hàm lượng 2%, bạn thoa thuốc 1 đến 2 lần mỗi ngày lên vùng da bị bệnh và xoa đều xung quanh trong vòng vài ngày cho đến khi không còn triệu chứng. Đối với dầu gội đầu hàm lượng 2%, bạn thoa thuốc lên da đầu 1 lần mỗi ngày trong 5 ngày. Để dự phòng, bạn thoa thuốc 1 lần mỗi ngày tối da 3 ngày trước khi ra nắng.

Liều dùng thuốc Ketoconazole Daewon® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm nấm

Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống liều 3,3 đến 6,6 mg/kg 1 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị từ 1 đến 2 tuần đối với nhiễm nấm Candida và ít nhất 4 tuần đối với nhiễm nấm Dermatophyte dai dẳng và 6 tháng đối với nhiễm nấm Mycoses toàn thân. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 2 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ketoconazole Daewon® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn. Bạn cũng nên uống thuốc tại cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ketoconazole Daewon®?

Thuốc Ketoconazole Daewon® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau lưng, chân, bụng;
  • Phân có màu đen hoặc hắc ín;
  • Nướu chảy máu;
  • Phân hoặc nước tiểu có máu;
  • Mờ mắt;
  • Cảm giác nóng, rát, ngứa, tê;
  • Giảm khả năng nhìn màu, đặc biệt là màu xanh và vàng;
  • Đau ngực;
  • Ớn lạnh;
  • Ho;
  • Lầm lẫn;
  • Nước tiểu sậm màu;
  • Khó nhìn vào buổi tối;
  • Khó nuốt;
  • Chóng mặt;
  • Nhanh nhịp tim;
  • Sốt;
  • Phù toàn thân;
  • Tăng nhạy cảm của mắt đối với ánh nắng mặt trời;
  • Da nhợt nhạt;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Thay đổi tâm trạng;
  • Đỏ da, phát ban, ngứa, nổi mẫn;
  • Tức ngực, khó thở;
  • Khó ngủ;
  • Vàng da hoặc mắt;
  • Đau, loét hoặc có đốm trắng ở môi, miệng;
  • Tiểu khó hoặc đau khi đi tiểu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ketoconazole Daewon® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ketoconazole Daewon® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Bạn không được uống nhôm hydroxyd trong vòng 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi uống thuốc này. Thuốc này nên được uống cùng những thức uống có tính axit.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ketoconazole Daewon® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Ketoconazole Daewon® khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc kháng axit;
  • Thuốc ức chế bơm proton;
  • Những chế phẩm chứa nhôm.

Thuốc Ketoconazole Daewon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ketoconazole Daewon®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ketoconazole Daewon® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ketoconazole Daewon® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ketoconazole Daewon® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ketoconazole Daewon® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 200 mg;
  • Kem thoa da 2%;
  • Chế phẩm dạng bọt 2%;
  • Dầu gội đầu 1% hoặc 2%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dexbrompheniramine

(72)
Tác dụngTác dụng của dexbrompheniramine là gì?Dexbrompheniramine là một thuốc kháng histamin có tác dụng giảm tác động của histamin tự nhiên trong cơ thể. Histamin ... [xem thêm]

Bilaxten®

(48)
Tên gốc: bilastinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bilaxten®Tác dụngTác dụng của thuốc Bilaxten® là gì?Bilaxten® thường được sử ... [xem thêm]

Spironolacton + Hydrochlorothiazid là gì?

(37)
Tác dụngTác dụng của Spironolacton + Hydrochlorothiazid là gì?Thuốc này được dùng để điều trị tăng huyết áp, suy tim, thừa dịch trong cơ thể (phù). Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc isoconazole

(44)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Travogen®, Icaden®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ, thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Mephenesin 500mg

(83)
Tên gốc: mephenesin 500mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mephenesin 500mgTác dụngTác dụng của thuốc Mephenesin 500mg là gì?Thuốc Mephenesin 500mg có thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Pyrantel Pharimexco®

(20)
Tên gốc: pyrantel pamoat Tên biệt dược: Pyrantel Pharimexco®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc Pyrantel Pharimexco® là gì?Thuốc Pyrantel ... [xem thêm]

Diflunisal

(100)
Tác dụngTác dụng của diflunisal là gì?Diflunisal được sử dụng để làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng, và cứng ... [xem thêm]

Travoprost là gì?

(27)
Tác dụngTác dụng của travoprost là gì?Travoprost thuộc nhóm thuốc mắt, phân nhóm thuốc trị glaucoma.Travoprost là thuốc nhỏ mắt làm giảm áp lực trong mắt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN