Miconazole

(4) - 77 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc miconazole là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc miconazole để điều trị nhiễm nấm trong miệng hoặc cổ họng. Miconazole là một loại thuốc kháng nấm nhóm azole. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Bạn nên dùng thuốc miconazole như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi ngày một lần vào buổi sáng, sau khi đánh răng. Trước khi uống viên thuốc, bạn cần xác định vị trí trong miệng để đặt viên thuốc. Thuốc nên được đặt ở nướu răng trên, ngay phía trên bên trái hoặc bên phải răng cửa. Các răng cửa ngay bên trái và bên phải hai cái răng trước của bạn. Giữ bàn tay khô, đặt một viên thuốc vào miệng với các bên đối diện với nướu răng và nhẹ nhàng đẩy thuốc vào đúng vị trí. Đưa bàn tay của bạn từ bên trong miệng ra và dùng tay áp một lực nhẹ vào bên ngoài môi trên trong 30 giây. Để viên thuốc hòa tan tại chỗ (thường là 6 giờ hoặc lâu hơn).

Bạn có thể ăn và uống trong khi đang sử dụng thuốc này. Tuy nhiên, hãy nuốt nguyên viên thuốc thay vì nghiền, nhai hoặc nuốt viên thuốc. Ngoài ra, bạn cần kiểm tra xem viên thuốc vẫn được đặt đúng vị trí khi bạn đánh răng, súc miệng, ăn hoặc uống. Trước khi dùng các liều tiếp theo, loại bỏ phần còn lại của các viên thuốc cũ. Thay đổi vị trí bên trong miệng với mỗi liều khác nhau.

Bạn không cần lo lắng nếu các viên thuốc dính vào nướu răng hoặc vào bên trong của môi hoặc má. Tuy nhiên, nếu thuốc không dính hoặc rơi khỏi nướu răng của bạn trong vòng 6 giờ đầu tiên, dùng thuốc lại theo chỉ định. Nếu thuốc vẫn không dính, thay thế thuốc bằng một viên mới. Nếu bạn vô tình nuốt viên thuốc trong vòng 6 giờ đầu sau khi đặt, uống một cốc nước và dùng một liều mới.

Nếu đã qua hoặc lâu hơn 6 giờ sau khi đặt viên thuốc mà bị rơi ra hoặc vô tình nuốt phải, không dùng một liều mới. Sau đó, bạn chỉ cần sử dụng liều kế tiếp vào giờ đã định.

Tránh các hoạt động mà có thể làm viên thuốc không dính vào nướu răng, bao gồm chạm hoặc ấn viên thuốc sau khi cố định, đeo bộ răng giả trên đó gây trở ngại để đặt viên thuốc, nhai kẹo cao su, chạm mạnh vào viên thuốc do đánh răng hoặc súc miệng quá mạnh.

Thuốc trị nấm đạt hiệu quả tốt nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, sử dụng thuốc này sau mỗi khoảng thời gian đều nhau.

Tiếp tục sử dụng thuốc này theo đúng chỉ định của bác sĩ (thường là 14 ngày), ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép các loại nấm để tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản thuốc miconazole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc miconazole cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nấm miệng:

Để điều trị nhiễm nấm Candida ở vùng hầu họng, bạn đặt viên thuốc 50 mg lên trên nướu răng trên, một lần một ngày trong 14 ngày liên tiếp.

Liều dùng thuốc miconazole cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nấm miệng:

Bạn chỉ dùng thuốc cho trẻ từ 16 tuổi trở lên nhiễm nấm Candida ở vùng hầu họng, bằng cách đặt viên thuốc 50 mg lên trên nướu răng trên, một lần một ngày trong 14 ngày liên tiếp.

Thuốc miconazole có những dạng và hàm lượng nào?

Miconazole có dạng và hàm lượng là: viên nén, ngậm: 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc miconazole?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Nóng rát nặng hoặc đau trong miệng;
  • Lở loét trong miệng hoặc trên lưỡi;
  • Vấn đề về răng ;
  • Đau hoặc sưng ở nướu răng;
  • Da nhợt nhạt, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, tim đập nhanh, khó tập trung.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Giảm vị giác;
  • Vị khác thường hoặc khó chịu;
  • Đau nhẹ hoặc khó chịu ở miệng hoặc lưỡi;
  • Ho, khô miệng;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Cảm giác mệt mỏi.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc miconazole bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng miconazole, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với miconazole hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, vitamin, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng.
  • Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Ngoài ra, trước khi sử dụng miconazole, cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng màng chắn tránh thai hoặc bao cao su để tránh thai và đang được điều trị nhiễm trùng âm đạo. Kem bôi âm đạo và thuốc đạn miconazole có thể tương tác với latex trong bao cao su và màng chắn tránh thai, vì vậy bạn nên sử dụng một phương pháp ngừa thai khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc miconazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Pimozide;
  • Amiodaron;
  • Apixaban;
  • Clozapine;
  • Domperidone;
  • Doxorubicin;
  • Doxorubicin hydrochloride liposome;
  • Eliglustat;
  • Escitalopram;
  • Fentanyl;
  • Fosphenytoin;
  • Hydrocodone;
  • Ifosfamide;
  • Naloxegol;
  • Phenytoin;
  • Piperaquine;
  • Simeprevir;
  • Warfarin;
  • Anisindione;
  • Dicumarol;
  • Oxycodone;
  • Phenprocoumon;
  • Tolterodine;
  • Trimetrexate.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc miconazole không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc miconazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng do các tác dụng có thể được tăng lên vì bài tiết thuốc chậm hơn ra khỏi cơ thể.
  • Có tiền sử dị ứng protein sữa – không sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang mắc tình trạng này.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Diclofenac sodium là thuốc gì?

(54)
Tên gốc: diclofenac sodiumPhân nhóm: thuốc chống viêm không có steroidTên biệt dược: Voltaren®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac sodium là gì?Diclofenac sodium ... [xem thêm]

Temozolomide

(25)
Tên gốc: temozolomideTên biệt dược: Temodar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc temozolomide là gì?Thuốc temozolomide được dùng để ... [xem thêm]

Isepamicin là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của isepamicin là gì?Isepamicin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Isepamicin là một kháng sinh ... [xem thêm]

Amoxicillin + Axit Clavulanic

(44)
Tác dụngTác dụng của amoxicillin + axit clavulanic là gì?Amoxicillin + axit clavulanic là loại thuốc kết hợp kháng sinh penicillin được sử dụng để điều trị đại ... [xem thêm]

Natri clorid 0,9%

(83)
Natri clorid (natri clorua hay sodium chloride) 0,9% là dung dịch chứa muối ăn (NaCl) với nồng độ 0,9%. Nước muối sinh lý giúp điều hòa lượng nước trong cơ thể, ... [xem thêm]

Remeron® là thuốc gì?

(59)
Tên gốc: mirtazapineTên biệt dược: Remeron®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc Remeron® là gì?Remeron® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc avafanil

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc avafanil là gì?Avafanil được dùng để điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới (như liệt dương hoặc rối ... [xem thêm]

Diclofenac

(46)
Hoạt chất: Diclofenac Tên biệt dược: Cambia®, Cataflam®, Voltaren-XR®, Zipsor®, Zorvolex®, Voltaren®, Dyloject®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac là gì?Diclofenac ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN