Amlodipine + Benazepril

(4.4) - 24 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + benazepril là gì?

Đây là phối hợp của hai loại thuốc: thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và chất ức chế men chuyển (benazepril). Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp . Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu giúp máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Giảm huyết áp trong bệnh tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.

Bạn nên dùng amlodipine + benazepril như thế nào?

Sử dụng thuốc bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng mỗi ngày một lần. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc vào cùng thời điểm nhất định mỗi ngày. Phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.

Có thể mất 1-2 tuần trước khi thuốc phát huy đầy đủ tác dụng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc trở nên xấu đi (chẳng hạn như huyết áp của bạn vẫn ở mức cao hoặc tăng).

Bạn nên bảo quản amlodipine + benazepril như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + benazepril cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp

Liều khởi đầu: uống 1 viên nang (amlodipine 2,5 mg-benazepril 10 mg) mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: Có thể tăng liều mỗi tuần cho đến liều amlodipine 10 mg-benazepril 40 mg, uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng amlodipine + benazepril cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + benazepril có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + benazepril có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, thuốc uống: Amlodipin và Benazepril: 2,5 mg/10 mg; 5 mg/10 mg; 5 mg/20 mg; 10 mg/20 mg; 5 mg/40 mg và 10 mg/40 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + benazepril?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; đau bụng dữ dội; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Một số tác dụng phụ của amlodipine và benazepril có thể không xảy ra cho đến khi bạn đã sử dụng thuốc trong vài tháng.

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn bị:

  • Cảm thấy như muốn ngất.
  • Buồn nôn, đau vùng bụng phía trên, ngứa, suy nhược hoặc cảm thấy mệt mỏi bất thường, vàng da (vàng da hoặc mắt).
  • Sưng tấy ở bàn tay hoặc bàn chân, tăng cân nhanh chóng.
  • Cơn đau thắt ngực mới hoặc trở nặng;
  • Sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm.
  • Nồng độ kali cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, suy nhược cơ bắp, cảm giác tê).

Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:

  • Ho.
  • Chóng mặt.
  • Đau đầu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + benazepril bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipin và benazepril, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine (Norvasc), benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestril), moexipril (Univasc), perindopril (Aceon), quinapril (Accupril), ramipril (Altace), trandolapril (Mavik), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh tiểu đường (lượng đường trong máu cao) và đang dùng Aliskiren (Tekturna, trong Amturnide, Tekamlo, Tekturna HCT). Bác sĩ có thể sẽ không để bạn dùng amlodipine và benazepril nếu bạn bị bệnh tiểu đường và đang dùng Aliskiren.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến các thuốc sau đây: thuốc lợi tiểu, liti (ESKALITH, Lithobid), và thuốc bổ sung kali. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ.
  • Báo với bác sĩ nếu gần đây bạn bị tiêu chảy hoặc nôn mửa nặng và nếu bạn đang hay đã từng bị suy tim; lupus ban đỏ; xơ cứng da; bệnh tim, gan, thận hoặc tiểu đường.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, báo với bác sĩ hoặc nha sĩ biết về việc bạn đang dùng amlodipine và benazepril.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amlodipine + benazepril có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Eplerenone, thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (ví dụ, spironolactone, triamterene), thuốc bổ sung kali, hoặc trimethoprim vì nguy cơ tăng nồng độ kali trong máu.
  • Aliskiren hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) (ví dụ, losartan) do nguy cơ mắc một số tác dụng phụ tăng (ví dụ như các vấn đề về thận, nồng độ kali trong máu cao, huyết áp thấp).
  • Everolimus hoặc sirolimus do nguy cơ phù mạch có thể tăng.
  • Insulin hoặc thuốc trị bệnh tiểu đường đường uống (ví dụ, glyburide) do tăng nguy cơ hạ đường huyết.
  • Một số thuốc chứa vàng (ví dụ, natri aurothiomalate) vì có thể xảy ra nóng sốt, buồn nôn, nôn mửa, và hạ huyết áp.
  • Thuốc kháng nấm azole(ví dụ, itraconazole, ketoconazole), cobicistat, conivaptan, cyclosporine, dextran sulfat, thuốc lợi tiểu (ví dụ, furosemide, hydrochlorothiazide), kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ, clarithromycin), probenecid, hoặc các chất ức chế protease (ví dụ, ritonavir, telaprevir) vì các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của amlodipine/benazepril.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ như ibuprofen, indomethacin, celecoxib) vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của amlodipine/benazepril, và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về thận và tăng nồng độ kali trong máu.
  • Liti, simvastatin, hoặc tacrolimus vì có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của amlodipine/benazepril.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + benazepril không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + benazepril?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử đau thắt ngực (đau ngực nặng).
  • Mất cân bằng điện giải (ví dụ, nồng độ natri trong máu thấp).
  • Mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy).
  • Bệnh thận.
  • Bệnh gan – Sử dụng thuốc thận trọng. Có thể làm cho các tình trạng này tồi tệ hơn.
  • Tiền sử bị phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay và chân) khi dùng các chất ức chế men chuyển khác – Có thể tăng nguy cơ lặp lại tình trạng này.
  • Hẹp động mạch chủ (có vấn đề về van tim), nặng.
  • Bệnh tim , nghiêm trọng, tiền sử.
  • Tiền sử bị suy tim, nặng – Sử dụng thuốc thận trọng. Các tác dụng phụ có thể trở nên tồi tệ hơn.
  • Suy tim sung huyết, nặng – Sử dụng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận.
  • Tiểu đường.
  • Các vấn đề về thận – Tăng nguy cơ tăng quá cao nồng độ kali trong cơ thể.
  • Bệnh nhân tiểu đường đang dùng Aliskiren (Tekturna®) – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân này.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc irinotecan

(94)
Tên gốc: irinotecanTên biệt dược: Camptosar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc irinotecan là gì?Bạn dùng thuốc này để điều trị ... [xem thêm]

Bencyclane là gì?

(55)
Tác dụngTác dụng của bencyclane là gì?Bencyclane được dùng để điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não. Bencyclane là một ... [xem thêm]

Thuốc Dequadin®

(46)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Dequadin®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Dequadin® là gì?Thuốc Dequadin® ... [xem thêm]

Tot’héma®

(24)
Tên gốc: sắt gluconate, mangan gluconate, đồng gluconatePhân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: tot’héma®Tác ... [xem thêm]

Vicks Vaporub®

(98)
Tên gốc: long não, dầu khuynh diệp, mentholTên biệt dược: Vicks Vaporub®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc psyllium

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuôc psyllium là gì?Psyllium là thuốc trị táo bón tạo khối chứa chất xơ. Psyllium hoạt động bằng cách hấp thụ dịch và chỗ tấy ... [xem thêm]

Grandaxin®

(67)
Tên gốc: tofisopamTên biệt dược: Grandaxin®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của Grandaxin® là gì?Thuốc Grandaxin® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Amorolfine

(69)
Tác dụngTác dụng của amorolfine là gì?Hydrochloride amorolfine là một loại thuốc được sử dụng chữa trị bệnh nhiễm trùng nấm móng. Thuốc hoạt động bằng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN