Thuốc Canesten®

(4.48) - 12 đánh giá

Tên gốc: clotrimazole topical

Phân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạo

Tên biệt dược: Canesten®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Canesten® là gì?

Canesten® được sử dụng để làm giảm ngứa, đỏ da, cảm giác nóng rát gây ra bởi nấm da đùi, lang ben, nấm bàn chân, nấm da, hăm tã ở trẻ em, gàu và các bệnh nhiễm nấm da và móng tay khác.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Canesten® cho người lớn như thế nào?

Đối với dạng hỗn dịch, bạn nên dùng 2-3 lần/ngày trong 2-4 tuần.

Đối với kem bôi, bạn dùng 2-3 lần/ngày.

Đối với dạng bột, bạn nên sử dụng ở khu vực khô ráo, rắc trên vớ hoặc giày.

Bạn nên tiếp tục điều trị trong 2 tuần sau khi các triệu chứng biến mất.

Liều dùng thuốc Canesten® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Canesten® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Để điều trị nấm da đùi, nấm bàn chân và nấm da ở người lớn, bạn hãy thoa một lớp kem mỏng và nhẹ nhàng xoa bóp vào vùng da bị ảnh hưởng và vùng da xung quanh hai lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối. Tình trạng ngứa sẽ được cải thiện trong tuần đầu tiên. Đối với nấm da đùi và nấm da, bạn nên điều trị tiếp tục trong 2-4 tuần. Còn đối với nấm bàn chân, bạn nên điều trị tiếp tục ít nhất trong 4 tuần.

Đối với nhiễm trùng chân, bạn hãy làm khô chân thật kỹ (đặc biệt là giữa các ngón chân) và mang giày dép thông thoáng, dùng vớ len để cải thiện kết quả điều trị và tránh nhiễm trùng lặp lại. Bạn nên tiếp tục điều trị bằng kem bôi Canesten® trong khoảng 2 tuần sau khi các triệu chứng biến mất để giúp ngăn ngừa tái phát.

Tránh tiếp xúc thuốc với mắt. Nếu thuốc tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa kỹ bằng nước.

Nếu các triệu chứng không biến mất hoặc cải thiện sau 2 tuần điều trị hoặc nếu triệu chứng xấu đi, bạn hãy liên hệ với bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Canesten®?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: kích ứng, dị ứng da, đỏ hoặc ngứa da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Canesten®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Canesten®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan;
  • Bạn định sử dụng thuốc này cho trẻ dưới 2 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Canesten® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Canesten® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Canesten® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Canesten® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Canesten®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Canesten® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-300C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Canesten® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Canesten® có những dạng bao gồm:

  • Kem;
  • Hỗn dịch;
  • Bột.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Uromitexan®

(90)
Tên gốc: mesnaTên biệt dược: Uromitexan®, MESNEX®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc, trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của thuốc Uromitexan® ... [xem thêm]

Arginine Veyron®

(57)
Tên gốc: l-argininTên biệt dược: Arginine Veyron®Phân nhóm: thuốc thông mật, lợi mật, chóng suy nhược, giảm amoniac trong máuTác dụngTác dụng của thuốc Arginine ... [xem thêm]

Thuốc cyclosporine (thuốc nhỏ mắt)

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclosporine (thuốc nhỏ mắt) là gì?Loại thuốc này được dùng để điều trị chứng khô mắt do một loại bệnh ở mắt gây ... [xem thêm]

Bactidol®

(23)
Tên gốc: hexetidineTên biệt dược: Bactidol®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng.Tác dụngTác dụng của thuốc Bactidol® là gì?Thuốc Bactidol® có tác dụng ... [xem thêm]

Didanosine

(78)
Tác dụngTác dụng của didanosine là gì?Didanosine được sử dụng kèm với các thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát nhiễm trùng HIV. Thuốc giúp giảm lượng ... [xem thêm]

Clemastine

(67)
Tác dụngTác dụng của clemastine là gì?Clemastine là một thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, sốt theo mùa, và cảm lạnh ... [xem thêm]

Hewel là sản phẩm gì?

(79)
Thành phần: S. Marianum, Wasabia Japonica, chiết xuất bupleurum, chiết xuất rosemary, chiết xuất schisandra, gừng, các vitaminTên thương hiệu: HewelTác dụng của HewelTác ... [xem thêm]

Thuốc finasteride

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc finasteride là gì?Finasteride được dùng để thu nhỏ tuyến tiền liệt bị phì đại (tăng sản tuyến tiền liệt lành tính) ở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN