Boganic

(3.98) - 98 đánh giá

Biệt dược: Boganic, Boganic Forte

Thành phần: Cao đặc atiso, cao đặc rau đắng đất, cao đặc bìm bìm

Với thành phần từ các dược liệu quen thuộc, Boganic đem lại tác dụng tăng cường giải độc, bảo vệ gan, hỗ trợ giảm cholesterol máu. Loại thuốc nhuận gan, lợi mật này có các dạng bào chế với hàm lượng như sau:

– Viên nén bao phim, viên bao đường. Mỗi viên chứa:

  • Cao đặc atiso………………100mg
  • Cao đặc rau đắng đất……75mg
  • Cao đặc bìm bìm…………..7,5mg

– Viên nang mềm. Mỗi viên chứa:

  • Cao đặc atiso……………….200mg
  • Cao đặc rau đắng đất……150mg
  • Cao đặc bìm bìm…………..16mg

Tác dụng, công dụng

Tác dụng của thuốc Boganic là gì?

Thuốc Boganic chứa các dược liệu có tác dụng sau:

  • Atiso (Cynara scolymus): chứa các dược chất cynarin, các polyphenol, đường inulin, muối khoáng. Trong đó, cynarin có tác dụng tăng mật, tăng lực, kích thích ăn ngon, trợ tim, lợi tiểu, chống độc. Polyphenol có tác dụng giảm cholesterol máu, bảo vệ gan. Đường inulin cần cho người bị đái đường. Nói chung, atiso dùng để chữa suy giảm chức năng gan, chống vàng da, cholesterol cao, xơ vữa động mạch.
  • Rau đắng đất (Glinus oppositifolius): chứa spergulagenin A (một sapogenin triterpenoid bão hòa) và trihydroxy cetone. Các hoạt chất này có tác dụng lợi tiêu hóa, kháng sinh, lợi và nhuận gan.
  • Bìm bìm (Pharbitis nil): chứa một glucosid là pharbitin, có tác dụng nhuận tràng, thông tiểu, sát trùng.

Sự phối hợp giữa 3 loại dược liệu làm tăng hiệu lực và tác dụng nhuận gan, lợi mật, thông tiểu, giải độc.

Công dụng của thuốc Boganic là gì?

Thuốc Boganic được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Suy giảm chức năng gan, đặc biệt do dùng nhiều rượu, bia
  • Phòng và hỗ trợ điều trị viêm gan do thuốc, hóa chất
  • Viêm gan gây mệt mỏi, khó tiêu, vàng da, bí đại tiểu tiện, táo bón
  • Dị ứng, mụn nhọt, lở ngứa, nổi mề đay do gan gây ra
  • Xơ vữa động mạch, mỡ trong máu cao

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Boganic cho người lớn như thế nào?

  • Với viên nang mềm, người lớn uống 1 – 2 viên/ lần, ngày uống 3 lần.
  • Với viên bao đường/bao phim, uống 2 – 4 viên/ lần, ngày uống 3 lần.

Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?

  • Viên nang mềm, trẻ em trên 8 tuổi uống 1 viên/lần, ngày 2 – 3 lần.
  • Viên bao đường/bao phim, trẻ em trên 8 tuổi uống 1 – 2 viên/ lần, ngày uống 3 lần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Boganic như thế nào?

Sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về cách sử dụng, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Boganic?

Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn của thuốc gây nên. Nếu có, bạn hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Boganic, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc Boganic nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bạn bị viêm tắc mật
  • Tì vị hư hàn (đi phân lỏng hoặc tiêu chảy)

Đối với bệnh nhân tiểu đường, có thể sử dụng Boganic viên nang mềm hoặc viên bao phim.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc lên thai nhi nhưng phụ nữ có thai nên thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Boganic có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Boganic có thể tương tác với những thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc này?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc Boganic như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mekocetin®

(18)
Tên gốc: betamethasone 0,5mg, tá dượcTên biệt dược: Mekocetin®Phân nhóm: hormone steroid, corticoid dùng cho tai, corticoid dùng cho mắt, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc ... [xem thêm]

Thuốc Brilinta®

(38)
Tên gốc: ticagrelorTên biệt dược: Brilinta®Phân nhóm: thuốc kháng đông, thuốc chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Perindopril + Indapamide

(65)
Tác dụngTác dụng của perindopril + indapamide là gì?Điều trị tăng huyết áp cần thiết cho bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát đầy đủ trên một ... [xem thêm]

Thuốc Rheumon® Gel

(37)
Tên gốc: etofenamateTên biệt dược: Rheumon® GelPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Rheumon® Gel là gì?Thuốc Rheumon® Gel chứa ... [xem thêm]

Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg

(81)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ... [xem thêm]

Thuốc Euvixim 100

(78)
Tên hoạt chất: CefiximTên biệt dược: Euvixim® 100Tác dụng của thuốc Euvixim 100Tác dụng của thuốc Euvixim 100 là gì?Thuốc Euvixim 100 có hoạt chất chính là ... [xem thêm]

Tegretol®

(24)
Tên gốc: carbamazepineTên biệt dược: Tegretol®Phân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTác dụngTegretol® có tác dụng gì?Tegretol® ... [xem thêm]

Grandaxin®

(67)
Tên gốc: tofisopamTên biệt dược: Grandaxin®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của Grandaxin® là gì?Thuốc Grandaxin® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN