Thuốc Rocaltrol®

(3.98) - 44 đánh giá

Tên thành phần: calcitriol (vitamin D3)

Tên biệt dược: Rocaltrol®

Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Rocaltrol® là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc Rocaltrol® để điều trị một số tình trạng do tăng hoặc hạ nồng độ hormone tuyến cận giáp. Thuốc được sử dụng để kiểm soát nồng độ canxi trong máu thấp ở những bệnh nhân đang thẩm tách thận mạn tính. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng khác theo chỉ định của bác sĩ.

Calcitriol (vitamin D3) là một dạng vitamin D. Calcitriol hoạt động bằng cách thúc đẩy sự hấp thu và sử dụng canxi, phosphate để cơ thể phát triển và duy trì xương bình thường.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Rocaltrol® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng tối ưu mỗi ngày của thuốc Rocaltrol® nên được xác định phù hợp với tình trạng của mỗi bệnh nhân.

Bạn có thể dùng thuốc uống dạng viên nang (0,25 mcg hoặc 0,50 mcg) hoặc dạng dung dịch (1 mcg/ml). Thuốc Rocaltrol® có thể được bắt đầu dùng với liều thấp nhất thích hợp và nên được điều chỉnh dựa vào sự theo dõi chặt chẽ nồng độ canxi huyết thanh.

Hiệu quả điều trị của thuốc Rocaltrol® được xác định trên giả định rằng mỗi ngày bệnh nhân nhận được một lượng vừa đủ nhưng không quá dư canxi. Bệnh nhân được khuyên nên có một chế độ ăn uống canxi ở mức tối thiểu là 600 mg mỗi ngày. Để đảm bảo rằng mỗi bệnh nhân nhận được một lượng vừa đủ canxi mỗi ngày, bác sĩ cần chỉ định bổ sung canxi hoặc hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các chế độ ăn uống thích hợp.

Liều dùng thuốc Rocaltrol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Rocaltrol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Rocaltrol® theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi sử dụng.

Bạn có thể dùng thuốc này bằng cách uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng lỏng, đo liều thuốc bằng một muỗng đo hoặc thiết bị đo. Không sử dụng muỗng ăn gia đình để đo liều lượng thuốc vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác.

Ngoài ra, bạn không nên dùng dầu khoáng hoặc thuốc kháng axit chứa magne với thuốc Rocaltrol® vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc Rocaltrol®, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rocaltrol®?

Thuốc Rocaltrol® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Suy nhược, nhức đầu, buồn ngủ;
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, táo bón;
  • Chán ăn;
  • Khô miệng, khát nước;
  • Có vị kim loại trong miệng;
  • Đi tiểu nhiều hơn bình thường;
  • Nhịp tim nhanh, chậm, hoặc không đều;
  • Thay đổi hành vi;
  • Đau cơ, đau xương, suy nhược cơ thể, giảm chiều cao;
  • Tăng trưởng chậm (ở trẻ dùng calcitriol);
  • Đau nhiều ở vùng bụng phía trên lan rộng đến lưng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Rocaltrol® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Rocaltrol®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Rocaltrol® hoặc bất kỳ thuốc nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Rocaltrol® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Rocaltrol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rocaltrol® bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu thiazid (ví dụ như hydrochlorothiazide) – vì nguy cơ tăng nồng độ canxi trong máu;
  • Digoxin – vì có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim bất thường;
  • Thuốc kháng axit chứa magne – vì có thể xảy ra tăng nồng độ magne trong máu;
  • Barbiturate (ví dụ như phenobarbital), cholestyramin, corticosteroid (ví dụ như prednisone), thuốc dẫn xuất của hydantoin (ví dụ như phenytoin) hoặc ketoconazole – vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc Rocaltrol®.

Thuốc Rocaltrol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Rocaltrol® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rocaltrol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim, sỏi thận hoặc bệnh thận, xơ cứng động mạch hoặc các bệnh mạch máu khác hoặc nồng độ phosphate cao trong máu;
  • Trong thời gian gần đây, bạn bị mất nước, đã từng phẫu thuật hoặc phải nằm trên giường trong thời gian dài.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Rocaltrol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Rocaltrol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Rocaltrol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 0,25 mcg;
  • Viên nén 0,5 mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefatrizine

(11)
Tác dụngTác dụng của cefatrizine là gì?Cefatrizine được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn khác nhau gây ra, như nhiễm ... [xem thêm]

Thuốc levomepromazine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levomepromazine là gì?Thuốc levomepromazine có chức năng xoa dịu, an thần và giảm đau. Thuốc được sử dụng cho nhiều nguyên ... [xem thêm]

Pymenospain

(11)
Tên gốc: drotaverine hydrochlorideTên biệt dược: PymenospainPhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Pymenospain là gì?Thuốc Pymenospain được sử ... [xem thêm]

Thuốc Tears Plus®

(91)
Tên gốc: alcol polyvinyl và povidoneTên biệt dược: Tears Plus®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Tears Plus® là gì?Thuốc Tears Plus® ... [xem thêm]

Ameproxen®

(85)
Tên gốc: natri naproxenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Aleve®, Anaprox®, EC-Naprosyn®, Flanax Pain Reliever®, Leader Naproxen Sodium®, Midol Extended ... [xem thêm]

Metronidazol

(35)
Tên gốc: metronidazolTìm hiểu chungTác dụng của thuốc metronidazol là gì?Metronidazol được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng.Kháng sinh này ... [xem thêm]

Zegerid OTC®

(49)
Tên gốc: Omeprazole/Sodium bicarbonatePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Zegerid OTC®Tác dụngTác dụng của thuốc Zegerid OTC® ... [xem thêm]

Maltofer®

(35)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN