Thuốc natri nitroprusside

(4.46) - 64 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc natri nitroprusside là gì?

Nitroprusside là một loại thuốc giãn mạch, hoạt động bằng cách làm giãn cơ trong mạch máu để giúp các cơ này giãn nở ra. Điều này giúp làm hạ huyết áp và làm cho máu lưu thông dễ dàng hơn qua các tĩnh mạch và động mạch.

Bạn có thể dùng thuốc nitroprusside để điều trị chứng suy tim sung huyết và chứng tăng huyết áp gây nguy hiểm chết người. Nitroprusside còn được sử dụng để duy trì huyết áp ở mức thấp trong quá trình phẫu thuật.

Nitroprusside cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc natri nitroprusside như thế nào?

Bạn dùng nitroprusside bằng cách tiêm vào tĩnh mạch bằng một ống bơm dung dịch tiêm truyền ở trung tâm y tế hoặc bệnh viện.

Nitroprusside thường được tiêm khi cần thiết cho đến khi cơ thể có đáp ứng với thuốc.

Ngoài ra, bạn nên theo dõi kỹ lưỡng tình trạng hô hấp, huyết áp, lượng oxy và các dấu hiệu quan trọng khác trong thời gian mà bạn đang dùng nitroprusside. Máu và nước tiểu cũng cần phải được xét nghiệm trong suốt quá trình điều trị.

Bạn nên bảo quản thuốc natri nitroprusside như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc natri nitroprusside cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với trường hợp tăng huyếp áp khẩn cấp:

  • Liều ban đầu: bạn dùng 0.3 mcg/kg/phút theo cân nặng lý tưởng bằng phương pháp truyền tĩnh mạch liên tục.
  • Liều duy trì: bạn có thể chuẩn độ liều lên tối đa là 10 mcg/kg/phút theo cân nặng lý tưởng.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng suy tim sung huyết:

  • Liều ban đầu: bạn dùng 10 đến 15 mcg/phút bằng phương pháp truyền tĩnh mạch liên tục.
  • Liều duy trì: bạn có thể chuẩn độ liều lên tối đa là 10 đến 200 mcg/phút.
  • Liều tối đa là 280 mcg/phút (4 mcg/kg/phút).

Liều dùng thuốc natri nitroprusside cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc natri nitroprusside có những dạng và hàm lượng nào?

Natri nitroprusside có dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm 50 mg/2 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc natri nitroprusside?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Cảm giác như muốn ngất đi, thậm chí trong khi đang nằm;
  • Thở hổn hển, thở phải gắng sức hoặc thở nông;
  • Lú lẫn, ù tai;
  • Choáng váng kèm theo buồn nôn và nôn mửa, thở nhanh, co giật;
  • Nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều;
  • Cảm giác tê cóng hoặc lạnh ở cánh tay và cẳng chân;
  • Ớn lạnh, đổ mồ hôi, run rẩy, co giật cơ, phản xạ quá nhanh.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Phát ban nhẹ ở da;
  • Đau dạ dày nhẹ hoặc buồn nôn;
  • Nóng trong người, mẫn đỏ hoặc cảm giác ngứa ran ở dưới da;
  • Tĩnh mạch có màu đậm hoặc sẫm hơn nổi lên ở da;
  • Tấy rát quanh chỗ tiêm tĩnh mạch.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc natri nitroprusside bạn nên biết những gì?

Trước tiên, bạn cần nhớ thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng. Bao gồm các loại thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và các loại thảo dược.

Bạn không nên dùng loại thuốc này nếu bạn dị ứng với natri nitroprusside, hoặc nếu bạn bị chứng mù lòa di truyền (bệnh Leber), các vấn đề về thị lực do hút thuốc hoặc tiền sử bị mắc chứng đông máu ở não.

Trước khi dùng natri nitroprusside, thông báo với bác sĩ nếu bạn bị tăng huyết áp, bệnh thận hoặc gan, chứng thiếu máu, rối loạn co giật hoặc tiền sử bị chấn thương ở đầu hoặc có khối u ở não.

Thông báo với bác sĩ về các tình trạng bệnh lý của bạn hoặc nếu bạn mang thai hoặc đang cho con bú khi bạn sử dụng loại thuốc này.

Thông báo với y tá ngay lập tức nếu bạn mắc phải một tác dụng phụ nghiêm trọng như là các vấn đề về hô hấp, run hoặc co giật, tê cóng hoặc cảm giác lạnh ở cánh tay và cẳng chân, lú lẫn, ù tai hoặc cảm giác như muốn ngất xỉu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc natri nitroprusside có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với natri nitroprusside không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri nitroprusside?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Yumangel

(95)
Tên hoạt chất: almagateTên thương hiệu: YumangelPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc YumangelCông dụng thuốc Yumangel là ... [xem thêm]

Efavirenz

(98)
Tác dụngTác dụng của efavirenz là gì?Thuốc được sử dụng chung với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Thuốc Anaferon

(63)
Tên hoạt chất: Kháng thể kháng Interferon gammaTên thương hiệu: AnaferonPhân nhóm: Thuốc kháng virus/Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Mequizine®

(93)
Tên gốc: mequitazineTên biệt dược: Mequizine®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Mequizine® là gì?Thuốc Mequizine® thường ... [xem thêm]

Thuốc albiglutide

(40)
Tên hoạt chất: albiglutidePhân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngCông dụng thuốc albiglutideCông dụng thuốc albiglutide là gì?Thuốc albiglutide kết hợp với tập ... [xem thêm]

Darbepoetin alfa

(65)
Tác dụngTác dụng của darbepoetin alfa là gì?Darbepoetin alfa được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào máu thấp) ở những bệnh nhân có ... [xem thêm]

Azathioprine

(11)
Tác dụngTác dụng của azathioprine là gì?Azathioprine được sử dụng với các loại thuốc khác để ngăn chặn sự đào thải của cơ thể khi bạn được cấy ghép ... [xem thêm]

Calypsol®

(94)
Tên gốc: ketaminePhân nhóm: thuốc gây tê, gây mêTên biệt dược: Ketalar®, Calypsol®Tác dụngTác dụng của thuốc Calypsol® là gì?Calypsol® thường được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN