Metacycline

(3.74) - 24 đánh giá

Tên gốc: Metacycline

Tên biệt dược: Rondomycin®, Physiomycine®, Esarondil®, Lysocline®, Physiomycine®, Rotilen®, Zuobenneng®

Phân nhóm: tetracyclin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc metacycline là gì?

Metacycline được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả mụn trứng cá. Đây là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.

Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc không hiệu quả cho các chứng nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Metacycline cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc chống lở loét để trị một số dạng viêm loét dạ dày.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc metacycline cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Brucella, bệnh tả, bệnh mèo cào, sốt phát ban, sốt phát ban Murine, sốt vùng Địa Trung Hải, sốt màng não miền núi, sốt nhiễm trùng Q, nhiễm trùng Mycoplasma , sốt virus do chim, sốt virus vẹt, bệnh do xoắn khuẩn Borreliosis, nhiễm Chlamydia, bệnh lậu :

Bạn dùng 600mg mỗi ngày, chia làm 2 lần.

Liều dùng thuốc metacycline cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc metacycline như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc metacycline?

Thuốc có thể gây dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Thuốc có thể gây ra những phản ứng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau đầu nặng, chóng mặt, mờ mắt;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Da rộp nặng, bong tróc và phát ban đỏ;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu;
  • Da nhạt màu hoặc vàng da, nước tiểu sẫm màu, sốt, rối loạn hay suy yếu;
  • Đau dạ dày nặng, lan sang lưng, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh;
  • Chán ăn, vàng da, vàng mắt;
  • Xuất hiện vết bầm tím, dễ chảy máu hoặc yếu bất thường.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Lở loét hoặc sưng ở trực tràng hoặc vùng sinh dục;
  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy hoặc khó chịu dạ dày;
  • Có mảng trắng/ lở loét trong miệng hoặc trên môi;
  • Sưng lưỡi, khó nuốt;
  • Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc metacycline bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc metacycline, minocycline, doxycycline, sulfite hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc kháng axit, thuốc chống đông máu (warfarin), penicillin, thuốc tránh thai, thuốc bổ sung canxi, sản phẩm có chứa sắt và thuốc nhuận tràng có chứa magie;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh đái tháo đường, dị ứng, hen suyễn, sốt mùa hè, nổi mề đay, bệnh thận hoặc bệnh gan;
  • Metacycline có thể làm cho da của bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời. Vì vậy, bạn cần tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng nếu không cần thiết và mặc quần áo bảo hộ, kính mát, thoa kem chống nắng khi ra ngoài.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc metacycline trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc metacycline có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc metacycline có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc metacycline bao gồm:

  • Các thuốc trị rối loạn lipid huyết như cholestyramine (Prevalite®, Questran®) hoặc colestipol (Colestid®);
  • Isotretinoin (Accutane®);
  • Tretinoin (Renova®, Retin-A®, Vesanoid®);
  • Thuốc kháng axit như Tums®, Rolaids®, Milk of Magnesia®, Maalox®;
  • Sản phẩm có chứa bismuth subsalicylate như Pepto-Bismo®;
  • Khoáng chất như sắt, kẽm, canxi, magiê, chất bổ sung vitamin không kê theo toa và thuốc bổ khoáng;
  • Thuốc chống đông như warfarin (Coumadin®);
  • Thuốc kháng sinh penicilin như amoxicillin (Amoxi®l, Trimox, penicillin (beepen-VK®, Pen-Vee K®, Veetids®), dicloxacillin (Dynapen®), carbenicillin (Geocillin®), oxacillin (Bactocill®).

Thuốc metacycline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc metacycline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đái tháo nhạt (đái tháo đường nước);
  • Bệnh thận (không dùng doxycycline hoặc minocycline);
  • Bệnh gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc metacycline như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc metacycline có những dạng và hàm lượng nào?

Metacycline có dạng viên nén với hàm lượng 300mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Xịt khoáng Vichy

(79)
Xịt khoáng Vichy với tên đầy đủ Mineralizing Thermal Water, có nguồn gốc từ Pháp, là một trong những sản phẩm chăm sóc da được nhiều phụ nữ yêu thích, sử ... [xem thêm]

Thuốc Rebamipide

(60)
Tên hoạt chất: rebamipideTên thương mại: Mucosta, RepampiaPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng của rebamipideThuốc rebamipide có tác ... [xem thêm]

Dobutamine Lucas Djaja

(574)
... [xem thêm]

Gelatin

(75)
Gelatin là gì?Tác dụng của gelatinGelatin là một loại bột được dùng để giảm cân và điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và xương giòn (loãng ... [xem thêm]

Bezafibrate

(30)
Tác dụngTác dụng của bezafibrate là gì?Thuốc được sử dụng để giảm mức độ cholesterol và chất béo (lipid) trong máu.Nhìn chung thuốc này được sử dụng ... [xem thêm]

Chymotase®

(78)
Thành phần: thymomodulin 60mgPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Chymotase®Tác dụngTác dụng của thuốc Chymotase® là gì?Thuốc Chymotase® được sử dụng để ... [xem thêm]

Umcka® Cough Syrup là thuốc gì?

(90)
Tên gốc: pelargonium sidoides/aconitum napellus/bryonia/hepar sulphuris calcareum/stannum metallicum/spongia tostaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Umcka® Cough SyrupTác ... [xem thêm]

Metenolone là thuốc gì?

(73)
Tên gốc: metenoloneTên biệt dược: Primobolan®Phân nhóm: tác nhân đồng hóa/hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc metenolone là gì?Metenolone ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN