Thảo dược eyebright

(3.73) - 81 đánh giá

Tên thông thường: Aufraise, Augentrostkraut, Casse-Lunettes, Eufrasia, Euphraise, Euphraise Officinale, Euphraise de Rostkov, Euphrasia, Euphraisia Eye Bright, Euphrasia officinalis, Euphrasia rostkoviana, Euphrasia stricta, Euphrasiae Herba, Eyebright.

Tên khoa học: Euphrasia Officinalis

Tác dụng

Tác dụng của thảo dược eyebright là gì?

Thảo dược eyebright có tác dụng điều trị các bệnh lý sau:

  • Sưng (viêm) mũi do dị ứng, sốt, cảm lạnh, bệnh phế quản, viêm xoang;
  • Ung thư, ho, viêm kết mạc, đau tai, động kinh, đau đầu, khàn tiếng, viêm, vàng da, sổ mũi, bệnh da liễu, đau họng;
  • Bệnh bạch cầu, mỏi mắt, viêm mạch máu, viêm mắt.

Bên cạnh đó, thảo dược này còn giúp ngừa viêm màng nhầy và niêm mạc mắt do thành phần hóa học của eyebright có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Một số tác dụng khác của thảo dược không được liệt kê nhưng đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thảo dược này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thảo dược.

Liều dùng thảo dược eyebright cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng thảo dược này theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thảo dược eyebright cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thảo dược này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thảo dược eyebright như thế nào?

Bạn nên sử dụng thảo dược theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thảo dược eyebright?

Thảo dược eyebright có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Ảo giác;
  • Đau đầu;
  • Chảy nước mắt;
  • Ngứa mắt;
  • Đỏ mắt;
  • Vấn đề về tầm nhìn;
  • Hắt hơi;
  • Buồn nôn;
  • Đau răng;
  • Táo bón;
  • Ho;
  • Khó thở;
  • Mất ngủ;
  • Đổ mồ hôi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thảo dược eyebright, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thảo dược eyebright, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thảo dược;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thảo dược cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thảo dược này có thể gây hạ đường huyết, do đó bạn nên ngưng dùng thảo dược ít nhất 2 tuần trước khi tiến hành phẫu thuật.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thảo dược này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thảo dược, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thảo dược được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thảo dược eyebright có thể tương tác với thuốc nào?

Thảo dược này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thảo dược, bạn không tự ý dùng thảo dược, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thảo dược mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thảo dược eyebright có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thảo dược nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thảo dược cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thảo dược. Bạn cần thận trọng khi dùng thảo dược này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thảo dược eyebright?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thảo dược này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh tiểu đường.

Bảo quản thảo dược

Bạn nên bảo quản thảo dược eyebright như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thảo dược có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thảo dược tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thảo dược vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thảo dược đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thảo dược an toàn.

Dạng bào chế

Thảo dược eyebright có những dạng và hàm lượng nào?

Thảo dược eyebright có những dạng sau:

  • Lotion;
  • Thuốc đắp;
  • Dịch rửa mắt;
  • Lá khô rời;
  • Bột;
  • Dung dịch;
  • Viên nén;
  • Viên nang;
  • Cồn thuốc.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nghệ là thảo dược gì?

(97)
Tên thông thường: Curcuma, Curcuma aromatica, Curcuma domestica, Curcumae longa, Curcumae Longae Rhizoma, Curcumin, Curcumine, Curcuminoid, Curcuminoïde, Curcuminoïdes, Curcuminoids, Halada, ... [xem thêm]

Thảo dược tỏi

(49)
Tên thông thường: tỏiTên khoa học: allium sativumTác dụngTác dụng của tỏi là gì?Tỏi là loại thảo dược dùng để hỗ trợ điều trị trong các bệnh liên quan ... [xem thêm]

Gamma oryzanol là chất gì?

(56)
Tìm hiểu chungGamma oryzanol dùng để làm gì?Gamma oryzanol là một chất được lấy từ dầu cám gạo, cám mì, một số trái cây và rau cải. Gamma oryzanol được sử ... [xem thêm]

Hạt thìa là thảo dược gì?

(53)
Tên thông thường: ajenuz, aranuel, baraka, black cumin, black caraway, charnuska, cheveux de Vénus, cominho negro, comino negro, cumin noir, fennel flower, fitch, graine de nigelle, graine ... [xem thêm]

Thanh mai

(28)
Tìm hiểu chungThanh mai dùng để làm gì?Từ lâu, thanh mai đã được dùng để chữa bệnh tiêu chảy, bệnh vàng da, ho và cảm lạnh, cũng như để chữa bệnh sốt ... [xem thêm]

5-HTP

(35)
Tên thường gọi: 2-Amino-3-(5-Hydroxy-1H-Indol-3-yl)Propanoic Acid, 5 Hydroxy-Tryptophan, 5 Hydroxy-Tryptophane, 5-Hydroxytryptophan, 5-Hydroxytryptophane, 5-Hydroxy L-Tryptophan, 5-Hydroxy ... [xem thêm]

Húng đắng lông trắng

(24)
Tên thông thường: húng đắng lông trắng Tên khoa học: Marrubium vulgareTác dụngHúng đắng lông trắng dùng để làm gì?Húng đắng lông trắng là một loài thảo ... [xem thêm]

Cây bạch hoa là thảo dược gì?

(40)
Tên thông thường: Alcaparras, Cabra, Caper Bush, Capparis rupestris, Capparis spinosa, Cappero, Câprier, Câprier Épineux, Câpre, Câpres, Fabagelle, HimsraTên khoa học: Capparis ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN