Tolterodine

(3.51) - 40 đánh giá

Tên gốc: tolterodine

Tên biệt dược: Detrol®, Detrol® LA

Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tolterodine là gì?

Tolterodine là thuốc điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn các cơ bàng quang, tăng cường khả năng kiểm soát bàng quang. Thuốc tolterodine có khả năng hạn chế hoạt động của bàng quang, giảm chứng tiểu mót thường xuyên. Đây là loại thuốc trị co thắt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tolterodine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh són tiểu

Liều khởi đầu :

  • Thuốc viên nén: bạn uống 2mg, 2 lần/ngày;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: bạn uống 4mg, 1 lần/ngày.

Liều duy trì:

  • Thuốc viên nén: bạn uống 1 – 2mg, 2 lần/ngày tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: uống 2 – 4mg, 1 lần/ngày, tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu liên tục

Liều khởi đầu :

  • Thuốc viên nén: bạn uống 2mg, 2 lần/ngày;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: bạn uống 4mg, 1 lần/ngày.

Liều duy trì:

  • Thuốc viên nén: uống 1 – 2mg, 2 lần/ngày tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: uống 2 – 4mg, 1 lần/ngày, tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân.

Liều dùng thuốc tolterodine cho trẻ em là gì?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tolterodine như thế nào?

Thực hiện theo tờ hướng dẫn thông tin thuốc dành cho bệnh nhân trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc hoặc mỗi lần sử dụng lại thuốc này. Nếu bạn có thắc mắc nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, 2 lần/ngày theo chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng các thời điểm mỗi ngày.

Liều dùng dựa vào tình trạng bệnh của bạn (đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề về thận và gan), đáp ứng của bạn đối với thuốc và những loại thuốc bạn đang dùng. Hãy báo với bác sĩ và dược sĩ những sản phẩm y tế mà bạn đang sử dụng (thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược). Để biết thêm chi tiết, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn không được tự ý tăng số liều dùng hoặc uống thuốc thường xuyên hơn vì có thể sẽ không khỏi bệnh mà còn có thể mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Báo ngay với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không tiến triển hoặc tệ hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolterodine?

Bạn cần đi cấp cứu nếu gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Chứng ảo giác, lú lẫn;
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Đau buốt khi tiểu tiện.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Khô miệng và mắt;
  • Mờ mắt;
  • Choáng váng, hoa mắt;
  • Táo bón hoặc tiêu chảy;
  • Đau hoặc khó chịu bụng;
  • Đau khớp;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tolterodine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tolterodine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc tương tác với thuốc tolterodine gồm:

  • Amifampridine;
  • Piperaquine;
  • Kali;
  • Acrivastine;
  • Anagrelide;
  • Aripiprazole;
  • Bupropion;
  • Buserelin;
  • Clarithromycin;
  • Crizotinib;
  • Dabrafenib;
  • Delamanid;
  • Deslorelin;
  • Domperidone;
  • Escitalopram;
  • Fluoxetine;
  • Gonadorelin;
  • Goserelin;
  • Histrelin;
  • Ivabradine;
  • Ketoconazole;
  • Leuprolide;
  • Metronidazole;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Moxifloxacin;
  • Nafarelin;
  • Ondansetron;
  • Oxymorphone;
  • Pasireotide;
  • Pazopanib;
  • Quetiapine;
  • Sevoflurane;
  • Triptorelin;
  • Umeclidinium;
  • Vandetanib;
  • Vemurafenib;
  • Cyclosporine;
  • Donepezil;
  • Erythromycin;
  • Galantamine;
  • Itraconazole;
  • Miconazole;
  • Propafenone;
  • Quinidine;
  • Rivastigmine;
  • Vinblastine.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tolterodine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn nhịp tim (hội chứng QT kéo dài);
  • Vấn đề về ruột hoặc dạ dày (mất trương lực ruột, chứng hẹp môn vị);
  • Bệnh nhược cơ năng (yếu cơ);
  • Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp, không thể kiểm soát;
  • Các vấn đề về tiểu tiện – Sử dụng thận trọng. Có thể làm những tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Các vấn đề về thận;
  • Các vấn đề về gan (bao gồm xơ gan);
  • Bệnh gan nặng;
  • Các vấn đề về dạ dày (loét dạ dày);
  • Khó bài tiết (khó tiểu).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tolterodine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tolterodine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tolterodine có dạng viên nén hàm lượng 1mg và 2mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit salicylic là thuốc gì?

(20)
Axit salicylic (hay acid salicylic) là một thành phần thường thấy trong các thuốc điều trị bệnh về da như mụn, gàu, vảy nến, viêm da tiết bã trên bề mặt da ... [xem thêm]

Thuốc racecadotril

(96)
Tên hoạt chất: racecadotrilTên thương hiệu: Resecadot, Hidrasec, Hidrasec 30mg ChildrenPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảyCông dụng của thuốc racecadotrilCông dụng của ... [xem thêm]

Thuốc colfosceril palmitate

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colfosceril palmitate là gì?Colfosceril palmitate là thuốc được sử dụng để điều trị suy hô hấp cấp tính. Colfosceril palmitate ... [xem thêm]

Thorazine®

(10)
Tên gốc: chlorpromazinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Thorazine®Tác dụngTác dụng của thuốc Thorazine® là gì?Thuốc Thorazine® là loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

Thuốc lumiracoxib

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lumiracoxib là gì?Thuốc viên lumiracoxib có chứa thành phần hoạt chất lumiracoxib, là một loại thuốc được biết đến như ... [xem thêm]

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

Urofollitropin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của urofollitropin là gì?Urofollitropin được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ.Thuốc cung cấp các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN