Triamterene là gì?

(4.21) - 100 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của triamterene là gì?

Triamterene thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc lợi tiểu.

Triamterene là một thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali có thể ngăn chặn cơ thể hấp thụ quá nhiều muối và ngăn ngừa tình trạng nồng độ kali máu quá thấp. Triamterene được sử dụng để điều trị tình trạng giữ nước (phù) ở những người bị suy tim sung huyết, xơ gan, hoặc hội chứng thận hư.

Triamterene cũng được sử dụng để điều trị phù do nhiều aldosterone trong cơ thể. Aldosterone là một hormone sản xuất bởi tuyến thượng thận để giúp điều hòa cân bằng muối và nước trong cơ thể của bạn.

Bạn nên dùng triamterene như thế nào?

Dùng triamterene theo chỉ định của bác sĩ. Không uống thuốc với số lượng lớn hơn, hoặc dùng thuốc kéo dài hơn so với khuyến cáo của bác sĩ.

Hãy dùng mỗi liều thuốc với một ly nước đầy. Dùng thuốc này sau bữa ăn.

Để chắc chắn thuốc này không gây tác hại, bạn sẽ cần phải xét nghiệm máu thường xuyên. Bạn cũng cần được kiểm tra chức năng thận hoặc gan. Không bỏ qua bất kỳ lịch hẹn thăm khám nào với bác sĩ của bạn.

Triamterene có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm y tế nhất định. Hãy báo với bác sĩ điều trị là bạn đang sử dụng thuốc này.

Nếu bạn cần phải phẫu thuật, hãy cho bác sĩ phẫu thuật biết bạn đang dùng triamterene. Khi đó, bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.

Bạn nên bảo quản triamterene như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá.Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng triamterene cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cổ trướng:

Liều khởi đầu: 100 mg, uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù:

Liều khởi đầu: 100 mg, uống hai lần một ngày.

Liều dùng triamterene cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Triamterene có những dạng và hàm lượng nào?

Triamterene có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 50 mg; 100 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng triamterene?

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tê hoặc cảm giác ngứa ran;
  • Đau hoặc suy nhược;
  • Nhịp tim chậm, nhanh, hoặc không đều;
  • Cảm giác buồn ngủ, bồn chồn, hay mê sảng;
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Thở nông;
  • Run, nhầm lẫn;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt).

Tiếp tục sử dụng triamterene và báo với bác sĩ của bạn nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ ít nghiêm trọng nào sau đây:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, hoặc tiêu chảy;
  • Chóng mặt, đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Phát ban da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng triamterene bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Trẻ em

Các nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện trên mối liên hệ giữa tuổi tác với tác động của triamterene ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Không có thông tin về mối liên hệ giữa tuổi tác với tác động của triamterene ở bệnh nhân cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Triamterene có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:

  • Amiloride;
  • Eplerenone;
  • Spironolactone.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Alacepril;
  • Arginine;
  • Asen trioxide;
  • Benazepril;
  • Captopril;
  • Cilazapril;
  • Delapril;
  • Dofetilide;
  • Droperidol;
  • Enalaprilat;
  • Enalapril maleat;
  • Fosinopril;
  • Imidapril;
  • Insulin degludec;
  • Levomethadyl;
  • Lisinopril;
  • Methotrexate;
  • Moexipril;
  • Pentopril;
  • Perindopril;
  • Pixantrone;
  • Kali;
  • Quinapril;
  • Ramipril;
  • Sotalol;
  • Spirapril;
  • Tacrolimus;
  • Temocapril;
  • Trandolapril;
  • Trimethoprim;
  • Zofenopril.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Aceclofenac;
  • Acemetacin;
  • Amantadine;
  • Amtolmetin guacil;
  • Aspirin;
  • Bromfenac;
  • Bufexamac;
  • Celecoxib;
  • Choline salicylate;
  • Clonixin;
  • Dexibuprofen;
  • Dexketoprofen;
  • Diclofenac;
  • Diflunisal;
  • Dipyrone;
  • Etodolac;
  • Etofenamate;
  • Etoricoxib;
  • Felbinac;
  • Fenoprofen;
  • Fepradinol;
  • Feprazone;
  • Floctafenine;
  • Acid Flufenamic;
  • Flurbiprofen;
  • Gossypol;
  • Ibuprofen;
  • Ibuprofen lysine;
  • Indomethacin;
  • Ketoprofen;
  • Ketorolac;
  • Cam thảo;
  • Lornoxicam;
  • Loxoprofen;
  • Lumiracoxib;
  • Meclofenamate;
  • Axit mefenamic;
  • Meloxicam;
  • Morniflumate;
  • Nabumetone;
  • Naproxen;
  • Nepafenac;
  • Axit niflumic;
  • Nimesulide;
  • Oxaprozin;
  • Oxyphenbutazone;
  • Parecoxib;
  • Phenylbutazone;
  • Piketoprofen;
  • Piroxicam;
  • Pranoprofen;
  • Proglumetacin;
  • Propyphenazone;
  • Proquazone;
  • Rofecoxib;
  • Axit salicylic;
  • Salsalate;
  • Natri salicylate;
  • Sulindac;
  • Tenoxicam;
  • Axit tiaprofenic;
  • Axit tolfenamic;
  • Tolmetin;
  • Valdecoxib.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới triamterene không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn, rượu bia và thuốc lá nào sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể không thể tránh khỏi trong một số trường hợp. Nếu sử dụng cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng thuốc này, hoặc cung cấp cho bạn các hướng dẫn đặc biệt về việc sử dụng các loại thức ăn, rượu bia và thuốc lá.

  • Thuốc lá.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn, rượu bia và thuốc lá nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhưng có th tkhông thể tránh khỏi trong một số trường hợp. Nếu sử dụng cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng thuốc này, hoặc cung cấp cho bạn các hướng dẫn đặc biệt về việc sử dụng các loại thức ăn, rượu bia và thuốc lá.

  • Thực phẩm chứa kali.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến triamterene?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Vô niệu (không thể tiểu tiện);
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tăng kali máu (nồng độ kali cao trong máu);
  • Bệnh thận trọng, nghiêm trọng;
  • Bệnh gan nghiêm trọng – không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc những bệnh này;
  • Thiếu hụt axit folic;
  • Bệnh gút;
  • Tăng axit uric máu (nồng độ axit uric cao trong máu);
  • Hạ kali máu (nồng độ kali thấp trong máu);
  • Hạ natri máu (nồng độ natri thấp trong máu);
  • Có tiền sử bị sỏi thận – thuốc này có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày;
  • Nôn mửa;
  • Suy nhược hoặc mệt mỏi;
  • Chóng mặt.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc nalmefene

(83)
Tên gốc: nalmefeneTên biệt dược: Revex®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc nalmefene là gì?Nalmefene có thể làm đảo ngược tác ... [xem thêm]

Thuốc Caldihasan®

(71)
Tên gốc: canxi carbonat + cholecalciferol (vitamin D3)Tên biệt dược: Caldihasan®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Caldihasan® là ... [xem thêm]

Contac® Cold-Flu

(64)
Tên gốc: Acetaminophen/ Phenylephrine hydrochloridePhân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Contac® Cold-FluTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Enat Cream®

(48)
Tên gốc: D-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin A Palmitate, Jojoba Oil, Complex EGX 244 (Calendula Extract, Chamomile Extract, Linden Extract, Cornflower Extract, Matricaria Extract, Hypericum ... [xem thêm]

Thuốc Doxylamine

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc doxylamine là gì?Doxylamine là một loại kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng, bệnh sốt ... [xem thêm]

Direxiode®

(67)
Tên gốc: vigloboseTên biệt dược: Direxiode®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc Direxiode® là gì?Direxiode® thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Diprosalic®

(229)
... [xem thêm]

Thuốc fluocortolone

(13)
Tên gốc: fluocortoloneTên biệt dược: Ultraproct®, Ultralan®, Scheriproct®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocortolone là gì?Fluocortolone ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN