Thuốc nizatidine

(4.05) - 22 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc nizatidine là gì?

Bạn có thể dùng thuốc nizatidine để điều trị loét dạ dày, tá tràng và ngăn ngừa tái phát sau khi đã được chữa lành.

Loại thuốc này cũng được sử dụng để điều trị rối loạn dạ dày và thực quản gây ra do axit dạ dày tiết quá nhiều quá nhiều (ví dụ như viêm thực quản ăn mòn) hoặc trào ngược axit dạ dày lên thực quản (axit trào ngược). Giảm axit dạ dày có thể giúp bạn giảm các triệu chứng như đau dạ dày, ợ nóng, khó nuốt, ho dai dẳng và khó ngủ. Thuốc cũng có thể ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng do axit ảnh hưởng đến hệ thống tiêu hóa của bạn (ví dụ như viêm loét, ung thư thực quản).

Nizatidine thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể H2. Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng axit trong dạ dày của bạn.

Bạn nên dùng thuốc nizatidine như thế nào?

Bạn nên uống thuốc này kèm hoặc không kèm thức ăn, thường là một lần hoặc hai lần một ngày ngay trước khi đi ngủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang uống thuốc này mỗi ngày một lần, nó thường được. Nếu bạn đang dùng dạng dung dịch, lấy liều chính xác bằng cách sử dụng một loại thìa thuốc/cốc y tế. Không sử dụng một thìa thông thường.

Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng với điều trị. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Nếu bạn cũng đang uống thuốc kháng axit để giảm đau dạ dày theo khuyến cáo của bác sĩ, bạn có thể dùng chúng cùng một lúc với nizatidine.

Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên theo quy định để có được nhiều lợi ích nhất từ thuốc. Để tránh quên liều, bạn nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không tăng liều hoặc dùng thường xuyên hơn so với chỉ dẫn. Tiếp tục dùng thuốc này theo thời gian điều trị quy định ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Việc ngừng điều trị quá sớm có thể làm chậm quá trình chữa bệnh.

Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản thuốc nizatidine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nizatidine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị loét tá tràng:

Liều ban đầu: bạn dùng 300 mg uống mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ hoặc dùng 150 mg uống hai lần một ngày trong 4-8 tuần.

Liều duy trì: bạn dùng 150 mg uống mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng loét tá tràng:

Bạn dùng 150 mg uống mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Liều thông thường cho người lớn bị ăn mòn thực quản hoặc trào ngược dịch dạ dày:

Bạn dùng 150-300 mg uống hai lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị rối loạn tiêu hóa:

Bạn dùng 75 mg một lần hoặc hai lần một ngày và uống ngay trước hoặc 60 phút trước khi ăn.

Đối với trường hợp suy thận, bạn nên dùng liều khuyến nghị như sau:

  • Nếu độ thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút, bạn dùng 150 mg cách ngày và liều duy trì là 150 mg mỗi 3 ngày;
  • Nếu độ thanh thải creatinin là 20-50 ml/phút, bạn dùng 150 mg mỗi ngày và liều duy trì là 150 mg cách ngày.

Liều dùng thuốc nizatidine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị trào ngược dịch dạ dày:

Đối với tình trạng trào ngược dạ dày từ nhẹ đến vừa phải:

  • Trẻ lớn hơn 1 tuổi: bạn cho trẻ dùng 10 mg/kg/ngày chia làm hai liều trong 8 tuần.
  • Trẻ từ 4 đến 11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 6 mg/kg/ngày chia làm hai liều: một liều dùng vào 9 giờ tối vào đêm trước phẫu thuật và liều kia được dùng lúc 6 giờ 30 sáng ngày phẫu thuật.

Đối với trường hợp trẻ bị suy thận, bạn nên cho trẻ dùng liều khuyến nghị như sau:

  • Nếu độ thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút, bạn dùng 150 mg cách ngày và liều duy trì là 150 mg mỗi 3 ngày;
  • Nếu độ thanh thải creatinin là 20-50 ml/phút, bạn dùng 150 mg mỗi ngày và liều duy trì là 150 mg cách ngày.

Thuốc nizatidine có những dạng và hàm lượng nào?

Nizatidine có dạng và hàm lượng là: viên nang, dùng uống: 150 mg, 300 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nizatidine?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng nizatidine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Da nhợt nhạt, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Chảy máu bất thường, có điểm màu tím hoặc đỏ dưới da;
  • Phát ban trên da, bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ;
  • Sốt, rối loạn;
  • Vàng da hoặc mắt.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt;
  • Phát ban nhẹ;
  • Tiêu chảy;
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau họng, ho.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc nizatidine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với nizatidine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng những loại thuốc kê toa và không kê toa đang uống, đặc biệt là aspirin hoặc các thuốc kháng axit như magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®) hoặc Mylanta® và các vitamin;
  • Bạn đang bị hoặc từng bị suy thận hoặc bệnh gan;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng nizatidine, hãy đi khám ngay với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc nizatidine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Vì nizatidine làm giảm lượng axit trong dạ dày, thuốc cũng có thể thay đổi sự hấp thu một số thuốc và ảnh hưởng đến hoạt động của chúng. Một số ví dụ về các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm atazanavir, dasatinib, delavirdine, một số thuốc kháng nấm nhóm azole (như itraconazole, ketoconazole), pazopanib, trong nhóm khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bất kỳ loại thuốc bạn dùng bị ảnh hưởng bởi nizatidine và làm thế nào để hạn chế sự tương tác này.

Ngoài ra, bạn nên kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn bởi vì chúng có thể chứa thuốc chống viêm không có steroid (NSAIDs như aspirin, ibuprofen, naproxen) có thể gây kích ứng dạ dày/loét. Bạn có thể hỏi dược sĩ về việc sử dụng an toàn của các sản phẩm đó. Aspirin liều thấp nên được dùng tiếp nếu có chỉ dẫn của bác sĩ vì lý do y tế cụ thể như đau tim hay phòng ngừa đột quỵ (thường là ở liều 81-325 mg mỗi ngày). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này và thuốc chẹn H2 tương tự (ví dụ như cimetidine, famotidine, ranitidine) không dùng cùng lúc.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nizatidine không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc nizatidine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc nizatidine.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nizatidine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – thuốc nizatidine có thể tích tụ trong máu, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ;
  • Phenylketon niệu (PKU);
  • Porphyria (bệnh gia đình hiếm gặp ảnh hưởng đến cách cơ thể tiêu hóa thức ăn) – có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn ở những bệnh nhân có rối loạn này;
  • Suy yếu hệ thống miễn dịch (khó chống lại nhiễm trùng) – tình trạng giảm axit dạ dày gây ra bởi nizatidine có thể làm tăng khả năng của một loại nhiễm trùng nhất định.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Midantin®

(15)
Tên gốc: amoxicillin + axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: Midantin®Tác dụng của thuốc Midantin®Tác dụng của thuốc Midantin® là ... [xem thêm]

Viên bổ sung vitamin Berocca®

(17)
Tìm hiểu chungThuốc Berocca có tác dụng gì?Thuốc Berocca bao gồm các thành phần vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5 (Ca Pantothenate), vitamin B6, vitamin B8 (Biotin), vitamin B12, ... [xem thêm]

Doropycin®

(71)
Tên gốc: spiramycinTên biệt dược: Doropycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolidTác dụngTác dụng của thuốc Doropycin® là gì?Thuốc Doropycin® được sử dụng ... [xem thêm]

Rocgel®

(22)
Tên gốc: Alumina, Aluminium OxidePhân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện)Tên biệt dược: Rocgel®, Maalox Forte®, Magalox®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Polygelin®

(99)
Tên gốc: poligelina, polygelinPhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch và các dung dịch vô trùng khácTên biệt dược: Emagel®, Polygelin®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cefodizime

(95)
Tác dụngTác dụng của cefodizime là gì?Cefodizime có tác dụng tương tự như cefotaxime, nhưng không có chất chuyển hóa có hoạt tính. Cefodizime có phổ kháng khuẩn ... [xem thêm]

Oliveirim

(68)
Tên gốc: flunarizine (dưới dạng flunarizin.2HCl) 10mgTên biệt dược: OliveirimPhân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não/thuốc trị đau nửa ... [xem thêm]

Butoconazole

(13)
Tác dụngTác dụng của butoconazole là gì?Butoconazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm âm đạo. Butoconazole làm giảm cơn ngứa, nóng rát và chảy dịch ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN