Bacitracin + polymyxin B

(3.95) - 26 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bacitracin + polymyxin B là gì?

Thuốc kết hợp bacitracin và polymyxin B được dùng để điều trị nhiễm trùng mắt. Thuốc này chứa bacitracin và polymyxin B, những kháng sinh này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Thuốc này chỉ điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Thuốc không có hiệu quả với nhiều loại nhiễm trùng mắt khác (ví dụ, nhiễm trùng gây ra bởi virus, nấm, mycobacteria). Sử dụng kháng sinh khi không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Bạn nên dùng bacitracin + polymyxin B như thế nào?

Thuốc kết hợp bacitracin và polymyxin B được bôi lên mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng đối với điều trị của bạn.

Không đeo kính áp tròng trong khi bạn đang sử dụng bacitracin và polymyxin B. Khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra với bác sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng chúng lần nữa.

Để bôi thuốc mỡ mắt, đầu tiên cần rửa sạch tay. Để tránh nhiễm khuẩn, phải cẩn thận không để đầu ống chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên, kéo xuống mi mắt dưới để tạo ra một bọng mắt. Bôi một lượng thuốc mỡ khoảng 1/2 inch (1,5 cm) lên mắt bằng cách ép ống thuốc nhẹ nhàng. Nhắm mắt lại và đảo nhãn cầu theo mọi hướng để phát tán thuốc. Cố gắng không nhấp nháy và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu được chỉ dẫn. Lau đầu ống thuốc mỡ bằng khăn giấy sạch để loại bỏ thuốc thừa trước khi sử dụng lại. Bôi thuốc thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc dùng cho mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ giọt hoặc thuốc mỡ), nhỏ thuốc nhỏ mắt đầu tiên và chờ ít nhất 5 phút trước khi bôi thuốc mỡ mắt này. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để thuốc nhỏ mắt được thấm vào mắt. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mỡ mắt khác, chờ ít nhất 10 phút sau khi dùng bacitracin và polymyxin B trước khi bôi.

Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng bacitracin và polymyxin B theo thời gian quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát.

Báo với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu tình trạng của bạn không được cải thiện trong một vài ngày hoặc nếu bạn có các triệu chứng mới hoặc xấu đi (ví dụ chảy nước mắt, sưng, đỏ, đau).

Bạn nên bảo quản bacitracin + polymyxin B như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bacitracin + polymyxin B cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm kết mạc do vi khuẩn

Bôi lên mắt bị ảnh hưởng mỗi 3-4 giờ trong 7 đến 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm giác mạc

Bôi lên mắt bị ảnh hưởng mỗi 3-4 giờ trong 7 đến 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm kết giác mạc

Bôi lên mắt bị ảnh hưởng mỗi 3-4 giờ trong 7 đến 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm mi mắt

Bôi lên mắt bị ảnh hưởng mỗi 3-4 giờ trong 7 đến 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm kết mạc và mi mắt

Bôi lên mắt bị ảnh hưởng mỗi 3-4 giờ trong 7 đến 10 ngày.

Liều dùng bacitracin + polymyxin B cho trẻ em là gì?

Không dùng thuốc cho trẻ em.

Bacitracin + polymyxin B có những dạng và hàm lượng nào?

Bacitracin và polymyxin B có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ, bôi mắt: bacitracin 500 đơn vị, polymyxin B 10.000 đơn vị mỗi g (3,5g)
  • AK-Poly-Bac: Bacitracin 500 đơn vị, polymyxin B 10.000 đơn vị mỗi g (3,5g)
  • Polycin: Bacitracin 500 đơn vị, polymyxin B 10.000 đơn vị mỗi g (3,5g)
  • Thuốc mỡ, bôi: Bacitracin 500 đơn vị, polymyxin B 10.000 đơn vị mỗi g (15g, 30g)
  • Polysporin: Bacitracin 500 đơn vị, polymyxin B 10.000 đơn vị mỗi g (0,9g, 15g, 30g)
  • Thuốc bột
  • Polysporin: Bacitracin 500 đơn vị, polymyxin B 10,000 đơn vị mỗi g (10g).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bacitracin + polymyxin B?

Tình trạng cay/nóng mắt trong 1-2 phút hoặc mờ mắt tạm thời có thể xảy ra khi dùng bacitracin và polymyxin B. Nếu bất cứ tình trạng nào kéo dài hoặc xấu hơn, thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ chỉ định bacitracin và polymyxin B cho bạn vì họ đánh giá lợi ích của thuốc nhiều so với nguy cơ mắc tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng bacitracin và polymyxin B không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng nào.

Tác dụng phụ rất nghiêm trọng phản ứng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng/mắt/mí mắt), chóng mặt dữ dội, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bacitracin + polymyxin B bạn nên biết những gì?

Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến B thuốc mỡ bacitracin và polymyxin. Hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa nào, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác.
  • Nếu bạn bị vết thương tại chỗ bôi thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu
  • C = Có thể có nguy cơ
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ
  • X = Chống chỉ định
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bacitracin + polymyxin B có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bacitracin + polymyxin B không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bacitracin + polymyxin B?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc hyoscine butylbromide

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscine butylbromide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hyoscine butylbromide để điều trị và làm giảm co thắt và đau bất ... [xem thêm]

Peramivir

(77)
Tên gốc: PeramivirPhân nhóm: thuốc ho & cảm Tên biệt dược: RapivabTác dụngTác dụng của thuốc peramivir là gì?Peramivir được sử dụng để điều trị các triệu ... [xem thêm]

Kalimate® là thuốc gì?

(93)
Tên gốc: axit polystyrene sulfonicTên biệt dược: Kalimate®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kalimate® là gì?Kalimate® có tác dụng điều ... [xem thêm]

Thuốc Spersallerg®

(30)
Tên gốc: antazoline, tetryzolineTên biệt dược: Spersallerg®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Spersallerg® là gì?Spersallerg® được sử ... [xem thêm]

Nabumetone

(76)
Tên gốc: nabumetoneTên biệt dược: Relafen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc nabumetone là gì?Nabumetone được sử dụng để ... [xem thêm]

Men tiêu hóa Antibio®

(42)
Tên biệt dược: Antibio Pro, Antibio Gran., Tech Antibio…Tên hoạt chất: Lactobacillus acidophilusTác dụngTác dụng của men Antibio là gì?Thuốc Antibio thực chất là men vi ... [xem thêm]

Thuốc sulfacetamide

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sulfacetamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng nhiễm trùng mắt do vi khuẩn (như viêm màng kết). ... [xem thêm]

Naftidrofuryl

(37)
Tên gốc: naftidrofurylTên biệt dược: Artocoron®, Azunaftil®, Di-Actane®, Dusodril®, Enelbin®, Frilix®, Gevatran®, Iridus®, Iridux®, Luctor®, Nafti®, Naftoling®, Naftodril®, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN