Thuốc Permixon 160mg

(4.14) - 76 đánh giá

Hoạt chất: Phần chiết lipid-sterol của quả cây Serenoa repens (cây cọ lùn)

Tên biệt dược: Permixon 160mg

Tác dụng của thuốc Permixon 160mg

Tác dụng của thuốc Permixon 160mg là gì?

Thuốc Permixon 160mg được dùng trong điều trị những rối loạn tiểu tiện ở mức độ trung bình liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt lành tính.

Liều dùng của thuốc Permixon 160mg

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Permixon 160mg cho người lớn như thế nào?

Thuốc này chỉ dùng cho nam giới. Liều thông thường là 2 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Permixon 160mg cho trẻ em như thế nào?

Không dùng thuốc này cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Permixon 160mg

Bạn nên dùng thuốc Permixon 160mg như thế nào?

Bạn uống thuốc với nước lọc vào trước bữa ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng, hãy tham vấn ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Permixon 160mg

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Permixon 160mg?

Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra với người dùng thuốc Permixon 160mg bao gồm”

  • Nhức đầu, đau bụng
  • Buồn nôn, tăng men gan, ban ngứa, phát triển ngực bất thường ở nam giới (chứng nữ hóa tuyến vú) nhưng có thể hồi phục sau khi ngừng điều trị
  • Phù

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Permixon 160mg

Khi dùng thuốc Permixon 160mg, bạn nên lưu ý những gì?

Không sử dụng thuốc nếu bạn bị quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Không nên uống khi đói vì có thể gây buồn nôn. Đối với một số trường hợp phì đại tuyến tiền liệt đang được thăm khám định kỳ, bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích thuốc đem lại cho người bệnh trong thời gian điều trị.

Tương tác có thể xảy ra với thuốc Permixon 160mg

Thuốc Permixon 160mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Permixon 160mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Permixon 160mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Permixon 160mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Permixon 160mg

Bạn nên bảo quản thuốc Permixon 160mg như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 25ºC.

Dạng bào chế của thuốc Permixon 160mg

Permixon 160mg có dạng và hàm lượng như thế nào?

Permixon 160mg được bào chế dưới dạng viên nang dùng đường uống. Hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên như sau:

  • Phần chiết lipid-sterol từ quả của cây Serenoa repens (cây cọ lùn)……160mg
  • Polyethylene glycol 10.000……………………………………………………………450mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Prevacid®

(49)
Tên gốc: lansoprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: FIRST Lansoprazole®, Prevacid®, Prevacid OTC®, Prevacid SoluTab®, Prevacid ... [xem thêm]

Recol®

(18)
Tên gốc: mevacorTên biệt dược: Lovastatin®, Recol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc Recol® là gì?Thuốc có tác dụng làm giảm ... [xem thêm]

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

Thuốc iopromide

(61)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iopromide là gì?Thuốc tiêm iopromide được sử dụng để giúp chẩn đoán hoặc phát hiện các vấn đề ở não, tim, đầu, mạch ... [xem thêm]

Flomax®

(70)
Tên gốc: tamsulosinPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Flomax®Tác dụngTác dụng của thuốc Flomax® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Axit Mycophenolic là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Mycophenolic là gì?Axit Mycophenolic là một loại thuốc ức chế miễn dịch. Cơ thể của bạn có thể “loại bỏ” việc cấy ghép nội ... [xem thêm]

Thuốc fluticasone

(48)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Amiloride HCl

(88)
Tên gốc: amiloride HClPhân nhóm: thuốc lợi tiểu giữ Kali và chống tăng huyết ápTên biệt dược: Midamor®Tác dụngTác dụng của thuốc amiloride HCl là gì?Amiloride ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN