Thuốc Brilinta®

(3.91) - 38 đánh giá

Tên gốc: ticagrelor

Tên biệt dược: Brilinta®

Phân nhóm: thuốc kháng đông, thuốc chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyết

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Brilinta® là gì?

Thuốc Brilinta® có tác dụng giúp ngăn ngừa các tiểu cầu trong máu dính vào nhau và tạo thành huyết khối (cục máu đông). Cục máu đông có thể xuất hiện do một số tình trạng tim mạch hoặc mạch máu.

Thuốc Brilinta® được sử dụng để làm giảm nguy cơ bị đột quỵ hoặc các vấn đề tim nghiêm trọng sau khi bị đau tim hoặc đau ngực nghiêm trọng (đau thắt ngực).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Brilinta® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn nên bắt đầu điều trị với liều 180 mg thuốc (hai viên 90 mg) bằng đường uống và tiếp tục điều trị với 90 mg thuốc uống mỗi ngày hai lần. Sau đó, bạn sử dụng liều duy trì aspirin từ 75 đến 100 mg hàng ngày.

Liều duy trì aspirin trên 100 mg có thể làm giảm hiệu quả của Brilinta®. Bạn nên tránh các liều duy trì aspirin trên 100 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Brilinta® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Brilinta® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Brilinta®?

Ban có thể cảm thấy khó thở, bầm da, chảy máu cam,… khi sử dụng thuốc này.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Brilinta®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Brilinta®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Brilinta®trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Brilinta® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Brilinta® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Brilinta® bao gồm:

  • Ibuprofen (Advil®, Motrin®), naproxen (Aleve®), celecoxib (Celebrex®), diclofenac, indomethacin, meloxicam và các loại khác;
  • Thuốc chống cảm lạnh, dị ứng, đau hoặc ngủ. Aspirin có trong nhiều loại thuốc kết hợp.

Thuốc Brilinta® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Brilinta®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, ví dụ như:

  • Bệnh gan nặng;
  • Bất kỳ hoạt động chảy máu;
  • Loét dạ dày hoặc chảy máu;
  • Chảy máu trong não (như chấn thương ở đầu).

Bạn không sử dụng thuốc này trong vòng 5 ngày trước khi phẫu thuật bắc cầu tim (ghép động mạch vành).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Brilinta® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Brilinta® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Brilinta® có dạng viên nén với hàm lượng 60 mg và 90 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Trosyd®

(81)
Tên gốc: tioconazoleTên biệt dược: Trosyd®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Trosyd® là gì?Thuốc Trosyd® ... [xem thêm]

Thuốc Hasalfast®

(59)
Tên gốc: fexofenadine hydrochlorideTên biệt dược: Hasalfast®Phân nhóm thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Hasalfast® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Isradipin

(70)
Tên gốc: isradipinPhân nhóm: thuốc đối kháng canxiTên biệt dược: Dynacirc®Tác dụngTác dụng của thuốc isradipin là gì?Thuốc isradipin là thuốc điều trị cao ... [xem thêm]

Thuốc Amycor®

(822)
... [xem thêm]

Ceritine

(15)
Tên gốc: cetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: CeritinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Ceritine là gì?Ceritine là một ... [xem thêm]

Thuốc Abbokinase®

(89)
Tên gốc: urokinaseTên biệt dược: Abbokinase®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Abbokinase® là ... [xem thêm]

Thuốc UPSA - C®

(31)
Tên gốc: axit ascorbicTên biệt dược: UPSA – C®Phân nhóm: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc UPSA – C® là gì?Thuốc UPSA – C® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Nafcillin

(75)
Tên gốc: nafcillinTên biệt dược: Unipen®, Nallpen®Phân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTác dụngTác dụng của thuốc nafcillin là gì?Nafcillin là một kháng sinh có tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN