Thuốc Zenpro®

(4.02) - 10 đánh giá

Tên gốc: omeprazole

Phân nhóm: cephalosporin

Tên biệt dược: Zenpro®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zenpro® là gì?

Zenpro® được dùng để điều trị các rối loạn về dạ dày và thực quản (như trào ngược axit, viêm loét). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit do dạ dày tiết ra. Thuốc giúp làm giảm các triệu chứng như ợ nóng, khó nuốt và ho dai dẳng. Thuốc giúp chữa lành tổn thương dạ dày và thực quản do axit, giúp ngăn ngừa các vết loét và có thể giúp ngăn ngừa ung thư thực quản. Omeprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI).

Nếu bạn đang tự điều trị với thuốc này, có thể mất 1 đến 4 ngày để có được những hiệu lực đầy đủ từ thuốc, các thuốc này không làm giảm chứng ợ nóng ngay lập tức.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zenpro® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét tá tràng:

Bạn uống 20mg mỗi ngày một lần trước bữa ăn. Hầu hết các bệnh nhân được điều trị trong vòng 4-8 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày:

Bạn uống 40mg mỗi ngày một lần trước bữa ăn trong 4 đến 8 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét thực quản do ăn mòn:

Bạn uống 20mg mỗi ngày một lần trước bữa ăn. Liều lượng có thể tăng lên đến 40mg mỗi ngày dựa trên đáp ứng trên lâm sàng mong muốn và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Các nghiên cứu về việc duy trì điều trị viêm loét thực quản do ăn mòn lên đến 12 tháng đã được hoàn thành.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison:

Liều khởi đầu: bạn dùng 60mg, uống mỗi ngày một lần. Liều dùng nên điều chỉnh phù hợp với từng bệnh nhân.

Liều duy trì: liều dùng có thể lên đến 120mg 3 lần một ngày. Liều dùng trên 80mg mỗi ngày nên được chia thành các liều nhỏ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản:

Liều khởi đầu: bạn dùng 20mg, uống mỗi ngày một lần trước bữa ăn trong 4 đến 8 tuần. Liều dùng có thể tăng lên đến 40mg mỗi ngày nếu cần thiết.

Liều duy trì: liệu pháp điều trị lâu dài với liều 10-20mg mỗi ngày để duy trì điều trị nếu bệnh lâu khỏi.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đa u nội tiết, bệnh tế bào mast hệ thống:

Liều khởi đầu: bạn dùng 60mg, uống mỗi ngày một lần trước bữa ăn. Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên những đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Liều duy trì: liều dùng có thể lên đến 120mg, 3 lần một ngày. Liều dùng trên 80g mỗi ngày nên được chia thành các liều nhỏ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng khó tiêu:

Ngăn ngừa ợ nóng thường xuyên: bạn dùng 20mg, uống mỗi ngày một lần, trước bữa ăn, trong vòng 14 ngày.

Liều dùng thuốc Zenpro® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh loét thực quản do ăn mòn:

Trẻ sơ sinh bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): bạn cho trẻ uống 0,7 mg/kg/liều một lần mỗi ngày.

Trẻ em và thanh thiếu niên từ 1-16 tuổi mắc bệnh trào ngược dạ dày (GERD), loét, viêm thực quản được bác sĩ khuyến cáo khi dùng:

  • Từ 5kg đến dưới 10kg: bạn cho trẻ dùng 5mg mỗi ngày một lần;
  • Từ 10kg đến dưới hoặc bằng 20g: bạn cho trẻ dùng 10mg mỗi ngày một lần;
  • Trên 20kg: bạn cho trẻ dùng 20mg mỗi ngày một lần.

Liều thay thế:

Trẻ từ 1 đến 16 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1mg/kg/liều một hoặc hai lần mỗi ngày.

Điều trị hỗ trợ viêm loét tá tràng liên quan do Helicobacter pylori (phối hợp với điều trị bằng kháng sinh clarithromycin hoặc clarithromycin và amoxicillin) ở trẻ em:

Trẻ từ 15 đến 30kg: bạn cho trẻ dùng 10mg, 2 lần một ngày.

Trẻ trên 30kg: bạn cho trẻ dùng 20mg, 2 lần một ngày.

Lưu ý: Sự an toàn và hiệu quả của việc sử dụng omeprazole ở bệnh nhân dưới 1 tuổi và trẻ em ngoài điều trị trào ngược dạ dày và điều trị duy trì, điều trị viêm loét thực quản do ăn mòn chưa được chứng minh.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh bệnh trào ngược dạ dày:

Trẻ sơ sinh mắc bệnh trào ngược dạ dày: bạn cho trẻ dùng 0,7mg/kg/liều một lần mỗi ngày.

Trẻ em và thanh thiếu niên từ 1 đến 16 tuổi mắc bệnh trào ngược dạ dày, loét, viêm thực quản được các nhà sản xuất khuyến cáo:

  • Trẻ từ 5kg đến dưới 10kg: bạn cho trẻ dùng 5mg mỗi ngày một lần;
  • Trẻ từ 10kg đến dưới hoặc bằng 20kg: bạn cho trẻ dùng 10mg mỗi ngày một lần;
  • Trẻ trên 20kg: bạn cho trẻ dùng 20mg mỗi ngày một lần.

Liều thay thế:

Trẻ từ 1 đến 16 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 mg/kg/liều, 1 hoặc 2 lần mỗi ngày

Điều trị hỗ trợ viêm loét tá tràng do Helicobacter pylori (phối hợp với điều trị kháng sinh clarithromycin hoặc clarithromycin và amoxicillin) ở trẻ em:

  • Từ 15 đến 30kg: bạn cho trẻ dùng 10mg, 2 lần một ngày;
  • Trên 30kg: bạn cho trẻ dùng 20mg, 2 lần một ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zenpro® như thế nào?

Bạn nên đọc hướng dẫn được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bắt đầu dùng omeprazole và mỗi lần dùng lại thuốc.

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày trước bữa ăn. Nếu bạn đang tự điều trị, hãy làm theo các chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên cân nặng cơ thể. Bạn không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn chỉ dẫn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn lưu ý không nghiền nát, làm vỡ hoặc nhai các viên nén. Bạn nên nuốt cả viên nén với một ly nước.

Nếu cần thiết, các thuốc kháng axit có thể được uống cùng với các thuốc này. Nếu bạn cũng đang dùng thuốc sucralfate, hãy uống omeprazole ít nhất 30 phút trước khi dùng sucralfate.

Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn cần tiếp tục dùng thuốc này theo thời gian quy định ngay cả khi đã cảm thấy tốt hơn. Nếu bạn đang tự chữa bệnh với các thuốc không được kê đơn, không dùng thuốc quá 14 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi. Nếu bạn đang tự chữa bệnh, báo cho bác sĩ nếu triệu chứng ợ nóng vẫn tồn tại sau 14 ngày hoặc nếu bạn cần phải sử dụng thuốc này hơn một lần mỗi 4 tháng. Nếu nghĩ rằng bạn có vấn đề y tế nghiêm trọng, đi khám bác sĩ ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zenpro®?

Bạn cần đi khám bác sĩ ngay nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tình trạng sau:

  • Tiêu chảy ra nước hoặc có máu;
  • Hạ magiê máu (chóng mặt, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, co giật cơ, cảm giác bồn chồn, đau cơ, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn, ho hoặc cảm giác nghẹt thở, co giật).

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Sốt;
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng;
  • Đau bụng, đầy hơi;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy nhẹ;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zenpro®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Zenpro®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zenpro® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zenpro® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zenpro® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zenpro® bao gồm:

  • Cilostazol;
  • Clopidogrel;
  • Diazepam (Valium®);
  • Digoxin;
  • Disulfiram (Antabuse®);
  • Erlotinib;
  • Iron-containing medicines (ferrous fumarate, ferrous gluconate, ferrous sulfate…);
  • Methotrexate;
  • Mycophenolate mofetil;
  • Phenytoin;
  • John’s wort;
  • Tacrolimus;
  • Warfarin (Coumadin®, Jantoven);
  • Kháng sinh như ampicillin, amoxicillin, clarithromycin, rifampin;
  • Thuốc trị nấm như ketoconazole, voriconazole;
  • Thuốc trị HIV/AIDS như atazanavir, nelfinavir, saquinavir.

Thuốc Zenpro® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zenpro®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặ biệt như:

  • Bệnh tiêu chảy;
  • Có tiền sử hạ magiê máu (nồng độ magiê trong máu thấp);
  • Loãng xương (vấn đề về xương);
  • Có tiền sử bị động kinh – Bạn cần sử dụng một cách thận trọng. Thuốc có thể làm cho những tình trạng này trở nên tồi tệ hơn;
  • Bệnh gan – Bạn cần sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng có thể tăng lên vì khả năng đào thải thuốc ra khỏi cơ thể chậm hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Zenpro® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zenpro® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zenpro® có dạng viên nén và hàm lượng 200mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc flucytosine

(22)
Thuốc gốc: flucytosineTên biệt dược: Ancobon®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc flucytosine là gì?Bạn có ... [xem thêm]

Thuốc Altamin

(51)
Tên hoạt chất: Cao khô atiso, cao khô rau đắng đất, cao khô hạt bìm bìm biếcPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật và bảo vệ ganTên biệt dược: AltaminTác ... [xem thêm]

Trastuzumab là gì?

(68)
Tác dụngTác dụng của trastuzumab là gì?Trastuzumab thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm liệu pháp nhắm trúng đích.Tratsuzumab có thể được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Abbokinase®

(89)
Tên gốc: urokinaseTên biệt dược: Abbokinase®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Abbokinase® là ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

Temozolomide

(25)
Tên gốc: temozolomideTên biệt dược: Temodar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc temozolomide là gì?Thuốc temozolomide được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Ketovazol 2%

(33)
Tên hoạt chất: Ketoconazol.Phân nhóm: Thuốc kháng nấm.Tên biệt dược: Ketovazol 2%.Tác dụng của thuốc Ketovazol 2%Tác dụng của thuốc Ketovazol 2% là gì?Kem bôi da ... [xem thêm]

Geldene®

(67)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Geldene®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Geldene® là gì?Thuốc Geldene® thường được chỉ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN