Carboplatin

(4.05) - 56 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của carboplatin là gì?

Carboplatin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư khác nhau. Đây là một loại thuốc hóa trị có chứa bạch kim (platinum). Thuốc được sử dụng riêng hoặc dùng kết hợp với các thuốc khác để làm chậm hoặc ngưng sự tăng trưởng tế bào ung thư.

Bạn nên dùng carboplatin như thế nào?

Carboplatin thường được nhân viên y tế tiêm vào tĩnh mạch (IV) trong ít nhất 15 phút. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Nhìn chung, các liệu trình điều trị bằng carboplatin không nên được tiêm thường xuyên hơn một lần trong mỗi 4 tuần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Bạn nên bảo quản carboplatin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng carboplatin cho người lớn là gì?

Liều đơn điều trị ung thư buồng trứng: 360 mg/m2 tiêm tĩnh mạch vào ngày thứ 1 mỗi 4 tuần.

Điều trị ung thư cổ tử cung: 200 mg/m2 tiêm tĩnh mạch vào ngày thứ 1. Lặp lại sau mỗi 21 ngày.

Liều dùng carboplatin cho trẻ em là gì?

Điều trị các bệnh ác tính:

U não: 175 mg/m2 1 lần 1 tuần trong 4 tuần với 2 tuần nghỉ giữa các liệu trình điều trị.

Carboplatin có những dạng và hàm lượng nào?

Carboplatin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm: 10 mg/mL.
  • Bột đông khô, thuốc tiêm: 50 mg, 150 mg, 450 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carboplatin?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng:

  • Phát ban;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tái da, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim đập nhanh, mất tập trung;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có các đốm tím hoặc đỏ dưới da;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng;
  • Nôn mửa nặng hoặc liên tục;
  • Đau dạ dày, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Cảm giác ngứa ran hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân;
  • Gặp vấn đề thị giác hoặc thính giác;
  • Vùng da nơi tiêm thuốc thay đổi;
  • Hạ magiê (lú lẫn, tim đập không đều, co giật cơ, yếu cơ hoặc cảm giác mất thăng bằng).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, chán ăn;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Rụng tóc tạm thời;
  • Đau, sưng hoặc tấy đỏ nơi tiêm thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng carboplatin bạn nên biết những gì?

Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với carboplatin hoặc các thuốc tương tự như oxaliplatin (Eloxatin) hoặc cisplatin (Platinol). Bạn không nên dùng carboplatin nếu bạn bị chảy máu nặng hoặc ức chế tủy xương. Nếu bạn mắc bất kỳ tình trạng nào khác, bạn có thể cần điều chỉnh liều dùng hoặc thực hiện các xét nghiệm đặc biệt:

  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận;
  • Hệ thống miễn dịch yếu;
  • Nếu bạn từng dùng carboplatin trong quá khứ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Carboplatin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Vắc xin sống Rotavirus.

Không khuyến khích dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Vắc xin Adenovirus Loại 4;
  • Vắc xin Adenovirus Loại 7;
  • Vắc xin Bacillus Calmette và Guerin;
  • Vắc xin sống virus Cúm;
  • Vắc xin sống virus Bệnh sởi;
  • Vắc xin sống virus Quai bị;
  • Vắc xin sống virus Rubella;
  • Vắc xin Bệnh đậu mùa;
  • Topotecan;
  • Vắc xin thương hàn;
  • Vắc xin thủy đậu;
  • Warfarin;
  • Vắc xin sốt vàng da.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Fosphenytoin;
  • Phenytoin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carboplatin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thủy đậu (bao gồm tiếp xúc gần đây).
  • Bệnh Zona (bệnh giời leo) – bệnh có nguy cơ nghiêm trọng ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Gặp vấn đề với thính giác – carboplatin có thể làm tình trạng xấu đi.
  • Nhiễm trùng-carboplatin làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể.
  • Bệnh thận – ảnh hưởng có thể tăng lên vì sự loại bỏ thuốc chậm khỏi cơ thể.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Keflex®

(59)
Tên gốc: cephalexinPhân nhóm: kháng sinh cephalosporinTên biệt dược: Keflex®Tác dụngTác dụng của thuốc Keflex® là gì?Keflex® là loại thuốc chứa cephalexin, một ... [xem thêm]

Thuốc Sebium®

(99)
Tên gốc: ginkgo biloba phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Sebium®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch và bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Bevitine®

(14)
Tên gốc: thiamine hydrochlorideTên biệt dược: Bevitine®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của Bevitine® là gì?Bevitine® thường ... [xem thêm]

Celecoxib

(49)
Celecoxib thuộc nhóm thuốc giảm đau kháng viêm không steroid chỉ ức chế lên men COX-2. Vậy Celecoxib giúp điều trị bệnh gì? Thuốc có thể gây ra những tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc flucloxacillin

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flucloxacillin là gì?Flucloxacillin là một khánh sinh penicillin.Flucloxacillin được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm ... [xem thêm]

Thuốc Diaphyllin®

(98)
Tên gốc: aminophyllinTên biệt dược: Diaphyllin®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Diaphyllin® là gì?Diaphyllin® ... [xem thêm]

Thuốc Cetrizet®

(49)
Tên gốc: cetirizineTên biệt dược: Cetrizet®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Cetrizet® là gì?Cetirizin là một kháng ... [xem thêm]

Acetaminophen + Chlorpheniramine + Dextromethorphan + Phenylephrine

(56)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetaminophen + chlorpheniramine + dextromethorphan + phenylephrine là gì?Acetaminophen + chlorpheniramine + dextromethorphan + phenylephrine gồm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN