Thuốc Tatanol

(3.9) - 57 đánh giá

Tên thương hiệu: Tatanol

Tên hoạt chất: acetaminophen

Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt

Công dụng thuốc Tatanol

Công dụng thuốc Tatanol là gì?

Tatanol là thuốc giảm đau và hạ sốt.

Tatanol được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như:

  • Đau đầu
  • Đau cơ
  • Viêm khớp (Thuốc làm giảm đau trong viêm khớp nhẹ nhưng không có tác dụng đối với viêm và sưng sâu trong khớp)
  • Đau lưng
  • Đau răng
  • Cảm lạnh
  • Sốt

Liều dùng thuốc Tatanol

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tatanol cho người lớn như thế nào?

Dạng uống – Điều trị đau nhẹ và vừa

Bạn dùng 0,5–1g trong 4–6 giờ. Tối đa 4g mỗi ngày.

Dạng tiêm tĩnh mạch – Điều trị đau và sốt từ nhẹ đến trung bình

  • Người từ 33–50kg: 15mg/kg với liều duy nhất, tiêm truyền ít nhất 4 giờ. Tối đa: 60mg/kg (tối đa 3g) mỗi ngày.
  • Người trên 50kg: một liều duy nhất 1g, tiêm truyền trong ít nhất 4 giờ. Tối đa: 4g mỗi ngày. Kiểm soát thời gian truyền không quá 15 phút.

Dạng đặt trực tràng – Điều trị đau và sốt nhẹ đến trung bình

Bạn dùng 0,5–1g trong 4–6 giờ. Tối đa 4g mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Tatanol cho trẻ em như thế nào?

Dạng uống – Điều trị đau nhẹ và vừa

  • 3 – dưới 6 tháng: 60mg
  • 6 tháng – dưới 2 năm: 120mg
  • 2 – dưới 4 năm: 180mg
  • 4 – dưới 6 năm: 240mg
  • 6 – dưới 8 năm: 240 hoặc 250mg
  • 8 – 10 năm: 360 hoặc 375mg
  • 10 – dưới 12 năm: 480 hoặc 500mg
  • 12 – 16 năm: 480 hoặc 750mg trong 4 – 6 giờ nếu cần thiết. Tối đa 4 liều trong 24 giờ.

Dạng uống – Điều trị sốt sau khi tiêm chủng

Trẻ từ 2 – 3 tháng: 60mg. Nếu cần thiết, bạn có thể cho trẻ dùng liều thứ hai sau 4 – 6 giờ.

Dạng tiêm tĩnh mạch – Điều trị đau và sốt nhẹ đến trung bình

  • 10kg: 7,5mg/kg với liều duy nhất, ít nhất 4 giờ. Tối đa 30mg/kg mỗi ngày
  • 10–33kg: 15 mg/kg với liều duy nhất, ít nhất 4 giờ. Tối đa: 60mg/kg (tối đa 2g) mỗi ngày
  • Trên 33–50kg: 15 mg/kg với liều duy nhất, ít nhất 4 giờ. Tối đa: 60mg/kg (tối đa 3g) mỗi ngày. Kiểm soát thời gian truyền không quá 15 phút.

Dạng đặt trực tràng – Điều trị đau và sốt nhẹ đến trung bình

  • Trẻ từ 3 tháng – dưới 1 năm: 60–125mg
  • 1 – dưới 5 năm: 125–250mg
  • 5 – dưới 12 năm: 250–500mg. Đặt mỗi 4 – 6 giờ nếu cần thiết, tối đa 4 lần mỗi ngày.

Dạng đặt trực tràng – Điều trị sốt sau khi tiêm chủng

Trẻ từ 2 – 3 tháng: 60mg.

Nếu cần thiết, bạn có thể cho trẻ dùng liều thứ hai sau 4 – 6 giờ.

Cách dùng thuốc Tatanol

Bạn nên dùng thuốc Tatanol như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ thuốc Tatanol

Thuốc Tatanol có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Các dụng phụ có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, chán ăn
  • Nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét
  • Vàng da (vàng da hoặc mắt)

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng Tatanol

Trước khi dùng Tatanol, bạn nên lưu ý gì?

Trước khi dùng thuốc bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe, đặc biệt là bệnh gan nghiêm trọng
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Không dùng thuốc này khi không có lời khuyên từ bác sĩ nếu bạn đã từng bị bệnh gan do rượu (xơ gan) hoặc nếu bạn uống nhiều hơn 3 loại đồ uống có cồn mỗi ngày. Bạn có thể không dùng acetaminophen được.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Acetaminophen có thể truyền vào sữa mẹ và gây hại cho bé. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.

Tương tác thuốc Tatanol

Thuốc Tatanol có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:

  • Benadryl (diphenhydramine)
  • Dầu cá (axit béo không bão hòa đa omega-3)
  • Lasix (furosemide)
  • Milk of Magnesia (magiê hydroxit)
  • MiraLax (polyethylen glycol 3350)
  • Synthroid (levothyroxin)
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin)
  • Vitamin C (axit ascobic)
  • Vitamin D3 (cholecalciferol)

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bào quản thuốc Tatanol

Bạn nên bảo quản thuốc Tatanol như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của Tatanol

Tatanol có những dạng nào?

Tatanol có dạng viên nén (Tatanol 500mg) và dung dịch tiêm truyền.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zaditor® là thuốc gì?

(94)
Thuốc gốc: ketotifen ophthalmicPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng/thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong Nhãn khoa/thuốc trị hen & bệnh phổi ... [xem thêm]

Hydrite tab

(51)
Tên gốc: hydrite tabNhóm: dinh dưỡngPhân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc hydrite tab là gì?Thuốc hydrite tab là thuốc dạng viên nén, được dùng ... [xem thêm]

GlucoBurst® là thuốc gì?

(46)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác, các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: GlucoBurst®Tác ... [xem thêm]

Belafcap®

(61)
Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin CTên biệt dược: Belafcap®Phân nhóm : các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác ... [xem thêm]

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Thuốc procarbazine là gì?

(34)
Tên gốc: procarbazinePhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc procarbazine là gì?Thuốc procarbazine được sử dụng cùng với các loại ... [xem thêm]

Thuốc axit gadopentetic

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit gadopentetic là gì?Thuốc này thường được dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân. Axit gadopentetic ... [xem thêm]

Ondansetron

(81)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN