Zanamivir là gì?

(4.33) - 37 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của zanamivir là gì?

Zanamivir thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng virus. Zanamivir được dùng để điều trị các triệu chứng gây ra bởi virus cúm (influenza) nếu các triệu chứng này xuất hiện trong vòng 2 ngày. Thuốc giúp làm giảm bớt các triệu chứng (như nghẹt mũi, ho, đau họng, sốt/ớn lạnh, đau đầu, đau nhức cơ thể, mệt mỏi) và rút ngắn thời gian hồi phục khoảng 1-2 ngày.

Zanamivir cũng được dùng để ngăn ngừa bệnh cúm nếu bạn đã tiếp xúc với người mắc bệnh (như một thành viên trong gia đình bị ốm) hoặc nếu có dịch cúm bùng phát cộng đồng.

Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus. Thuốc không thay thế được cho vắc xin ngừa cúm.

Nếu bạn bị cúm, zanamivir không làm giảm nguy cơ lây nhiễm cúm sang những người khác.

Bạn nên dùng zanamivir như thế nào?

Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và mỗi lần dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Đối với điều trị cúm: hít thuốc này bằng miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường hít 2 lần (1 nhát cho mỗi lần hít thuốc) hai lần trong ngày (cách nhau khoảng 12 giờ), trong vòng 5 ngày. Nếu có thể, vào ngày đầu tiên điều trị, dùng 2 liều (2 lần hít mỗi liều), đợi ít nhất 2 giờ giữa các liều.

Để phòng ngừa bệnh cúm: hít thuốc này bằng miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ thường hít 2 lần (1 nhát cho mỗi lần hít thuốc) mỗi ngày một lần. Thời gian dùng zanamivir thông thường là 10 ngày nếu có thành viên trong gia đình bị bệnh hoặc 28 ngày nếu có dịch cúm bùng phát tại địa phương hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tháo nắp trên đĩa ống hít. Trước khi dùng, hãy kiểm tra phần miệng ống hít để đảm bảo ống sạch sẽ và không dính bụi bẩn. Lắp đĩa thuốc vào đĩa ống hít. Nhấn một nhát thuốc. Giữ đúng mức bơm thuốc của đĩa để thuốc không tràn ra ngoài. Thở ra bằng miệng, đặt ống hít vào miệng của bạn và hít vào bằng miệng càng sâu càng tốt. Động tác này giúp đưa thuốc vào phổi của bạn. Giữ hơi thở trong vài giây. Với các lần hít khác, nâng lên mức bơm thuốc tiếp theo và lặp lại quá trình này. Thay phần nắp đĩa ống hít.

Không trộn bột thuốc với bất kỳ chất lỏng nào khác, bao gồm cả các chất lỏng phun sương.

Nếu trẻ em sử dụng thuốc này, phụ huynh hoặc người giám hộ nên giám sát trẻ để chắc chắn thuốc được sử dụng đúng cách.

Bắt đầu dùng zanamivir càng sớm càng tốt. Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, hãy dùng thuốc theo các khoảng thời gian đều nhau vào cùng thời điểm trong ngày.

Tiếp tục sử dụng thuốc này theo thời gian được chỉ định ngay cả khi các triệu chứng được cải thiện. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát hoặc mất khả năng kháng cúm của thuốc.

Nếu bạn có vấn đề về đường hô hấp (như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính- COPD) và có dự tính dùng thuốc giãn phế quản dạng hít (như albuterol) cùng lúc với zanamivir thì hãy dùng thuốc giãn phế quản trước khi sử dụng zanamivir. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại dai dẳng hoặc nặng hơn hoặc nếu xuất hiện các triệu chứng mới.

Bạn nên bảo quản zanamivir như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng zanamivir cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cúm:

Liều 10 mg hít bằng miệng (2 lần hít), mỗi ngày hai lần (cách mỗi 12 giờ) trong vòng 5 ngày.

Nếu có thể, nên dùng 2 liều vào ngày đầu tiên, nhưng phải cách ít nhất 2 giờ giữa các liều.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng bệnh cúm:

Liều 10 mg hít bằng miệng (2 lần hít), mỗi ngày một lần.

Thời gian dùng:

Tránh lây nhiễm trong gia đình: 10 ngày.

Bùng phát dịch trong cộng đồng: 28 ngày.

Liều dùng zanamivir cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh bệnh cúm:

7 tuổi trở lên:

Liều 10 mg hít bằng miệng (2 lần hít), mỗi ngày hai lần (cách mỗi 12 giờ) trong vòng 5 ngày.

Nếu có thể, nên dùng 2 liều vào ngày đầu tiên, nhưng phải cách ít nhất 2 giờ giữa các liều.

Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng bệnh cúm:

Trẻ trên 5 tuổi:

Liều 10 mg hít bằng miệng (2 lần hít), mỗi ngày một lần.

Thời gian:

Tránh lây nhiễm trong gia đình: 10 ngày.

Bùng phát dịch trong cộng đồng: 28 ngày.

Zanamivir có những dạng và hàm lượng nào?

Zanamivir có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc hít bằng miệng 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng zanamivir?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Một số người dùng zanamivir từng mắc phải các tác dụng phụ hiếm gặp như lẫn lộn, mê sảng và tự gây thương tích. Những triệu chứng này xảy ra thường xuyên nhất ở trẻ em. Chưa biết được liệu zanamivir là nguyên nhân chính xác của những triệu chứng này hay không. Tuy nhiên, bất cứ ai sử dụng zanamivir cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu lẫn lộn hoặc hành vi bất thường. Hãy gọi bác sĩ ngay nếu có bất cứ triệu chứng nào trong thời gian bạn hoặc trẻ em dùng zanamivir.

Ngưng dùng zanamivir và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị thở khò khè hoặc gặp vấn đề về hô hấp nghiêm trọng hoặc nếu bạn cảm thấy muốn ngất xỉu sau khi sử dụng.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Sốt, ớn lạnh, đau khớp;
  • Đau tai;
  • Triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng zanamivir bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, có những điều cần được xem xét như sau:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ thành phần thuốc được ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Không có thông tin về mối liên hệ giữa tuổi tác với tác động của zanamivir ở trẻ em dưới 7 tuổi và tác dụng phòng ngừa cúm ở trẻ em dưới 5 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh ở các nhóm tuổi này.

Lưu ý: Thuốc này đang được lưu hành tại Canada. Thuốc không được khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được hiệu quả của việc sử dụng zanamivir ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi thường nhạy cảm với tác dụng của zanamivir so với người trẻ tuổi, do đó cần lưu ý sử dụng thuốc ở những người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Zanamivir có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới zanamivir không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến zanamivir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dị ứng với lactose hoặc protein trong sữa – không nên dùng thuốc ở bệnh nhân mắc tình trạng này;
  • Bệnh về não (ví dụ bệnh não);
  • Bệnh tâm thần;
  • Động kinh, hoặc có tiền sử bệnh – sử dụng thận trọng vì có thể khiến tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Bệnh tim – sự an toàn khi dùng thuốc cho những bệnh nhân có tình trạng này vẫn chưa được chứng minh;
  • Bệnh phổi hoặc vấn đề về đường thở (ví dụ như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hay COPD) – không dùng thuốc ở bệnh nhân mắc những tình trạng này.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Furosemide

(74)
Furosemide thuộc nhóm thuốc lợi tiểu, giúp tạo nhiều nước tiểu hơn và tăng số lần tiểu tiện. Điều này giúp cơ thể đào thải được lượng nước và ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+2®

(45)
Tên gốc: đạm whey tinh chất (sữa bò), đường lactose, hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa Rum giàu oleic, dầu cọ, dầu đậu nành), sữa bột tách béo, ... [xem thêm]

Thuốc Enterpass

(31)
Tên hoạt chất: Alpha-amylases 100mg, simethicone 30mg, papain 100mgTên thương hiệu: EnterpassPhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaCông dụng thuốc EnterpassCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Batroxobin là gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của batroxobin là gì?Batroxobin là một enzyme thủy phân có nguồn gốc từ nọc độc của rắn Bothrops atrox. Batroxobin kết dính huyết thanh bằng ... [xem thêm]

Thuốc Utrogestan®

(30)
Tên gốc: progesteronTên biệt dược: Utrogestan®Phân nhóm: estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Utrogestan® là ... [xem thêm]

Phendimetrazine

(31)
Tên gốc: phendimetrazineTên biệt dược: Bontril®, Bontril® PDM, Bontril® Slow-Release, Melfiat®, Obezine®, Phendiet®, Phendiet®-105, Prelu®-2Phân nhóm: thuốc điều trị béo ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+3®

(22)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem, sữa bột không béo phối hợp với các chất dinh dưỡng thiết yếuTên biệt dược: Enfagrow A+3®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ ... [xem thêm]

Albendazole

(19)
Tác dụngTác dụng của albendazole là gì?Albendazole có tác dụng điều trị nhiễm sán dây (ví dụ, nhiễm ấu trùng sán lợn).Thuốc này cũng có thể được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN