Tên gốc: ondansetron
Phân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡ
Tên biệt dược: Zofran®
Tác dụng
Tác dụng của thuốc ondansetron là gì?
Ondansetron được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa do dùng các thuốc điều trị ung thư (hóa trị) và liệu pháp xạ trị. Thuốc cũng được dùng để ngăn ngừa và điều trị buồn nôn và nôn sau phẫu thuật.
Ondansetron hoạt động bằng cách ngăn chặn một trong những chất tự nhiên của cơ thể (serotonin) – nguyên nhân gây nôn mửa.
Ngoài ra, ondansetron còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc ondansetron cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để phòng ngừa buồn nôn và nôn vừa phải sau khi điều trị với các loại thuốc ung thư: bạn dùng liều ban đầu là 8mg, dùng 30 phút trước khi bắt đầu điều trị ung thư. Liều 8mg được dùng lại 8 giờ sau liều đầu tiên. Sau đó, người bệnh dùng 8mg thuốc mỗi 12 giờ trong 1-2 ngày.
Liều dùng thuốc ondansetron cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thuốc cho trẻ phải được bác sĩ chỉ định theo từng bệnh lý và tình trạng sức khoẻ của trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc ondansetron như thế nào?
Bạn dùng thuốc này dưới dạng ngậm tan trên đầu lưỡi, không được nhai hoặc nuốt như các dạng viên nén khác.
Bạn cần lau khô tay trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc có thể được chứa trong chai hoặc vỉ. Nếu sử dụng các gói vỉ, sau khi lấy thuốc ra phải đặt ngay lên lưỡi và để thuốc tan hoàn toàn, sau đó mới nuốt nước bọt. Bạn không dùng thuốc này với nước. Để ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị, bạn dùng thuốc này trong vòng 30 phút trước khi bắt đầu điều trị. Để ngăn ngừa buồn nôn do xạ trị, bạn dùng thuốc này 1 đến 2 giờ trước khi bắt đầu điều trị. Để ngăn ngừa buồn nôn sau phẫu thuật, bạn dùng ondansetron 1 giờ trước khi bắt đầu phẫu thuật. Người dùng có thể dùng thuốc khi kèm hoặc không kèm thức ăn. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu bạn không nên ăn trước khi hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.
Bạn hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc nếu trở nên xấu hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ondansetron?
Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:
- Tiêu chảy hoặc táo bón;
- Suy nhược hoặc cảm giác mệt mỏi;
- Sốt;
- Đau đầu;
- Chóng mặt, buồn ngủ.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc ondansetron, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc ondansetron trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc ondansetron có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc ondansetron có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc ondansetron bao gồm:
- Amifampridine;
- Apomorphine;
- Cisapride;
- Dronedarone;
- Fluconazole;
- Ketoconazole;
- Mesoridazine;
- Nelfinavir;
- Pimozide;
- Piperaquine;
- Posaconazole;
- Saquinavir;
- Sparfloxacin;
- Terfenadine;
- Thioridazine;
- Ziprasidone.
Thuốc ondansetron có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ondansetron?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản ondansetron như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc ondansetron có những dạng và hàm lượng nào?
Ondansetron có những dạng và hàm lượng sau:
- Viên bao phim, viên ngậm: 4mg, 8mg;
- Dung dịch: 4mg/8ml;
- Thuốc tiêm: 8mg/4ml.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.