Azatadine

(3.9) - 94 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của azatadine là gì?

Azatadine là một thuốc kháng histamin. Azatadine ngăn chặn sự sản sinh histamin trong cơ thể bạn.

Azatadine được sử dụng để điều trị hắt hơi; sổ mũi; ngứa; chảy nước mắt; phát ban; phát ban; ngứa; và các triệu chứng khác của bệnh dị ứng và cảm lạnh thông thường.

Azatadine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng azatadine như thế nào?

Hãy dùng azatadine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, tham khảo ý kiến của dược sĩ, điều dưỡng, hoặc bác sĩ của bạn.

Hãy uống mỗi liều với một ly nước đầy. Azatadine có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Không được dùng nhiều thuốc này nhiều hơn chỉ định của bác sĩ. Lượng thuốc azatadine tối đa mà bạn nên dùng trong một ngày là 2 mg.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản azatadine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng azatadine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị dị ứng

1 – 2 mg, uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm mũi dị ứng

1 – 2 mg, uống hai lần một ngày,

Liều dùng thông thường cho người lớn bị mề đay

1 – 2 mg, uống hai lần một ngày.

Liều dùng azatadine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị dị ứng

Nhỏ hơn 12 tuổi: không nên dùng.

Lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: 1 – 2 mg, uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm mũi dị ứng

Nhỏ hơn 12 tuổi: không nên dùng.

Lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: 1 – 2 mg, uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị mề đay

Nhỏ hơn 12 tuổi: không nên dùng.

Lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: 1 – 2 mg, uống hai lần một ngày.

Azatadine có những dạng và hàm lượng nào?

Azatadine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 1 mg.
  • Siro, thuốc uống: 0,5mg/5ml

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng azatadine?

Ngưng dùng azatadine và đến bệnh viện ngay lập tức bạn mắc một phản ứng dị ứng (khó thở; hẹp cổ họng; sưng môi, lưỡi, hoặc mặt; hoặc phát ban).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng azatadine và báo với bác sĩ nếu bạn bị:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Khó tiểu tiện hoặc bị phì đại tuyến tiền liệt.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng azatadine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng azatadine, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với azatadine hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về những loại thuốc kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang được điều trị bằng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Azatadine đi vào sữa mẹ. Trẻ sơ sinh đặc biệt nhạy cảm với tác dụng của các thuốc kháng histamine, và những tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra đối với trẻ. Bà mẹ đang cho con bú không nên dùng azatadine. Báo với bác sĩ đầu tiên nếu bạn có ý định dùng azatadine trong thời gian cho con bú.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Azatadine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không dùng azatadine nếu bạn đã dùng chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), hoặc tranylcypromin (Parnate) trong vòng 14 ngày trước đó. Tương tác thuốc nguy hiểm có thể xảy ra, và có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thảo luận với dược sĩ của bạn trước khi dùng các thuốc trị ho, cảm lạnh, dị ứng, hoặc các thuốc ngủ không kê toa khác. Những thuốc này có thể chứa thành phần tương tự như azatadine, có thể dẫn đến quá liều thuốc kháng histamine.

Trước khi dùng azatadine, báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ thuốc nào sau đây:

  • Các loại thuốc an thần như alprazolam (Xanax), diazepam (Valium), chlordiazepoxide (Librium), temazepam (Restoril), hoặc triazolam (Halcion);
  • Thuốc trị bệnh trầm cảm như amitriptyline (Elavil), doxepin (Sinequan), nortriptyline (Pamelor), fluoxetine (Prozac), sertraline (Zoloft), hoặc paroxetine (Paxil);
  • Bất kỳ loại thuốc nào khác khiến bạn cảm thấy buồn ngủ, gây ngủ hay an thần.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới azatadine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến azatadine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng nhãn áp hoặc tăng áp suất trong mắt (Glaucoma);
  • Loét dạ dày;
  • Phì đại tuyến tiền liệt, các vấn đề bàng quang hoặc khó tiểu tiện;
  • Cường giáp;
  • Tăng huyết áp hay bất cứ vấn đề nào về tim;
  • Hen suyễn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều azatadine bao gồm buồn ngủ, lẫn lộn, suy nhược, ù tai, mờ mắt, đồng tử mở rộng, khô miệng, đỏ mặt, sốt, run rẩy, mất ngủ, ảo giác, và có thể co giật.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dt Vax®

(24)
Tên gốc: vắc xin Diphtheria/tetanusPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Dt Vax®Tác dụngTác dụng của thuốc DT Vax® là gì?DT Vax® ... [xem thêm]

Minocycline

(82)
Tên gốc: minocyclineTên biệt dược: Dynacin®, Minocin®, Solodyn®, Vectrin®, Myrac®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ, thuốc trị mụn, thuốc kháng sinh – ... [xem thêm]

Thuốc Mekomorivital®

(31)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucine 18 mg, L-isoleucine 6 mg, L-lysine HCl 25 mg, L-phenylalanine 5 mg, L-threonine 4 mg, L-valine 7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionine 18 mg, vit B1 3 mg, vit B2 3 ... [xem thêm]

Thuốc hexetidine

(77)
Tên gốc: hexetidineTên biệt dược: Oraldene®, Hextril®, Hexadol®, Bactidol®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc hexetidine là ... [xem thêm]

Effer-paralmax®

(29)
Thành phần: paracetamol, vitamin CPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt/thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: ... [xem thêm]

Famciclovir

(42)
Tác dụngTác dụng của famciclovir là gì?Famciclovir được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi một số loại virus. Famciclovir điều trị ... [xem thêm]

Midodrine

(99)
Tên gốc: midodrineTên biệt dược: ProAmatine®, Orvaten®Phân nhóm: thuốc co mạchTác dụngTác dụng của thuốc midodrine là gì?Thuốc midodrine được sử dụng ở ... [xem thêm]

Thuốc glibenclamide

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc glibenclamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glibenclamide kết hợp với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN