Actrapid®

(4.2) - 77 đánh giá

Tên gốc: insulin người

Tên biệt dược: Actrapid®

Phân nhóm: insulin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Actrapid® là gì?

Actrapid® được chỉ định điều trị đái tháo đường.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Actrapid® cho người lớn như thế nào?

Bác sĩ sẽ chỉ định loại insulin, liều lượng và thời gian tiêm.

Bác sĩ có thể sẽ có các thay đổi trong kiểm soát đường huyết và điều chỉnh trong điều trị.

Liều dùng thuốc Actrapid® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở trẻ em. Sử dụng Actrapid® có thể không an toàn cho con của bạn. Vui lòng tìm hiểu đầy đủ thông tin về thuốc trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Actrapid® như thế nào?

Actrapid® được tiêm dưới da ở đùi, thành bụng, khu vực cơ delta ở vai hoặc vùng mông. Nồng độ glucose trong máu của bệnh nhân cần được kiểm tra thường xuyên để tìm liều có hiệu quả nhất.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Actrapid®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồmhạ đường huyết quá mức và dị ứng do tiêm chích.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Actrapid® bạn nên lưu ý những gì?

Các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết của các bệnh nhân sử dụng insulin người có thể ít phát triển hơn so với các bệnh nhân sử dụng insulin từ nguồn động vật. Thay đổi trong hàm lượng, thương hiệu, loại thuốc, nguồn gốc hoặc phương pháp sản xuất có thể dẫn đến sự thay đổi trong liều lượng sử dụng. Liều lượng trong các trường hợp nhiễm trùng, các bệnh về tuyến thượng thận, tuyến yên hoặc tuyến giáp, căng thẳng, tập thể dục, chấn thương, phẫu thuật, thay đổi chế độ ăn uống và dậy thì, suy thận hoặc suy gan cũng có thể được thay đổi. Vị trí tiêm có thể được thay đổi để tránh loạn dưỡng mỡ. Bạn nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi, mang thai, cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Actrapid® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Actrapid® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Actrapid® bao gồm: thuốc chống trầm cảm, thuốc chống rối loạn tâm thần, thuốc hạ huyết áp, thuốc giảm đau, rượu, thuốc lợi tiểu, thuốc corticosteroid, hormone giới tính, somatropin, thuốc tương tự somatostatin, hạ đường huyết, salicylat, NSAIDs, sulfonamid, tetracyclines, thuốc chống sốt rét, isoniazid, mebendazole, pentamidine, hormones thyroid, danazol , steroid đồng hoá, pentoxifylline, chất ức chế protease, cyclophosphamide.

Thuốc Actrapid® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Actrapid®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Actrapid® như thế nào?

Bảo quản thuốc Actrapid® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Actrapid® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Actrapid® có dạng dung dịch tiêm với hàm lượng 100 đơn vị quốc tế/1ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Chlordiazepoxide

(31)
Tác dụngTác dụng của chlordiazepoxide là gì?Chlordiazepoxide được dùng để điều trị lo âu và cai rượu cấp tính. Nó cũng được dùng để làm giảm sợ hãi và ... [xem thêm]

Globulin miễn dịch kháng dại

(19)
Tên gốc: rabies immune globulinTên biệt dược: HyperRAB S/D®, Imogam Rabies-HT®Phân nhóm thuốc: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Viartril-S®

(85)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Viartril-S®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Viartril-S® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc toremifene

(58)
Tên gốc: toremifeneTên biệt dược: Fareston®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc toremifene là gì?Toremifene là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nicergoline

(11)
Tên gốc: nicergolineTên biệt dược: Sermion®, Circulat®, Nicerbium®, Nicergolin®, Nilogrin®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh và thuốc bổ thần kinhTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Ricola®

(63)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Ricola®Tác dụngTác dụng của thuốc Ricola® là gì?Ricola® được dùng để làm giảm cơn đau trong ... [xem thêm]

DuoPlavin

(63)
Tên hoạt chất/mỗi viên: clopidogrel 75 mg, axit acetylsalicylic (ASA) 100mg. Tên thương hiệu: DuoPlavinPhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Solcoseryl®

(23)
Tên gốc: dialysatePhân nhóm: băng phẫu thuật & chăm sóc vết thươngTên biệt dược: Solcoseryl®Tác dụngTác dụng của thuốc Solcoseryl® là gì?Solcoseryl® là loại ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN