Divalproex Sodium

(4.26) - 11 đánh giá

Tên gốc: Divalproex Sodium

Phân nhóm: thuốc chống co giật

Tên biệt dược: Epival

Tìm hiểu chung

Tác dụng của divalproex sodium là gì?

Divalproex sodium thường được sử dụng để điều trị chứng động kinh, các điều kiện tâm thần nhất định (giai đoạn rối loạn lưỡng cực) và ngăn ngừa nhức đầu migraine. Divalproex sodium hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên nhất định trong não.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc divalproex sodium cho người lớn như thế nào?

Liều dùng dành cho người lớn bị động kinh

Động kinh cục bộ phức tạp:

  • Điều trị ban đầu: 10-15 mg/kg/ngày
  • Điều chỉnh liều: Tăng 5-10 mg/kg/tuần để đạt được đáp ứng lâm sàng tối ưu
  • Duy trì: Thông thường dưới 60 mg/kg/ngày
  • Liều tối đa: Không khuyến cáo về độ an toàn ở liều trên 60 mg/kg/ngày

Cơn vắng ý thức đơn giản và phức tạp:

  • Khởi trị: 15 mg/kg/ngày
  • Điều chỉnh: tăng khoảng 5 đến 10 mg/kg/ngày cho đến khi động kinh được kiểm soát hoặc các phản ứng phụ không tăng thêm
  • Liều đề nghị tối đa: 60 mg/kg/ngày

Liều thông thường cho người bị Mania

Thuốc phóng thích chậm

  • Liều khởi đầu: 750mg/ngày chia liều.
  • Điều chỉnh: bạn nên nhanh chóng điều chỉnh liều để đạt được liều điều trị thấp nhất tạo ra hiệu quả lâm sàng mong muốn hoặc nồng độ mong muốn trong huyết tương.
  • Liều tối đa: 60 mg/kg/ngày.

Viên nén phóng thích kéo dài:

  • Liều khởi đầu: 25 mg/kg uống mỗi ngày một lần.
  • Điều chỉnh: Tăng nhanh nhất có thể để đạt được liều điều trị thấp nhất tạo ra hiệu quả lâm sàng mong muốn hoặc nồng độ mong muốn trong huyết tương.
  • Liều tối đa: 60 mg/kg/ngày.

Liều dành cho người lớn thông thường để dự phòng Migraine

Thuốc phóng thích chậm:

  • Liều khởi đầu: 250mg uống 2 lần một ngày.
  • Liều duy trì: Một số bệnh nhân có thể nhận kết quả tốt từ liều 1.000mg mỗi ngày.

Viên nén phóng thích kéo dài:

  • Liều khởi đầu: 500mg uống một lần một ngày trong 1 tuần.
  • Liều duy trì: Có thể tăng đến 1.000mg, uống một lần một ngày.

Liều dùng divalproex sodium cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em bị bệnh động kinh

Trẻ từ 10 tuổi trở lên dùng viên nén phóng thích chậm, viên nén phóng thích kéo dài, viên bao:

Động kinh cục bộ phức tạp:

  • Điều trị ban đầu: 10-15mg/kg/ngày.
  • Điều chỉnh: Tăng 5-10 mg/kg/tuần để đạt được đáp ứng lâm sàng tối ưu.
  • Duy trì: Thông thường dưới 60 mg/kg/ngày.
  • Liều tối đa: Thuốc không được khuyến cáo về độ an toàn ở liều trên 60mg/kg/ngày.

Cơn vắng ý thức đơn giản và phức tạp:

  • Khởi trị liệu: 15 mg/kg/ngày
  • Điều chỉnh: tăng khoảng 5 đến 10 mg/kg/ngày cho đến khi động kinh được kiểm soát hoặc các phản ứng phụ không tăng thêm.
  • Liều đề nghị tối đa: 60 mg/kg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng divalproex sodium như thế nào?

Bạn nên sử dụng divalproex sodium đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng divalproex sodium?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ bao gồm: tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, rụng tóc, mờ mắt/nhìn đôi, thay đổi kinh nguyệt, có tiếng vang trong tai, run, thay đổi cân nặng. Nếu bất kỳ phản ứng nào trên đây tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bệnh rối loạn não nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) hiếm khi xảy ra, đặc biệt ở những bệnh nhân bị rối loạn chuyển hó nhất định (rối loạn chu kỳ urê). Nói với bác sĩ ngay nếu bạn bị yếu, nôn mửa hoặc thay đổi đột ngột tinh thần/tâm trạng (như nhầm lẫn).

Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: đau ngực, dễ bị bầm tím/chảy máu không rõ nguyên nhân, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, sưng tay/chân, cử động mắt không kiểm soát, cảm lạnh/run, thở nhanh, mất ý thức.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc divalproex sodium rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng trầm trọng, bao gồm: sốt, hạch bạch huyết sưng, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng divalproex sodium, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng divalproex sodium trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này không được dùng khi bạn đang mang thai vì có thể gây hại đến thai nhi.

Tương tác

Thuốc divalproex sodium có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc divalproex sodium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc chống trầm cảm (ví dụ, amitriptyline, nortriptyline, phenelzine), kháng sinh (carbapenems như doripenem, imipenem), mefloquine, orlistat, các thuốc động kinh khác (ví dụ như ethosuximide, lamotrigine, phenytoin, rufinamide, topiramate), rifampin, warfarin, vorinostat, zidovudine.

Thuốc aspirin liều thấp, theo chỉ định của bác sĩ vì các lý do y tế cụ thể như đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường là liều lượng là 81-325 miligam mỗi ngày), nên được tiếp tục. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng aspirin vì bất kỳ lý do nào.

Nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác làm buồn ngủ bao gồm rượu, cần sa, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine) và thuốc giảm đau gây mê (như codeine, hydrocodone).

Kiểm tra các nhãn thuốc của bạn (như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và lạnh) bởi vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm nhất định trong phòng thí nghiệm (ví dụ như xeton nước tiểu). Bạn nên nói cho nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này.

Divalproex sodium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến divalproex sodium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản divalproex sodium như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Divalproex sodium có những dạng và hàm lượng nào?

Divalproex sodium có ở dạng viên nén phóng thích kéo dài và phóng thích chậm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kem Trozimed

(64)
Tên hoạt chất: CalcipotriolPhân nhóm: Thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và vảy cáTên biệt dược: Kem TrozimedTác dụng của kem TrozimedTác dụng của kem ... [xem thêm]

Alprostadil

(38)
Tác dụngTác dụng của alprostadil là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị các vấn đề về rối loạn chức năng tình dục ở nam giới (rối loạn cương dương). ... [xem thêm]

Thuốc natri polystyrene sulfonate

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri polystyrene sulfonate là gì?Natri polystyrene sulfonate tác động đến sự trao đổi của natri và kali trong cơ thể.Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc Homtamin® Gingseng

(100)
Tên gốc: mỗi viên: cao nhân sâm 40 mg, cao lô hội 5 mg, vit A 5000 đơn vị quốc tế, vit D2 400 đơn vị quốc tế, vit E 45 mg, vit B1 2 mg, vit B2 2 mg, vit B6 2 mg, vit C 60 ... [xem thêm]

Dutasteride

(70)
Tác dụngTác dụng của dutasteride là gì?Thuốc này được sử dụng ở nam giới để điều trị các triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt. Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Eloxatin®

(99)
Tên gốc: oxaliplatinTên biệt dược: Eloxatin®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Eloxatin® là gì?Eloxatin® được sử dụng với các ... [xem thêm]

Cefdinir 125

(94)
Tên gốc: cefdinir 125mgTên biệt dược: Cefdinir 125Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Cefdinir 125 là gì?Cefdinir 125 được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Zofran®

(48)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc Zofran® là gì?Zofran® là thuốc chống nôn và ngăn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN