Helmintox®

(3.94) - 36 đánh giá

Tên thành phần: mebendazole, pyrantel

Tên biệt dược: Helmintox®

Phân nhóm: thuốc tẩy giun

Tác dụng

Tác dụng của Helmintox® là gì?

Helmintox® có chứa pyrantel, là một loại thuốc diệt giun. Thuốc thường được sử dụng để ngăn ngừa giun phát triển hoặc nhân lên trong cơ thể. Bạn có thể sử dụng thuốc để điều trị nhiễm trùng do giun như giun kim và giun tròn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Helmintox® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng sử dụng của thuốc.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm giun kim và nhiễm Moniliformis: bạn dùng 11mg/kg (tối đa là 1g), uống một lần và lặp lại liều trong 2 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm giun móc: bạn dùng 11g/kg (tối đa là 1g) uống mỗi ngày một lần trong 3 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm giun đũa và giun Trichostrongylus: bạn dùng liều chuẩn 11mg/kg (tối đa là 1g) uống một lần.

Liều dùng thuốc Helmintox® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng sử dụng của thuốc.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm giun kim và nhiễm Moniliformis: bạn cho trẻ dùng 11 mg/kg (tối đa là 1g) uống một lần và lặp lại liều trong 2 tuần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm giun móc: bạn cho trẻ dùng liều chuẩn 11mg/kg (tối đa là 1g) uống mỗi ngày một lần trong 3 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm giun đũa và giun Trichostrogylus: bạn cho trẻ dùng liều chuẩn 11mg/kg (tối đa là 1g) uống một lần.

Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Helmintox® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Helmintox®?

Cũng như khi dùng các thuốc khác, thuốc Helmintox® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần điều trị. Tuy nhiên, bạn nên luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn nếu bạn mắc bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc này.

Khi dùng thuốc Helmintox®, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, hoặc giảm thèm ăn;
  • Đau đầu;
  • Buồn ngủ hoặc chóng mặt;
  • Mất ngủ;
  • Phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Helmintox® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Helmintox®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Helmintox® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Helmintox® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Helmintox® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Thuốc Helmintox® có thể tương tác với theophylline.

Thuốc Helmintox® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Helmintox®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là nếu bạn mắc bệnh gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Helmintox® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Helmintox® có những dạng và hàm lượng nào?

Helmintox® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Hỗn dịch 250mg/5ml;
  • Viên nén 62,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Passedyl Sirop®

(26)
Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicolTên biệt dược: Passedyl Sirop®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?Thuốc Passedyl Sirop® ... [xem thêm]

Hemblood

(85)
Thành phần: vitamin B1 115mg, vitamin B6 100mg, vitamin B12 50mcgPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: HembloodTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Neurobion®

(28)
Biệt dược: NeurobionHoạt chất: Vitamin B1, B6, B12Thuốc Neurobion có dạng viên bao đường, mỗi viên có chứa:Vitamin B1……..100 mgVitamin B6……..200 mgVitamin ... [xem thêm]

Sirdalud®

(79)
Tên gốc: tizanidinePhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Sirdalud®Tác dụngTác dụng của thuốc Sirdalud® là gì?Sirdalud® chứa chất tizanidine, thuốc thường ... [xem thêm]

Thuốc Ercefuryl®

(38)
Tên gốc: nifuroxazideTên biệt dược: Ercefuryl®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Ercefuryl® là gì?Thuốc Ercefuryl là thuốc viên nang chứa ... [xem thêm]

Indapamide

(12)
Tác dụngTác dụng của indapamide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Indapamide cũng được sử dụng để giảm lượng muối dư ... [xem thêm]

Propranolol

(100)
Tên gốc: PropranololTên biệt dược:Apo-Propranolol [ Apotex ] Avlocardyl [ AstraZeneca ]Dorocardyl [ DOMESCO ] Inderal [ AstraZeneca ]Tìm hiểu chungTác dụng của ... [xem thêm]

Natri axetat

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri axetat là gì?Natri axetat dưới dạng dịch truyền tĩnh mạch có dung tích lớn được sử dụng để ngăn ngừa hoặc khắc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN